1. Theo hãng

CPU AMD Ryzen 9 (Tổng 5 sản phẩm)

CPU AMD Ryzen 9 7950X (16 nhân 32 luồng/boost 5,7 GHz80MB cache/TPD 170W)

  • Giá bán

  • Bảo hành

  • Tình trạng

14.489.000 ₫

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
  • CPU AMD Ryzen 9 7950X (16 nhân 32 luồng/boost 5,7 GHz80MB cache/TPD 170W)Số nhân : 16 (Core)
  • Số luồng : 32 (Thread)
  • Xung mặc định : 4.5 GHz
  • Xung chạy Boost: 5.7 GHz
  • Bộ nhớ đệm Cache : 80MB
  • Mức tiêu thụ điện năng TDP: 170 W

CPU AMD Ryzen 9 7900X (12 nhân 24 luồng/boost 5,6 GHz/76 MB Cache/TDP 170W)

  • Giá bán

  • Bảo hành

  • Tình trạng

10.279.000 ₫

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
  • CPU AMD Ryzen 9 7900X (12 nhân 24 luồng/boost 5,6 GHz/76 MB Cache/TDP 170W)Số nhân : 12 (Core)
  • Số luồng : 24 (Thread)
  • Xung mặc định : 4.7 GHz
  • Xung chạy Boost: 5.6 GHz
  • Bộ nhớ đệm Cache : 76MB
  • Mức tiêu thụ điện năng TDP: 170 W

CPU AMD Ryzen 9 5950X / 3.4 GHz (4.9GHz Max Boost) / 72MB Cache / 16 cores, 32 threads / 105W / Socket AM4

  • Giá bán

  • Bảo hành

  • Tình trạng

10.579.000 ₫

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
  • CPU AMD Ryzen 9 5950X / 3.4 GHz (4.9GHz Max Boost) / 72MB Cache / 16 cores, 32 threads / 105W / Socket AM4Socket: AM4
  • Số lõi/luồng: 16/32
  • Tần số cơ bản/turbo: 3.40/4.90 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 64MB
  • Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz
  • Mức tiêu thụ điện: 105W

CPU AMD Ryzen 9 5900X / 3.7 GHz (4.8GHz Max Boost) / 70MB Cache / 12 cores, 24 threads / 105W / Socket AM4

  • Giá bán

  • Bảo hành

  • Tình trạng

8.380.000 ₫

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
  • CPU AMD Ryzen 9 5900X / 3.7 GHz (4.8GHz Max Boost) / 70MB Cache / 12 cores, 24 threads / 105W / Socket AM4
  • Socket: AM4
  • Số lõi/luồng: 12/24
  • Tần số cơ bản/turbo: 3.70/4.80GHz
  • Bộ nhớ đệm: 70MB
  • Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz
  • Mức tiêu thụ điện: 105W

CPU AMD Ryzen 9 9900X (AMD AM5 - 12 Core - 24 Thread - Base 4.4Ghz - Turbo 5.6Ghz - Cache 76MB)

  • Giá bán

  • Bảo hành

  • Tình trạng

12.680.000 ₫

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
  • Socket: AM5
  • Số lõi/luồng: 12/24
  • Tần số turbo tối đa: Up to 5.6 GHz
  • Base Clock: 4.4GHz
  • Bộ nhớ đệm: 76 MB
  • Công nghệ xử lý cho lõi CPU: TSMC 4nm FinFET
  • Công nghệ xử lý cho I/O Die: TSMC 6nm FinFET
  • Mức tiêu thụ điện: 120W