Tìm kiếm từ khóa "" (Tổng 4863 sản phẩm)

Nguồn lưu điện UPS dạng Rack ARES AR319020HG4RT

  • Giá bán

  • Bảo hành

  • Tình trạng

22.770.000 ₫

24 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
  • - Loại Rack mount (Lắp trên Rack 19 inch).
  • - Công suất: 20KVA/20KW (Dạng Rack).
  • - Công nghệ: Online (Chuyển đổi kép trực tuyến).
  • - Điện áp nguồn vào: 3 pha (305VAC - 499VAC).
  • - Điện áp nguồn ra: 1 pha 220VAC.
  • - Tần số: 50/60Hz (tự động nhận).
  • - Dạng sóng: Sóng sine chuẩn.
  • - Cổng kết nối: USB/RS232/RS485/SNMP/dry contacts.
  • - Phần mềm điều khiển và giám sát hệ thống.
  • - Kết nối song song dự phòng (tùy chọn).
  • - Chuyên sử dụng cho thiết bị có động cơ.
  • - Ổn áp, ổn tần tự động.
  • - Thời gian chuyển mạch (Transfer): 0 ms.
  • - Điện áp ắc quy: 192VDC/ 240VDC (Ắc quy lắp ngoài, chưa bao gồm ắc quy).
  • - Kích thước: 440 x 132 x 780mm.
  • - Bảo hành: 24 tháng.

CPU AMD Ryzen 7 9800X3D (AMD AM5 - 8 Core - 16 Thread - Base 4.7Ghz - Turbo 5.2Ghz - Cache 104MB)

  • Giá bán

  • Bảo hành

  • Tình trạng

14.580.000 ₫

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
  • Thuật in thạch bản: TSMC 4nm FinFET
  • Số lõi: 8 / Số luồng: 16
  • Tần số cơ sở: 4.7GHz
  • Tần số turbo tối đa: 5.2 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 104MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 8 MB)
  • Công suất cơ bản của bộ xử lý: 120W
  • Hỗ trợ socket: AM5
  • System Memory Type: DDR5

CPU AMD Ryzen 9 9900X (AMD AM5 - 12 Core - 24 Thread - Base 4.4Ghz - Turbo 5.6Ghz - Cache 76MB)

  • Giá bán

  • Bảo hành

  • Tình trạng

12.680.000 ₫

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
  • Socket: AM5
  • Số lõi/luồng: 12/24
  • Tần số turbo tối đa: Up to 5.6 GHz
  • Base Clock: 4.4GHz
  • Bộ nhớ đệm: 76 MB
  • Công nghệ xử lý cho lõi CPU: TSMC 4nm FinFET
  • Công nghệ xử lý cho I/O Die: TSMC 6nm FinFET
  • Mức tiêu thụ điện: 120W

CPU AMD Ryzen 3 4100 3.8 GHz/4.0 GHz 4 Core 8 Thread

  • Giá bán

  • Bảo hành

  • Tình trạng

1.830.000 ₫

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
  • Số nhân : 4 (Core)
  • Số luồng : 8 (Thread)
  • Xung mặc định : 3.8 GHz
  • Xung chạy Boost: 4.0 GHz
  • Bộ nhớ đệm Cache : 6MB
  • Mức tiêu thụ điện năng TDP: 65 W

CPU AMD Ryzen 5 5600GT (AMD AM4 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.6Ghz - Cache 19MB)

  • Giá bán

  • Bảo hành

  • Tình trạng

3.435.000 ₫

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
  • Thuật in thạch bản: TSMC 7nm FinFET
  • Số lõi: 6 / Số luồng: 12
  • Tần số cơ sở: 3.6GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.6 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 19MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 3MB)
  • Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65W
  • Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4
  • Hỗ trợ socket: AM4
  • Bộ nhớ tối đa: 128GB

CPU AMD Ryzen 3 4300G (AMD AM4 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.8Ghz - Turbo 4.0Ghz - Cache 6MB)

