Hỗ trợ trực tuyến
01  Tư vấn bán hàng
02  Hỗ trợ kỹ thuật
03  Kế toán
Danh mục
Máy tính Đồng Bộ
Màn Hình Máy Tính
Máy Tính Laptop
Server & Workstation
Linh kiện máy tính
Mực in chính hãng
Máy in chính hãng
Phần mềm bản quyền
Thiết bị lưu trữ - Phụ Kiện
Thiết Bị Trình Chiếu & Phụ Kiện
Thiết bị mạng
Mã số,mã vạch
Dịch vụ IT , Máy văn phòng
Máy văn phòng
Camera quan sát
Phụ Kiện máy tính & Nghe nhìn
Giao hàng sau 4 giờ kể từ lúc đặt hàng
CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG
HOTLINE HỖ TRỢ
Chăm sóc khách hàng: | 0976.141.086 |
Tư vấn mua hàng: | 0913.084.164 |
Tư vấn kỹ thuật: | 0348.141.678 |
SmartOffice PS30D có khả năng quét nhanh, chất lượng ảnh và xử lý giấy hiệu quả , tương thích với các ứng dụng xử lý tài liệu. SmartOffice PS30D phù hợp với với môi trường làm việc thường xuyên. hằng ngày.
Dễ dàng thực hiện quét
PS30D có thiết kế nhỏ gọn và hiện đại phù hợp với bàn làm việc tại bất cứ văn phòng nào. Với PS30D công việc hàng ngày có thể được thực hiện chỉ với một chạm đơn giản , máy giúp tăng năng suất nhờ 9 nút chức năng có thể lập trình và phần mềm DocAction thân thiện. Máy co nhiều tính năng được tích hợp như tự động phát hiện màu, tự động xoay theo chiều văn bản, xuất ra đồng thời nhiều ảnh, lọc bỏ trang trắng, bỏ lỗ bấm, lọc mầu nền, khử nhiễu, làm rõ chữ, do đó người dùng không cần thiết phải sắp xếp trước tài liệu trước khi quét. Đơn giản chỉ cần đặt tài liệu lên và sau đó để cho PS30D làm việc cho bạn. Độ phân giải quang học 600dpi, cộng với tất cả các tính năng xử lý hình ảnh mới nhất của PS30D đảm bảo cho kết quả chất lượng xuất sắc mọi lúc.
Hiệu suất mạnh mẽ
PS30D cung cấp số hóa tài liệu chỉ với một chạm, hoàn hảo cho các tổ chức. Khả năng xử lý lên đến 3.000 lần quét một ngày, PS30D dễ dàng đảm đương được khối lượng công việc lớn.
Khay nạp giấy 50 tờ có thể quét được tập tài liệu chỉ với một thao tác nhanh, tiết kiệm nhiều thời gian hơn cho bạn.
Quét tin cậy
Giải pháp PS30D của Plustek hỗ trợ nhóm làm việc với công nghệ xử lý hình ảnh tân tiến hàng đầu. Với hệ thống nạp giấy nhẹ nhàng và công nghệ trục cuốn mạnh mẽ của Plustek mang đến độ tin cậy vượt trội khi quét với đa dạng các loại tài liệu khác nhau. Bạn có thể xử lý nhiều dạng tài liệu từ tài liệu mỏng đến thẻ dầy và dập nổi. Thậm chí là có thể quét khổ giấy A3 ở chế độ Folio. Máy còn hỗ trợ quét giấy khổ dài, với khả năng quét tài liệu dài đến 2 mét. PS30D tiết kiệm năng lượng nhiều hơn 40% so với các máy quét tương tự khác, và đáp ứng tiêu chuẩn sao Ngôi Sao Năng Lượng
Các tính năng chính của thiết bị
Tự cân thẳng, tự cắt viền, tự nhận kích thước giấy, Gamma, độ tương phản, độ sáng tối, lọc mầu nền (RGB), bôi viền, xem trước, kích cỡ giấy, chế độ quét, xuất ra nhiều file, chức năng công việc, ghép/tách trang, chế độ quét thẻ, quét ra các định dạng khác nhau như PDF, JPEG và TIFF. Ngoài ra PS30D có thể nhận dạng ký tự quang học bằng sử dụng OCR và tạo file pdf nhiều trang với khay nạp giấy tự động. PS30D làm việc với các hệ điều hành Windows, Mac, và Linux
Tính năng
● Tự chỉnh ngưỡng
Tự động chỉnh ngưỡng ảnh hiện tại thành ảnh đen trắng nhị phân
● Tự xoay chiều
Tự động xoay chiều tài liệu dựa trên nội dung của tài liệu.
