Hỗ trợ trực tuyến
01  Tư vấn bán hàng
02  Hỗ trợ kỹ thuật
03  Kế toán
Danh mục
Máy tính Đồng Bộ
Màn Hình Máy Tính
Máy Tính Laptop
Server & Workstation
Linh kiện máy tính
Mực in chính hãng
Máy in chính hãng
Phần mềm bản quyền
Thiết bị lưu trữ - Phụ Kiện
Thiết Bị Trình Chiếu & Phụ Kiện
Thiết bị mạng
Mã số,mã vạch
Dịch vụ IT , Máy văn phòng
Máy văn phòng
Camera quan sát
Phụ Kiện máy tính & Nghe nhìn
Giao hàng sau 4 giờ kể từ lúc đặt hàng
CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG
HOTLINE HỖ TRỢ
Chăm sóc khách hàng: | 0976.141.086 |
Tư vấn mua hàng: | 0913.084.164 |
Tư vấn kỹ thuật: | 0348.141.678 |
Graphics Processing | GeForce RTX™ 2060 |
Core Clock | 1680 MHz |
RTX-OPS | 36 |
CUDA® Cores | 1920 |
Memory Clock | 14000 MHz |
Memory Size | 6 GB |
Memory Type | GDDR6 |
Memory Bus | 192 bit |
Memory Bandwidth (GB/sec) | 336 GB/s |
Card Bus | PCI-E 3.0 x 16 |
Digital max resolution | 7680x4320 |
Multi-view | 4 |
Card size | L=225.65 W=122.02 H=40.5 mm |
PCB Form | ATX |
DirectX | 12 |
OpenGL | 4.6 |
Recommended PSU | 500W |
Power Connectors | 8 Pin*1 |
Output | DisplayPort 1.4 *3 HDMI 2.0b *1 |
SLI Support | No |
Accessories | 1. Quick guide 2. Driver CD |
VGA GIGABYTE GeForce RTX 2060 D6 6G (GV-N2060D6-6GD)
Bạn đánh giá về sản phẩm này thế nào? *
Alpha cam kết bảo mật số điện thoại của bạn.
Gửi đánh giá ngayGraphics Processing | GeForce RTX™ 2060 |
Core Clock | 1680 MHz |
RTX-OPS | 36 |
CUDA® Cores | 1920 |
Memory Clock | 14000 MHz |
Memory Size | 6 GB |
Memory Type | GDDR6 |
Memory Bus | 192 bit |
Memory Bandwidth (GB/sec) | 336 GB/s |
Card Bus | PCI-E 3.0 x 16 |
Digital max resolution | 7680x4320 |
Multi-view | 4 |
Card size | L=225.65 W=122.02 H=40.5 mm |
PCB Form | ATX |
DirectX | 12 |
OpenGL | 4.6 |
Recommended PSU | 500W |
Power Connectors | 8 Pin*1 |
Output | DisplayPort 1.4 *3 HDMI 2.0b *1 |
SLI Support | No |
Accessories | 1. Quick guide 2. Driver CD |
Graphics Processing | GeForce RTX™ 2060 |
Core Clock | 1680 MHz |
RTX-OPS | 36 |
CUDA® Cores | 1920 |
Memory Clock | 14000 MHz |
Memory Size | 6 GB |
Memory Type | GDDR6 |
Memory Bus | 192 bit |
Memory Bandwidth (GB/sec) | 336 GB/s |
Card Bus | PCI-E 3.0 x 16 |
Digital max resolution | 7680x4320 |
Multi-view | 4 |
Card size | L=225.65 W=122.02 H=40.5 mm |
PCB Form | ATX |
DirectX | 12 |
OpenGL | 4.6 |
Recommended PSU | 500W |
Power Connectors | 8 Pin*1 |
Output | DisplayPort 1.4 *3 HDMI 2.0b *1 |
SLI Support | No |
Accessories | 1. Quick guide 2. Driver CD |
Tin tức mới nhất
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm
Viết nhận xét của bạn