  • Giá bán

  • Bảo hành

  • Tình trạng

3.345.000 ₫

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
  • Tên mã: Renoir
  • Thuật in thạch bản: TSMC 7nm FinFET - Zen 2
  • Số lõi: 4 / Số luồng: 8
  • Tần số cơ sở: 3.8 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.0 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 6 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 2 MB)
  • Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W
  • Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB
  • Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4
  • Hỗ trợ socket: AM4
  • Bo mạch đề nghị: AMD B450 hoặc B550
  • Yêu cầu VGA: Không

CPU AMD Ryzen 5 7600 (AMD AM5 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.8Ghz - Turbo 5.1Ghz - Cache 38MB)

  • Giá bán

  • Bảo hành

  • Tình trạng

5.229.000 ₫

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
  • Tên mã: Raphael
  • Thuật in thạch bản: TSMC 5nm FinFET - Zen 4
  • Số lõi: 6 / Số luồng: 12
  • Tần số cơ sở: 3.8 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 5.1 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 38 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 6 MB)
  • Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W
  • Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB
  • Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR5
  • Hỗ trợ socket: AM5
  • Bo mạch đề nghị: AMD B650
  • Yêu cầu VGA: Không

CPU AMD Ryzen 5 4600G (AMD AM4 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.7Ghz - Turbo 4.2Ghz - Cache 11MB)

  • Giá bán

  • Bảo hành

  • Tình trạng

2.679.000 ₫

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
  • Tên mã: Renoir
  • Thuật in thạch bản: TSMC 7nm FinFET - Zen 2
  • Số lõi: 6 / Số luồng: 12
  • Tần số cơ sở: 3.7 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.2 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 11 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 3 MB)
  • Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W
  • Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB
  • Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4
  • Hỗ trợ socket: AM4
  • Bo mạch đề nghị: AMD B450 hoặc B550
  • Yêu cầu VGA: Không

CPU AMD Ryzen 7 5700X (AMD AM4 - 8 Core - 16 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 4.6Ghz - Cache 36MB - No iGPU)

  • Giá bán

  • Bảo hành

  • Tình trạng

4.229.000 ₫

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
  • Tên mã: Vermeer
  • Thuật in thạch bản: TSMC 7nm FinFET - Zen 3
  • Số lõi: 8 / Số luồng: 16
  • Tần số cơ sở: 3.4 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.6 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 36 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 4 MB)
  • Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W
  • Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB
  • Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4
  • Hỗ trợ socket: AM4
  • Bo mạch đề nghị: AMD B550 hoặc X570
  • Yêu cầu VGA: Có

CPU AMD Ryzen 7 5700G (AMD AM4 - 8 Core - 16 Thread - Base 3.8Ghz - Turbo 4.6Ghz - Cache 20MB)

  • Giá bán

  • Bảo hành

  • Tình trạng

4.980.000 ₫

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
  • Tên mã: Cezanne
  • Thuật in thạch bản: TSMC 7nm FinFET - Zen 3
  • Số lõi: 8 / Số luồng: 16
  • Tần số cơ sở: 3.8 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.6 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 20 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 4 MB)
  • Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W
  • Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB
  • Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4
  • Hỗ trợ socket: AM4
  • Bo mạch đề nghị: AMD B550
  • Yêu cầu VGA: Không

CPU Intel Core Ultra 5 245K (Intel LGA1851 - 14 Core - 14 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 5.2Ghz - Cache 24MB)

  • Giá bán

  • Bảo hành

  • Tình trạng

8.979.000 ₫

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
  • Số lõi: 14 (6 P-Core - 8 E-Core) / Số luồng: 14
  • Tần số turbo tối đa: 5.2 GHz
  • Tần số cơ sở (P/E Core): 4.2 GHz / 3.6 GHz
  • NPU: Intel® AI Boost 13 TOPS (Int8)
  • Bộ nhớ đệm: 24MB Intel® Smart Cache
  • Công suất (Base/Turbo): 125W / 159W
  • Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB
  • Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 6400 MT/s
  • Hỗ trợ socket: Intel FCLGA1851
  • GPU tích hợp: Intel® Graphics

CPU Intel Core Ultra 5 245KF (Intel LGA1851 - 14 Core - 14 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 5.2Ghz - Cache 24MB - No IGPU)

