Hỗ trợ trực tuyến
01  Tư vấn bán hàng
02  Hỗ trợ kỹ thuật
03  Kế toán
Danh mục
Máy tính Đồng Bộ
Màn Hình Máy Tính
Máy Tính Laptop
Server & Workstation
Linh kiện máy tính
Mực in chính hãng
Máy in chính hãng
Phần mềm bản quyền
Thiết bị lưu trữ - Phụ Kiện
Thiết Bị Trình Chiếu & Phụ Kiện
Thiết bị mạng
Mã số,mã vạch
Dịch vụ IT , Máy văn phòng
Máy văn phòng
Camera quan sát
Phụ Kiện máy tính & Nghe nhìn
Giao hàng sau 4 giờ kể từ lúc đặt hàng
CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG
HOTLINE HỖ TRỢ
Chăm sóc khách hàng: | 0976.141.086 |
Tư vấn mua hàng: | 0913.084.164 |
Tư vấn kỹ thuật: | 0348.141.678 |
Dell Precision vốn nổi tiếng là dòng máy trạm di động của Dell chuyên xử lý các tác vụ đồ họa chuyên nghiệp. Dell Precision 3660 Tower là bước cải tiến mới cho dòng sản phẩm này khi được cài đặt thế hệ chip mới nhất vừa ra mắt trong năm nay- Chip Intel thế hệ 12.
Dell Precision 3660 Tower thiết kế tháp tiết kiệm chi phí có khả năng mở rộng hiệu suất vượt trội, cải thiện khả năng làm mát CPU và khả năng phản hồi AI tích cực.
Dell Precision 3660 Tower được cải tiến với khả năng làm mát CPU bằng không khí hoặc bằng chất lỏng cao cấp.
Bộ nhớ trước của Dell Precision 3660 Tower có thể tháo rời, lưu trữ dữ liệu an toàn.
Card đồ họa Nividia T400 4GB đem lại cho bạn trải nghiệm tốt nhất với chất lượng hình ảnh cực mượt mà và chân thực khi thực hiện các thao tác với phần mềm thiết kế đồ họa trên Precision 3660 Tower.
Bộ vi xử lý cái tiến với chip thế hệ mới nhất- Intel thế hệ 12 cùng với bộ nhớ DDR5 cho thấy việc muốn làm chậm không phải là lựa chọn khi sử dụng Dell Precision 3660 Tower .
Dell Precision 3660 Tower thiết kế với nhiều cổng giao tiếp, đa năng, thuận tiện:
Mặt trước:
1 Universal audio port
2 USB 3.2 Type-A Gen 1 ports
1 USB 3.2 Type-C Gen2 port
1 USB 3.2 Type-C Gen 2x2 port
1 SD Card slot
Mặt sau:
2 DisplayPort 1.4 ports
2 USB 3.2 Type-C Gen2 ports
2 USB 3.2 Type-A Gen2 ports
2 USB 2.0 Type-A ports
1 RJ45 Ethernet port
1 Power port
1 Video port
1 Audio Line out
Đồng thời tích hợp wifi 6 và Bluetooth 5.2, tốc độ kết nối nhanh chóng.
Máy trạm Workstation Dell Precision 3660 42PT3660D20 (Core i5-13500/ 8GB/ 256GB SSD + 1TB HDD/ Nvidia T400 4GB/ None OS)
Bạn đánh giá về sản phẩm này thế nào? *
Alpha cam kết bảo mật số điện thoại của bạn.
Gửi đánh giá ngayBảo hành | 3 Year |
Bộ xử lý | |
Dòng CPU | Core i5 |
Công nghệ CPU | |
Mã CPU | Core i5 13500 |
Tốc độ CPU | 2.5GHz |
Tần số turbo tối đa | 4.8GHz |
Số lõi CPU | 14 Cores |
Số luồng | 20 Threads |
Bộ nhớ đệm | 24Mb |
Chipset | Intel W680 |
Bộ nhớ RAM | 8GB (1 x 8GB), DDR5, 4400MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa | Up to 128 GB or up to 4400 MHz ECC and NonECC DDR5 |
Khe cắm RAM | 4 khe ram |
Card đồ họa | Nvidia T400 4GB |
Card tích hợp | VGA rời |
Ổ cứng | 256GB SSD + 1TB HDD |
Chuẩn ổ cứng | SSD |
Ổ quang | DVDRW |
Kết nối | |
Kết nối không dây | Optione |
Thông số (Lan/Wireless) | One RJ45 Ethernet port, 1 Ghz One RJ45 Ethernet port, 2.5 Ghz (optional) |
Cổng giao tiếp trước | USB 3.2 Type-A Gen 1 (5GB) port USB 3.2 Type-A Gen 1 (5GB) port with PowerShare USB 3.2 Type-C Gen 2 (10GB) port USB 3.2 Type-C Gen 2x2 (20GB) port with PowerShare Universal audio port SD-card slot |
