Hỗ trợ trực tuyến
01  Tư vấn bán hàng
02  Hỗ trợ kỹ thuật
03  Kế toán
Danh mục
Máy tính Đồng Bộ
Màn Hình Máy Tính
Máy Tính Laptop
Server & Workstation
Linh kiện máy tính
Mực in chính hãng
Máy in chính hãng
Phần mềm bản quyền
Thiết bị lưu trữ - Phụ Kiện
Thiết Bị Trình Chiếu & Phụ Kiện
Thiết bị mạng
Mã số,mã vạch
Dịch vụ IT , Máy văn phòng
Máy văn phòng
Camera quan sát
Phụ Kiện máy tính & Nghe nhìn
Giao hàng sau 4 giờ kể từ lúc đặt hàng
CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG
HOTLINE HỖ TRỢ
Chăm sóc khách hàng: | 0976.141.086 |
Tư vấn mua hàng: | 0913.084.164 |
Tư vấn kỹ thuật: | 0348.141.678 |
máy | EZ-1105 |
Độ phân giải | 203 dpi (8 dot/mm) |
Phương thức in | In truyền nhiệt (Thermal Transfer) / In nhiệt trực tiếp (Direct Thermal) |
Vị trí Sensor | Moveable (có thể di chuyển được), center alligned (căn giữa) |
Kiểu Sensor | Reflective (Nhận giới hạn khổ dọc nhãn in theo khe giữa các nhãn) |
Sensor Direction | Tự động nhận khổ nhãn in hoặc lập trình/ thiết lập thông số in |
Tốc độ in: Của các model máy in khác nhau (inch/ giây) | 4IPS |
Chiều dài nhãn in | Tối thiểu 10mm (0.39”) tối đa 1727mm (68") |
Chiều rộng nhãn in tối đa - khổ in | 108mm (4.25") |
Kiểu nhãn in (media) | Đường kính cuộn nhãn in tối đa : 127mm (5”) Lõi của cuộn nhãn in: 1”,1.5”,3” Khổ rộng nhãn in: 25.4 mm (1 “) ~ 118.0 mm (4.64”) Độ dày của nhãn in: 0.06~0.3mm (0.0025”-0.012”) |
Kiểu Ruy băng (Ribbon) | Chiều dài ruy băng: 110 m (360’) : Đường kính cuộn ruy băng tối đa 40 mm (1.57”) Kiểu ruy băng : Truyền nhiệt (wax, hybrid, and resin) có khổ rộng từ 30 đến 110 mm (1.18” to 4.33”). Hỗ trợ ruy băng : mực ngoài ink outside. |
Tính tương thích trình điều khiển | EZPL (downloadable) |
Phần mềm | Phần mềm thiết kế , in mã vạch nhiều tiện ích QLabel-III, hỗ trợ in từ Cơ sở dữ liệu kèm theo máy DLL & Driver: Microsoft Windows 95, 98, Me, NT, 2000 and XP |
Hỗ trợ in các kiểu Fonts text | 9 resident alphanumeric fonts (included OCR A & B) those are expandable 8 times horizontally and vertically. All fonts in 4 directions rotation (0, 90, 180, 270 degrees);6,8,10,12,14,18,24,30 points |
Hỗ trợ in các kiểu Fonts đồ hoạ | Windows Bit-map fonts và Font các nước châu á (nạp thêm). Asia fonts in 8 directions rotation |
Hỗ trợ in ảnh | BMP, PCX, Hỗ trợ in file ICO, WMF, JPG, EMF thông qua phần mềm |
Hỗ trợ in các loại mã vạch thông dụng trên thế giới | Code 39, Code 93, Code 128 (subset A,B,C), UCC 128, UCC/EAN-128 K-Mart, UCC/EAN-128, UPC A / E (add on 2 & 5), I 2 of 5,I 2 of 5 with Shipping Bearer Bars, EAN 8 / 13 (add on 2 & 5), Codebar, Post NET, EAN 128, DUN 14, MaxiCode, HIBC, Plessey, Random weight, Telepen, FIM, China Postal Code, RPS 128, PDF417 & Datamatrix code,(QR code available) |
Kiểu kết nối | Serial, Parallel, USB |
Tốc độ kết nối | Baud rate 300 ~ 38400, XON/XOFF, DSR/DTR |
Bộ nhớ | Bộ nhớ tiêu chuẩn : 4MB Flash, 8MB SDRAM |
Đèn trạng thái LED | Có 2 đèn trạng thái : Trạng thái - Status, Sẵn sàng - Ready Có 1 phím điều khiển: Nạp giấy - Fe |
Nguồn điện tiêu thụ | 100/230VAC, 50/60 Hz |
Môi trường vận hành | Nhiệt độ vận hành: 40°F to 104°F (5°C to 40°C); Nhiệt độ lưu kho : -40°F to 122°F (-20°C to 50°C) |
Độ ẩm cho phép | Khi vận hành: 30-85%, không ngưng tụ. Khi lưu kho: 10-90%, không ngưng tụ. |
Tiêu chuẩn chất lượng | CE, FCC Class A, CCC, CB, CUL, BSMI |
Kích thước máy in | Chiều dài: 254 mm (10") ; Chiều cao : 170 mm (6.7"); Chiều ngang: 224 mm (8.8") Trọng lượng: 2.5kg |
Lựa chọn thêm | Cutter – Tự cắt nhãn Stripper (with liner rewinder) – Tự cuộn nhãn 1MB Flash Expansion Card + RTC (Real Time Clock) 2MB Flash Expansion Card + RTC (Real Time Clock) – Bộ nhớ thêm Ethernet Adapter – Bộ kết nối trực tiếp máy in vào mạng |
MIMGOD617 Máy in mã vạch Godex EZ1105
Bạn đánh giá về sản phẩm này thế nào? *
Alpha cam kết bảo mật số điện thoại của bạn.
Gửi đánh giá ngayTin tức mới nhất
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm
Viết nhận xét của bạn