  • Giá bán

  • Bảo hành

  • Tình trạng

8.479.000 ₫

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
  • Số lõi: 14 (6 P-Core - 8 E-Core) / Số luồng: 14
  • Tần số turbo tối đa: 5.2 GHz
  • Tần số cơ sở (P/E Core): 4.2 GHz / 3.6 GHz
  • NPU: Intel® AI Boost 13 TOPS (Int8)
  • Bộ nhớ đệm: 24 MB Intel® Smart Cache
  • Công suất (Base/Turbo): 125W / 159W
  • Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB
  • Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 6400 MT/s
  • Hỗ trợ socket: Intel FCLGA1851
  • GPU tích hợp: Không có

CPU Intel Core Ultra 7 265K (Intel LGA1851 - 20 Core - 20 Thread - Base 3.3Ghz - Turbo 5.5Ghz - Cache 30MB)

  • Giá bán

  • Bảo hành

  • Tình trạng

11.779.000 ₫

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
  • Số lõi: 20 (8 P-Core - 12 E-Core) / Số luồng: 20
  • Tần số turbo tối đa: 5.5 GHz
  • Tần số cơ sở (P/E Core): 3.9GHz / 3.3 GHz
  • NPU: Intel® AI Boost 13 TOPS (Int8)
  • Bộ nhớ đệm: 30 MB Intel® Smart Cache
  • Công suất (Base/Turbo): 125W / 250W
  • Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB
  • Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 6400 MT/s
  • Hỗ trợ socket: Intel FCLGA1851
  • GPU tích hợp: Intel® Graphics 8 TOPS (Int8)

CPU Intel Core Ultra 7 265KF (Intel LGA1851 - 20 Core - 20 Thread - Base 3.3Ghz - Turbo 5.5Ghz - Cache 30MB - No IGPU)

  • Giá bán

  • Bảo hành

  • Tình trạng

11.279.000 ₫

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
  • Số lõi: 20 (8 P-Core - 12 E-Core) / Số luồng: 20
  • Tần số turbo tối đa: 5.5 GHz
  • Tần số cơ sở (P/E Core): 3.9GHz / 3.3 GHz
  • NPU: Intel® AI Boost 13 TOPS (Int8)
  • Bộ nhớ đệm: 30 MB Intel® Smart Cache
  • Công suất (Base/Turbo): 125W / 250W
  • Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB
  • Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 6400 MT/s
  • Hỗ trợ socket: Intel FCLGA1851
  • GPU tích hợp: Không có

CPU Intel Core Ultra 9 285K (Intel LGA1851 - 24 Core - 24 Thread - Base 3.2Ghz - Turbo 5.7Ghz - Cache 36MB)

  • Giá bán

  • Bảo hành

  • Tình trạng

12.479.000 ₫

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
  • Số lõi: 24 (8 P-Core - 16 E-Core) / Số luồng: 24
  • Tần số turbo tối đa: 5.7 GHz
  • Tần số cơ sở (P/E Core): 3.7 GHz / 3.2 GHz
  • NPU: Intel® AI Boost 13 TOPS (Int8)
  • Bộ nhớ đệm: 36 MB Intel® Smart Cache
  • Công suất cơ bản của bộ xử lý: 125W
  • Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB
  • Các loại bộ nhớ: Lên đến DDR5 6400 MT/giây
  • Hỗ trợ socket: Intel FCLGA1851
  • GPU tích hợp: Intel® Graphics 8 TOPS (Int8)

VGA Gigabyte GeForce RTX 3060 WINDFORCE OC 12GB

  • Giá bán

  • Bảo hành

  • Tình trạng

7.729.000 ₫

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
  • Dung lượng bộ nhớ: 1‎2GB GDDR6
  • Core Clock: 1792 MHz (Reference Card: 1777 MHz)
  • Băng thông: 192-bit
  • Kết nối: DisplayPort 1.4a *2, HDMI 2.1 *2
  • Nguồn yêu cầu: 5‎50W

VGA GIGABYTE Radeon RX 6600 EAGLE 8GB GDDR6

  • Giá bán

  • Bảo hành

  • Tình trạng

5.579.000 ₫

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
  • Dung lượng bộ nhớ: 8‎GB GDDR6
  • Boost Clock* : up to 2491 MHz
  • Game Clock* : up to 2044 MHz
  • Băng thông: 128 bit
  • Kết nối: DisplayPort 1.4a *2, HDMI 2.1 *2
  • Nguồn yêu cầu: 500W