● Tự cắt viền và chỉnh thằng
Tự chình thẳng và cắt viền hình ảnh theo kích thước tài liệu thực.
● Chế độ tự động
Tự động phát hiện màu sắc tài liệu và quét tài liệu ở chế độ thang màu, xám hoặc đen & trắng.
● Quét ra nhiều dạng ảnh
Quét và lưu tài liệu ở 2 hoặc 3 chế độ cùng lúc
● Lọc màu
Lọc màu đỏ, xanh lá cây, xanh da trời khi quét biểu mẫu.
● Loại bỏ trang trắng
Tự động loại bỏ trang trắng mà không phải sửa thủ công.
Cảm biến hình ảnh Nguồn sáng |
CIS x 2 LED |
|
Độ phân giải quang học Độ phân giải phần cứng |
600 dpi 600 x 600 dpi |
|
Chế độ quét |
|
|
Dung lượng khay ADF |
1. 50 sheets (A4/ Letter, 70 g/㎡ or 18 Lbs), Max. thickness under 5mm (0.2"). 2. 20 sheets (Business Cards). 3. Plastic Card, Max. thickness under 1.2 mm. Note: Maximum ADF capacity varies, depending upon paper weight. |
|
Tốc độ quét (ADF) |
30 ppm/ 60 ipm (Grayscale mode, 200 dpi, A4 Portrait) 30 ppm/ 60 ipm (B&W mode, 200 dpi, A4 Portrait) 25 ppm/ 50 ipm (Color mode, 200 dpi, A4 Portrait) Note: Results may vary depending upon your scanning application, computer processor and system memory. |
|
Kích thước giấy cho phép (WxL) Trọng lượng giấy cho phép (độ dày) |
Max: 216 x 5080 mm (8.5” x 200”) Min: 13.2 x 13.2 mm (0.52” x 0.52”) Max: 216 x 5080 mm (8.5” x 200”) Min: 63.5 x 50.8 mm (2.5” x 2”) 50 to 105 g/㎡ (14 to 28 Lbs) |
|
Công suất quét hàng ngày (Tờ) Tuổi thọ trục cuốn (Quét) Tuổi thọ lẫy tách giấy (Quét) Nút chức năng |
3000 100,000 20,000 3 Buttons: Up, Down, Scan. 9 Function Keys. All Customizable. |
|
Nguồn điện Giao diện kết nối Trọng lượng Kích thước (W x D x H) Chuẩn kết nối |
24 Vdc/ 0.75 A USB 2.0 1.9 Kgs (4.2 Lbs) 263 x 132 x 148 mm (10.36" x 5.19" x 5.83") ISIS & TWAIN Compliant |
|
Hệ điều hành hỗ trợ Yêu cầu phần cứng |
Windows XP / Vista / 7 / 8 / 10 Intel-based Mac with OS X (v10.8 - v10.12) PentiumR IV 2.4 GHz processor DVD-ROM Driver One available USB 2.0 Port 1GB RAM (2GB or higher recommended) 2GB free HDD space (3GB or larger recommended) |
Plustek PS30D - Máy scan Plustek SmartOffice PS30D - Scan 2 mặt tự động
Bạn đánh giá về sản phẩm này thế nào? *
Alpha cam kết bảo mật số điện thoại của bạn.
