Hỗ trợ trực tuyến
01  Tư vấn bán hàng
02  Hỗ trợ kỹ thuật
03  Kế toán
Danh mục
Máy tính Đồng Bộ
Màn Hình Máy Tính
Máy Tính Laptop
Server & Workstation
Linh kiện máy tính
Mực in chính hãng
Máy in chính hãng
Phần mềm bản quyền
Thiết bị lưu trữ - Phụ Kiện
Thiết Bị Trình Chiếu & Phụ Kiện
Thiết bị mạng
Mã số,mã vạch
Dịch vụ IT , Máy văn phòng
Máy văn phòng
Camera quan sát
Phụ Kiện máy tính & Nghe nhìn
Giao hàng sau 4 giờ kể từ lúc đặt hàng
CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG
HOTLINE HỖ TRỢ
Chăm sóc khách hàng: | 0976.141.086 |
Tư vấn mua hàng: | 0913.084.164 |
Tư vấn kỹ thuật: | 0348.141.678 |
MODEL NAME |
GeForce RTX™ 3080 Ti VENTUS 3X 12G OC |
GRAPHICS PROCESSING UNIT |
NVIDIA® GeForce RTX™ 3080 Ti |
INTERFACE |
PCI Express® Gen 4 |
CORES |
10240 Units |
CORE CLOCKS |
Boost: 1695 MHz |
MEMORY SPEED |
19 Gbps |
MEMORY |
12GB GDDR6X |
MEMORY BUS |
384-bit |
OUTPUT |
DisplayPort x 3 (v1.4a) HDMI x 1 (Supports 4K@120Hz as specified in HDMI 2.1) |
HDCP SUPPORT |
Y |
POWER CONSUMPTION |
350 W |
POWER CONNECTORS |
8-pin x 3 |
RECOMMENDED PSU |
750 W |
CARD DIMENSION (MM) |
305 x 120 x 57 mm |
WEIGHT (CARD / PACKAGE) |
1379 g / 1991 g |
DIRECTX VERSION SUPPORT |
12 API |
OPENGL VERSION SUPPORT |
4.6 |
MAXIMUM DISPLAYS |
4 |
VR READY |
Y |
G-SYNC® TECHNOLOGY |
Y |
ADAPTIVE VERTICAL SYNC |
Y |
DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION |
7680 x 4320 |
Đơn giản, hiệu năng cao.
VENTUS mang đến một thiết kế tập trung vào hiệu suất nhằm duy trì các yếu tố cần thiết để hoàn thành bất kỳ nhiệm vụ nào trong tầm tay. Việc bố trí ba quạt có khả năng được bố trí trong một thiết kế công nghiệp cứng nhắc cho phép card đồ họa trông sắc nét này phù hợp với mọi bản dựng.
Hệ thống Fan hiệu suất cao.
Thiết kế MSI TORX Fan 3.0 từng đoạt giải thưởng duy trì các giới hạn của việc thay đổi hiệu suất nhiệt. Các cánh quạt xen kẽ giữa các cánh truyềnn thống và các cánh tản nhiệt giúp tập trung và đẩy nhanh luồng không khí vào bộ tản nhiệt. Hệ thống tản nhiệt bao gồm tính năng Zero Frozr được MSI thiết kế giống như một phương án tự hoạt động rất hiệu quả của quạt, nó sẽ hoàn toàn dừng khi nhiệt độ tương đối thấp, loại bỏ các tiếng ồn và hoạt động cực êm, ngược lại sẽ tự động quay và tản nhiệt khi Card hoạt động ở cường độ cao, tỏa nhiệt nóng. Để tăng thêm hiệu quả tản nhiệt, các ống lõi được gia công chính xác để tiếp xúc tối đa vs GPU và tỏa nhiệt dọc theo chiều dài toàn bộ của bộ tản nhiệt để làm mát tối ưu.
Thiết kế mạnh mẽ.
