Hỗ trợ trực tuyến
01  Tư vấn bán hàng
02  Hỗ trợ kỹ thuật
03  Kế toán
Danh mục
Máy tính Đồng Bộ
Màn Hình Máy Tính
Máy Tính Laptop
Server & Workstation
Linh kiện máy tính
Mực in chính hãng
Máy in chính hãng
Phần mềm bản quyền
Thiết bị lưu trữ - Phụ Kiện
Thiết Bị Trình Chiếu & Phụ Kiện
Thiết bị mạng
Mã số,mã vạch
Dịch vụ IT , Máy văn phòng
Máy văn phòng
Camera quan sát
Phụ Kiện máy tính & Nghe nhìn
Giao hàng sau 4 giờ kể từ lúc đặt hàng
CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG
HOTLINE HỖ TRỢ
Chăm sóc khách hàng: | 0976.141.086 |
Tư vấn mua hàng: | 0913.084.164 |
Tư vấn kỹ thuật: | 0348.141.678 |
Như đã thông tin đã chia sẻ, Intel đã quyết định ngừng sản xuất dòng máy tính Next Unit of Computing (NUC). Và ASUS cũng đã nhận được giấy phép để sử dụng các thiết kế dòng sản phẩm NUC của Intel. Dải sản phẩm của ASUS sẽ phong phú hơn bởi các sản phẩm NUC thế hệ 10 đến 13 và phát triển các thiết kế mới trong tương lai. Điều này sẽ giúp ASUS cung cấp liên tục sản phẩm và hỗ trợ cho khách hàng sử dụng NUC của Intel.
Mini PC Asus NUC NUC13ANHI5 (i5 1340P/ NoOS/ 3Y)
Bạn đánh giá về sản phẩm này thế nào? *
Alpha cam kết bảo mật số điện thoại của bạn.
Gửi đánh giá ngayBảo hành | Bảo hành 3 năm |
Bộ xử lý | |
Dòng CPU | Core i5 |
Công nghệ CPU | Core i5 Raptor Lake |
Mã CPU | 1340P |
Tốc độ CPU | 1.9 GHz |
Tần số turbo tối đa | Up to 4.6 GHz |
Số lõi CPU | 12 |
Số luồng | 16 |
Bộ nhớ đệm | 12Mb Cache |
Chipset | Hãng không công bố |
Bộ nhớ RAM | Chọn thêm |
Hỗ trợ RAM tối đa | Kích thước bộ nhớ tối đa (phụ thuộc vào loại bộ nhớ) 64 GB Loại bộ nhớ DDR4-3200 1.2V SODIMM Số kênh bộ nhớ tối đa 2 Số DIMM tối đa 2 Bộ nhớ ECC được hỗ trợ KHÔNG |
Khe cắm RAM | 2 |
Card đồ họa | VGA onboard |
Ổ cứng | |
Dung lượng ổ cứng | 128Gb |
Loại ổ cứng | SSD |
Chuẩn ổ cứng | Kiểu hình thức ổ đĩa: Trong M.2 SSD Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ: 2 |
Ổ quang | NO DVD |
Kết nối | |
Kết nối không dây | Intel® Wi-Fi 6E AX211(Gig+) Bluetooth tích hợp: có |
Thông số (Lan/Wireless) | Bộ điều khiển Ethernet Intel® i225-V |
Cổng giao tiếp trước | Trước: 2x USB 3.2 |
Cổng giao tiếp sau | Sau: 2x USB 4 (loại C), 1x USB 3.2, 1x USB 2.0 Bên trong: 1x USB 3.2 trên m.2 22x42 (chân), 2x USB 2.0 (đầu cắm) Tổng số cổng SATA 1 Cổng nối tiếp qua Tiêu đề nội bộ KHÔNG Âm thanh (kênh sau + kênh trước) Mặt trước: Giắc cắm tai nghe/mic 3,5 mm |
Khe cắm mở rộng | Tùy chọn mở rộng Sửa đổi PCI Express Gen 4 (khe m.2 22x80); Gen 3 (nếu không) Cấu hình PCI Express PCIe x4 Gen 4: M.2 22x80 (phím M) PCIe x1 Gen 3: M.2 22x42 (phím B) PCIe x1: M.2 22x30 (phím E) Khe cắm thẻ M.2 (không dây) 22x30 (E) Khe cắm thẻ M.2 (lưu trữ) 22x80 NVMe (M); 22x42 SATA (B) |
Phần mềm | |
Hệ điều hành | None Operating System |
Thông tin khác | |
Bộ nguồn | TDP 28 W Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ12-20 VDC |
Phụ kiện | Chưa kèm cáp nguồn |
Kiểu dáng | Case mini |