VGA Colorful iGame GeForce RTX 3060 Ultra White OC 12G L-V

  • Giá bán

  • Bảo hành

  • Tình trạng

8.479.000 ₫

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
  • Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3060
  • Số nhân Cuda: 3584
  • Xung nhịp GPU tối đa: 1822 Mhz
  • Dung lượng VRAM: 12GB GDDR6

PC Dell Optiplex 7020SFF 71050730 (I3 12100/ 8GB/ 512GB SSD/ Key/ Mouse/ Win11/ 1Y)

  • Giá bán

  • Bảo hành

  • Tình trạng

12.150.000 ₫

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
  • Bộ VXL: Core i3 12100 3.3Ghz
  • Bộ nhớ RAM: 8GB DDR5-4800
  • Ổ cứng: 512Gb SSD
  • Card đồ họa: Intel UHD Graphics 770
  • Kết nối không dây: Chọn thêm
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home

Máy tính Laptop Dell Inspiron 5640 71053723 (Core 5 120U/ 16GB/ 1TB SSD/ 16.1 inch FHD+/ Win 11/ Office/ Vỏ nhôm/ 1Y)

  • Giá bán

  • Bảo hành

  • Tình trạng

22.850.000 ₫

12 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
  • Bộ VXL: Core 5 120U 1.4GHz
  • Bộ nhớ RAM: 16Gb (2x8Gb) DDR5 5200
  • Ổ cứng: 1TB SSD
  • Card màn hình: VGA onboard - Integrated Intel Graphics
  • Kích thước màn hình: 16.1inch FHD+
  • Hệ điều hành: Windows 11 home + Office Home and Student 2024
Chương trình khuyến mãi
  • ✦ Ba lô (Túi) Laptop Dell
  • ✦ Chuột không dây
  • ✦ Bàn di chuột

PC Dell Optiplex S7020-14500-08512W (I5-14500/ 8GB/ 512GB SSD/ Win11/ Key/ Mouse/ 1Y)

  • Giá bán

  • Bảo hành

  • Tình trạng

17.950.000 ₫

12 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
  • Bộ VXL: Core i5-14500 2.6GHz
  • Bộ nhớ RAM: 8GB DDR4 3200
  • Ổ cứng: 512Gb SSD
  • Card đồ họa: Intel UHD Graphics 770
  • Kết nối không dây: Chọn thêm
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home

PC HP Pro Tower 280 G9 AT4J5PT (I5 12500/ 8GB/ 256Gb SSD/ Wifi + BT/ Key/ Mouse/ Win11/ 1Y)

  • Giá bán

  • Bảo hành

  • Tình trạng

13.950.000 ₫

12 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
  • Bộ VXL: Core i5 12500 3.0 Ghz
  • Bộ nhớ RAM: 8GB DDR4 2933MHz
  • Ổ cứng: 256Gb SSD
  • Card đồ họa: Intel UHD Graphics 770
  • Kết nối không dây: Wi-Fi + Bluetooth
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home

PC Sunpac Gen12 I5124-16S5W (i5 12400/ 16GB/ 512GB SSD/ Wifi/ NoOS/ 3Y)

  • Giá bán

  • Bảo hành

  • Tình trạng

10.950.000 ₫

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
  • Bộ VXL: Core i5 12400 2.6Ghz
  • Bộ nhớ RAM: 16GB (2x8GB) DDR4 2666Mhz/3200Mhz
  • Ổ cứng: 512Gb SSD
  • Card đồ họa: VGA onboard
  • Kết nối không dây: Wifi
  • Hệ điều hành: NoOS

PC Sunpac Gen10 I5104-16S5 (i5 10400/ 16GB/ 512GB SSD/ NoOS/ 3Y)

  • Giá bán

  • Bảo hành

  • Tình trạng

9.650.000 ₫

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
  • Bộ VXL: Core i5 10400 2.9Ghz
  • Bộ nhớ RAM: 16GB (2x8GB) DDR4 2666Mhz/3200Mhz
  • Ổ cứng: 512Gb SSD
  • Card đồ họa: VGA onboard
  • Kết nối không dây: Chọn thêm
  • Hệ điều hành: NoOS