Các chân đế chống uốn cong được kế đặc biệt giúp tăng cường sự mạnh mẽ, cứng cáp cho VGA, chống lại những ảnh hưởng xấu như xệ, xoắn, cong gãy. Trong hộp sản phẩm cũng sẽ có sẵn một chiếc giá đỡ đi kèm, gia cấp thêm sự chắc chắn cho VGA.
Bảo vệ toàn diện.
Mặt sau bằng kim loại được chải xước mang lại vẻ ngoài hoàn thiện trực quan cho VGA. Nó cũng tăng cường sức mạnh cho VGA và nhờ một số miếng đệm nhiệt được đặt khéo léo thậm chí còn giúp giữ nhiệt độ thấp.
Phần mềm MSI Center.
Phần mềm MSI Center độc quyền của MSI giúp bạn khai thác tối đa các sản phẩm MSI của mình. Theo dõi, tinh chỉnh và tối ưu hóa trong thời gian thực chỉ với một vài cú nhấp chuột.
VGA MSI GeForce RTX 3080Ti VENTUS 3X 12G OC
Bạn đánh giá về sản phẩm này thế nào? *
Alpha cam kết bảo mật số điện thoại của bạn.
Gửi đánh giá ngay
MODEL NAME |
GeForce RTX™ 3080 Ti VENTUS 3X 12G OC |
GRAPHICS PROCESSING UNIT |
NVIDIA® GeForce RTX™ 3080 Ti |
INTERFACE |
PCI Express® Gen 4 |
CORES |
10240 Units |
CORE CLOCKS |
Boost: 1695 MHz |
MEMORY SPEED |
19 Gbps |
MEMORY |
12GB GDDR6X |
MEMORY BUS |
384-bit |
OUTPUT |
DisplayPort x 3 (v1.4a) HDMI x 1 (Supports 4K@120Hz as specified in HDMI 2.1) |
HDCP SUPPORT |
Y |
POWER CONSUMPTION |
350 W |
POWER CONNECTORS |
8-pin x 3 |
RECOMMENDED PSU |
750 W |
CARD DIMENSION (MM) |
305 x 120 x 57 mm |
WEIGHT (CARD / PACKAGE) |
1379 g / 1991 g |
DIRECTX VERSION SUPPORT |
12 API |
OPENGL VERSION SUPPORT |
4.6 |
MAXIMUM DISPLAYS |
4 |
VR READY |
Y |
G-SYNC® TECHNOLOGY |
Y |
ADAPTIVE VERTICAL SYNC |
Y |
DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION |
7680 x 4320 |
MODEL NAME |
GeForce RTX™ 3080 Ti VENTUS 3X 12G OC |
GRAPHICS PROCESSING UNIT |
NVIDIA® GeForce RTX™ 3080 Ti |
INTERFACE |
PCI Express® Gen 4 |
CORES |
10240 Units |
CORE CLOCKS |
Boost: 1695 MHz |
MEMORY SPEED |
19 Gbps |
MEMORY |
12GB GDDR6X |
MEMORY BUS |
384-bit |
OUTPUT |
DisplayPort x 3 (v1.4a) HDMI x 1 (Supports 4K@120Hz as specified in HDMI 2.1) |
HDCP SUPPORT |
Y |
POWER CONSUMPTION |
350 W |
POWER CONNECTORS |
8-pin x 3 |
RECOMMENDED PSU |
750 W |
CARD DIMENSION (MM) |
305 x 120 x 57 mm |
WEIGHT (CARD / PACKAGE) |
1379 g / 1991 g |
DIRECTX VERSION SUPPORT |
12 API |
OPENGL VERSION SUPPORT |
4.6 |
MAXIMUM DISPLAYS |
4 |
VR READY |
Y |
G-SYNC® TECHNOLOGY |
Y |
ADAPTIVE VERTICAL SYNC |
Y |
DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION |
7680 x 4320 |
Tin tức mới nhất
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm
Viết nhận xét của bạn