Kích thước | Kích thước khung gầm 117 x 112 x 54 [mm] (LxWxC) |
Trọng lượng | Đang cập nhật |
Mô tả khác | Đồ họa tích hợp: Đúng Đầu ra đồ họa 2x HDMI 2.1 Tương thích TMDS, 2x DP 1.4a qua Loại C Số lượng Màn hình được hỗ trợ: 4 Bảng điều khiển phía trước (PWR, RST, 5V, 5Vsby, 3.3Vsby); Đầu nối nguồn 2x2 bên trong Số cổng Thunderbolt 2x Thunderbolt 4 Công nghệ ảo hóa Intel cho I/O được hướng dẫn (VT-d) Đúng Phiên bản chương trình cơ sở Intel® ME 16 Công nghệ âm thanh HD Intel Đúng Công nghệ ảo hóa Intel (VT-x) Đúng Công nghệ tin cậy nền tảng Intel® (Intel® PTT) Đúng |
Bảo hành | Bảo hành 3 năm |
Bộ xử lý | |
Dòng CPU | Core i5 |
Công nghệ CPU | Core i5 Raptor Lake |
Mã CPU | 1340P |
Tốc độ CPU | 1.9 GHz |
Tần số turbo tối đa | Up to 4.6 GHz |
Số lõi CPU | 12 |
Số luồng | 16 |
Bộ nhớ đệm | 12Mb Cache |
Chipset | Hãng không công bố |
Bộ nhớ RAM | Chọn thêm |
Hỗ trợ RAM tối đa | Kích thước bộ nhớ tối đa (phụ thuộc vào loại bộ nhớ) 64 GB Loại bộ nhớ DDR4-3200 1.2V SODIMM Số kênh bộ nhớ tối đa 2 Số DIMM tối đa 2 Bộ nhớ ECC được hỗ trợ KHÔNG |
Khe cắm RAM | 2 |
Card đồ họa | VGA onboard |
Ổ cứng | |
Dung lượng ổ cứng | 128Gb |
Loại ổ cứng | SSD |
Chuẩn ổ cứng | Kiểu hình thức ổ đĩa: Trong M.2 SSD Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ: 2 |
Ổ quang | NO DVD |
Kết nối | |
Kết nối không dây | Intel® Wi-Fi 6E AX211(Gig+) Bluetooth tích hợp: có |
Thông số (Lan/Wireless) | Bộ điều khiển Ethernet Intel® i225-V |
Cổng giao tiếp trước | Trước: 2x USB 3.2 |
Cổng giao tiếp sau | Sau: 2x USB 4 (loại C), 1x USB 3.2, 1x USB 2.0 Bên trong: 1x USB 3.2 trên m.2 22x42 (chân), 2x USB 2.0 (đầu cắm) Tổng số cổng SATA 1 Cổng nối tiếp qua Tiêu đề nội bộ KHÔNG Âm thanh (kênh sau + kênh trước) Mặt trước: Giắc cắm tai nghe/mic 3,5 mm |
Khe cắm mở rộng | Tùy chọn mở rộng Sửa đổi PCI Express Gen 4 (khe m.2 22x80); Gen 3 (nếu không) Cấu hình PCI Express PCIe x4 Gen 4: M.2 22x80 (phím M) PCIe x1 Gen 3: M.2 22x42 (phím B) PCIe x1: M.2 22x30 (phím E) Khe cắm thẻ M.2 (không dây) 22x30 (E) Khe cắm thẻ M.2 (lưu trữ) 22x80 NVMe (M); 22x42 SATA (B) |
Phần mềm | |
Hệ điều hành | None Operating System |
Thông tin khác | |
Bộ nguồn | TDP 28 W Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ12-20 VDC |
Phụ kiện | Chưa kèm cáp nguồn |
Kiểu dáng | Case mini |
Kích thước | Kích thước khung gầm 117 x 112 x 54 [mm] (LxWxC) |
Trọng lượng | Đang cập nhật |
Mô tả khác | Đồ họa tích hợp: Đúng Đầu ra đồ họa 2x HDMI 2.1 Tương thích TMDS, 2x DP 1.4a qua Loại C Số lượng Màn hình được hỗ trợ: 4 Bảng điều khiển phía trước (PWR, RST, 5V, 5Vsby, 3.3Vsby); Đầu nối nguồn 2x2 bên trong Số cổng Thunderbolt 2x Thunderbolt 4 Công nghệ ảo hóa Intel cho I/O được hướng dẫn (VT-d) Đúng Phiên bản chương trình cơ sở Intel® ME 16 Công nghệ âm thanh HD Intel Đúng Công nghệ ảo hóa Intel (VT-x) Đúng Công nghệ tin cậy nền tảng Intel® (Intel® PTT) Đúng |
Tin tức mới nhất
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm
Viết nhận xét của bạn