Cảm biến hình ảnh Nguồn sáng |
CIS x 2 LED |
|
Độ phân giải quang học Độ phân giải phần cứng |
600 dpi 600 x 600 dpi |
|
Chế độ quét |
|
|
Dung lượng khay ADF | 1. 50 sheets (A4/ Letter, 70 g/㎡ or 18 Lbs), Max. thickness under 5mm (0.2"). 2. 20 sheets (Business Cards). 3. Plastic Card, Max. thickness under 1.2 mm. Note: Maximum ADF capacity varies, depending upon paper weight. |
|
Tốc độ quét (ADF) | 30 ppm/ 60 ipm (Grayscale mode, 200 dpi, A4 Portrait) 30 ppm/ 60 ipm (B&W mode, 200 dpi, A4 Portrait) 25 ppm/ 50 ipm (Color mode, 200 dpi, A4 Portrait) Note: Results may vary depending upon your scanning application, computer processor and system memory. |
|
Kích thước giấy cho phép (WxL) Trọng lượng giấy cho phép (độ dày) |
Max: 216 x 5080 mm (8.5” x 200”) Min: 13.2 x 13.2 mm (0.52” x 0.52”) Max: 216 x 5080 mm (8.5” x 200”) Min: 63.5 x 50.8 mm (2.5” x 2”) 50 to 105 g/㎡ (14 to 28 Lbs) |
|
Công suất quét hàng ngày (Tờ) Tuổi thọ trục cuốn (Quét) Tuổi thọ lẫy tách giấy (Quét) Nút chức năng |
3000 100,000 20,000 3 Buttons: Up, Down, Scan. 9 Function Keys. All Customizable. |
|
Nguồn điện Giao diện kết nối Trọng lượng Kích thước (W x D x H) Chuẩn kết nối |
24 Vdc/ 0.75 A USB 2.0 1.9 Kgs (4.2 Lbs) 263 x 132 x 148 mm (10.36" x 5.19" x 5.83") ISIS & TWAIN Compliant |
|
Hệ điều hành hỗ trợ Yêu cầu phần cứng |
Windows XP / Vista / 7 / 8 / 10 Intel-based Mac with OS X (v10.8 - v10.12) PentiumR IV 2.4 GHz processor DVD-ROM Driver One available USB 2.0 Port 1GB RAM (2GB or higher recommended) 2GB free HDD space (3GB or larger recommended) |
Cảm biến hình ảnh Nguồn sáng |
CIS x 2 LED |
|
Độ phân giải quang học Độ phân giải phần cứng |
600 dpi 600 x 600 dpi |
|
Chế độ quét |
|
|
Dung lượng khay ADF | 1. 50 sheets (A4/ Letter, 70 g/㎡ or 18 Lbs), Max. thickness under 5mm (0.2"). 2. 20 sheets (Business Cards). 3. Plastic Card, Max. thickness under 1.2 mm. Note: Maximum ADF capacity varies, depending upon paper weight. |
|
Tốc độ quét (ADF) | 30 ppm/ 60 ipm (Grayscale mode, 200 dpi, A4 Portrait) 30 ppm/ 60 ipm (B&W mode, 200 dpi, A4 Portrait) 25 ppm/ 50 ipm (Color mode, 200 dpi, A4 Portrait) Note: Results may vary depending upon your scanning application, computer processor and system memory. |
|
Kích thước giấy cho phép (WxL) Trọng lượng giấy cho phép (độ dày) |
Max: 216 x 5080 mm (8.5” x 200”) Min: 13.2 x 13.2 mm (0.52” x 0.52”) Max: 216 x 5080 mm (8.5” x 200”) Min: 63.5 x 50.8 mm (2.5” x 2”) 50 to 105 g/㎡ (14 to 28 Lbs) |
|
Công suất quét hàng ngày (Tờ) Tuổi thọ trục cuốn (Quét) Tuổi thọ lẫy tách giấy (Quét) Nút chức năng |
3000 100,000 20,000 3 Buttons: Up, Down, Scan. 9 Function Keys. All Customizable. |
|
Nguồn điện Giao diện kết nối Trọng lượng Kích thước (W x D x H) Chuẩn kết nối |
24 Vdc/ 0.75 A USB 2.0 1.9 Kgs (4.2 Lbs) 263 x 132 x 148 mm (10.36" x 5.19" x 5.83") ISIS & TWAIN Compliant |
|
Hệ điều hành hỗ trợ Yêu cầu phần cứng |
Windows XP / Vista / 7 / 8 / 10 Intel-based Mac with OS X (v10.8 - v10.12) PentiumR IV 2.4 GHz processor DVD-ROM Driver One available USB 2.0 Port 1GB RAM (2GB or higher recommended) 2GB free HDD space (3GB or larger recommended) |
Tin tức mới nhất
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm
Viết nhận xét của bạn