Cổng giao tiếp sau | Rear ports: (2) DisplayPort 1.4 ports (2) USB 2.0 (480MB) ports with SmartPower (2) USB 3.2 Gen 2 (10GB) ports (2) USB 3.2 Type-C Gen 2 (10GB) ports RJ45 Ethernet port, 1Ghz Audio Line out Optional Port (VGA, HDMI 2.0, DP++ 1.4, Type-C w/DP-Alt mode) RJ45 Ethernet port, 2.5GHz (optional) Full-height Gen5 PCIe x16 slot Full-height Gen3 PCIe x4 slot Full-height Gen 4 PCIe x4 slot |
Khe cắm mở rộng | M.2 ● One M.2 2230 slot for WiFi and Bluetooth card ● Two M.2 2230/2280 slots (SSD1 and SSD2) for solid-state Drives ● One M.2 2280 slot (SSD3) for solid-state drive SATA ● Five SATA 3 slots PCIe ● One PCIe x16 Gen5 (discrete graphics card only) ● One PCIe x4 Gen4 ● One PCIe x4 Gen3 |
Phần mềm | |
Hệ điều hành | None Operating System |
Thông tin khác | |
Bộ nguồn | 300 W |
Phụ kiện | Dell MS116 Wired Mouse Black + Dell Wired Keyboard KB216 Black (English) |
Kiểu dáng | Case đứng to |
Mô tả khác | Tham khảo thêm tại đây Http://cdn.Cnetcontent.Com/75/96/7596d36c-2ab3-4fee-90f3-eaa2087f080d.Pdf |
Kích thước | Height 369.30 mm (14.52 in.) Width 173.00 mm (6.81 in.) Depth 420.20 mm (16.53 in.) |
Trọng lượng | Rest of the world : Height: 369.00mm (14.52in.) Width: 173.00mm (6.81in.) Depth: 420.00mm (16.53in.) Weight: 8.5kg (18.739lbs) |
Bảo hành | 3 Year |
Bộ xử lý | |
Dòng CPU | Core i5 |
Công nghệ CPU | |
Mã CPU | Core i5 13500 |
Tốc độ CPU | 2.5GHz |
Tần số turbo tối đa | 4.8GHz |
Số lõi CPU | 14 Cores |
Số luồng | 20 Threads |
Bộ nhớ đệm | 24Mb |
Chipset | Intel W680 |
Bộ nhớ RAM | 8GB (1 x 8GB), DDR5, 4400MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa | Up to 128 GB or up to 4400 MHz ECC and NonECC DDR5 |
Khe cắm RAM | 4 khe ram |
Card đồ họa | Nvidia T400 4GB |
Card tích hợp | VGA rời |
Ổ cứng | 256GB SSD + 1TB HDD |
Chuẩn ổ cứng | SSD |
Ổ quang | DVDRW |
Kết nối | |
Kết nối không dây | Optione |
Thông số (Lan/Wireless) | One RJ45 Ethernet port, 1 Ghz One RJ45 Ethernet port, 2.5 Ghz (optional) |
Cổng giao tiếp trước | USB 3.2 Type-A Gen 1 (5GB) port USB 3.2 Type-A Gen 1 (5GB) port with PowerShare USB 3.2 Type-C Gen 2 (10GB) port USB 3.2 Type-C Gen 2x2 (20GB) port with PowerShare Universal audio port SD-card slot |
Cổng giao tiếp sau | Rear ports: (2) DisplayPort 1.4 ports (2) USB 2.0 (480MB) ports with SmartPower (2) USB 3.2 Gen 2 (10GB) ports (2) USB 3.2 Type-C Gen 2 (10GB) ports RJ45 Ethernet port, 1Ghz Audio Line out Optional Port (VGA, HDMI 2.0, DP++ 1.4, Type-C w/DP-Alt mode) RJ45 Ethernet port, 2.5GHz (optional) Full-height Gen5 PCIe x16 slot Full-height Gen3 PCIe x4 slot Full-height Gen 4 PCIe x4 slot |
Khe cắm mở rộng | M.2 ● One M.2 2230 slot for WiFi and Bluetooth card ● Two M.2 2230/2280 slots (SSD1 and SSD2) for solid-state Drives ● One M.2 2280 slot (SSD3) for solid-state drive SATA ● Five SATA 3 slots PCIe ● One PCIe x16 Gen5 (discrete graphics card only) ● One PCIe x4 Gen4 ● One PCIe x4 Gen3 |
Phần mềm | |
Hệ điều hành | None Operating System |
Thông tin khác | |
Bộ nguồn | 300 W |
Phụ kiện | Dell MS116 Wired Mouse Black + Dell Wired Keyboard KB216 Black (English) |
Kiểu dáng | Case đứng to |
Mô tả khác | Tham khảo thêm tại đây Http://cdn.Cnetcontent.Com/75/96/7596d36c-2ab3-4fee-90f3-eaa2087f080d.Pdf |
Kích thước | Height 369.30 mm (14.52 in.) Width 173.00 mm (6.81 in.) Depth 420.20 mm (16.53 in.) |
Trọng lượng | Rest of the world : Height: 369.00mm (14.52in.) Width: 173.00mm (6.81in.) Depth: 420.00mm (16.53in.) Weight: 8.5kg (18.739lbs) |
Tin tức mới nhất
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm
Viết nhận xét của bạn