Hỗ trợ trực tuyến
01  Tư vấn bán hàng
02  Hỗ trợ kỹ thuật
03  Kế toán
Danh mục
Máy tính Đồng Bộ
Màn Hình Máy Tính
Máy Tính Laptop
Server & Workstation
Linh kiện máy tính
Mực in chính hãng
Máy in chính hãng
Phần mềm bản quyền
Thiết bị lưu trữ - Phụ Kiện
Thiết Bị Trình Chiếu & Phụ Kiện
Thiết bị mạng
Mã số,mã vạch
Dịch vụ IT , Máy văn phòng
Máy văn phòng
Camera quan sát
Phụ Kiện máy tính & Nghe nhìn
Giao hàng sau 4 giờ kể từ lúc đặt hàng
CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG
HOTLINE HỖ TRỢ
| Chăm sóc khách hàng: | 0976.141.086 |
| Tư vấn mua hàng: | 0913.084.164 |
| Tư vấn kỹ thuật: | 0348.141.678 |
| Dòng CPU | Core i5 |
| Công nghệ CPU | Alder Lake |
| Mã CPU | 12500 |
| Tốc độ CPU | 3.0 Ghz |
| Tần số turbo tối đa | Up to 4.6 Ghz |
| Số lõi CPU | 6 Cores |
| Số luồng | 12 Threads |
| Bộ nhớ đệm | 18Mb Cache |
| Chipset | Intel B660 |
| Dung lượng RAM | 8Gb |
| Loại RAM | DDR4 |
| Tốc độ Bus RAM | 3200 MHz |
| Hỗ trợ RAM tối đa | 64GB |
| Khe cắm RAM | 2 |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Loại ổ cứng | SSD |
| Chuẩn ổ cứng | M.2 256GB PCIe |
| Card đồ họa | Intel UHD Graphics 770 |
| Card tích hợp | VGA onboard |
| Kết nối có dây | Gigabit Lan |
| Ổ quang | NO DVD |
| Phụ kiện | Dell Optical Mouse & Keyboard |
| Cổng giao tiếp trước | |
| Cổng giao tiếp sau | 8 External USB 4 USB 2.0 , 4 USB 3.2 , 1 RJ-45; 01 HDMI 1.4 Port, 01 Display Port 1.4; 1 VGA ; 1 UAJ (Universial Audio Jack); 1 Line-out |
| Khe cắm mở rộng | - 2 khe RAM, lên đến 64GB - 2 khe cắm ổ cứng chuẩn M2, 2.5" và 3.5" |
| Hệ điều hành | Ubuntu |
| Kiểu dáng | Case đứng nhỏ |
| Kích thước | 1. Width 3.65 in. (92.60 mm) 2. Depth 11.53 in. (292.80 mm) 3. Height 11.42 in. (290.00 mm) |
| Trọng lượng | Weight(minimum) 8.18 lbs. (3.71 kg) Weight(maximum) 11.09 lbs. (5.03 kg) |
Máy tính để bàn đồng bộ Dell OptiPlex 3000SFF (i5-12500 | 8GB | 512GB SSD)
Bạn đánh giá về sản phẩm này thế nào? *
Alpha cam kết bảo mật số điện thoại của bạn.
| Dòng CPU | Core i5 |
| Công nghệ CPU | Alder Lake |
| Mã CPU | 12500 |
| Tốc độ CPU | 3.0 Ghz |
| Tần số turbo tối đa | Up to 4.6 Ghz |
| Số lõi CPU | 6 Cores |
| Số luồng | 12 Threads |
| Bộ nhớ đệm | 18Mb Cache |
| Chipset | Intel B660 |
| Dung lượng RAM | 8Gb |
| Loại RAM | DDR4 |
| Tốc độ Bus RAM | 3200 MHz |
| Hỗ trợ RAM tối đa | 64GB |
| Khe cắm RAM | 2 |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Loại ổ cứng | SSD |
| Chuẩn ổ cứng | M.2 256GB PCIe |
| Card đồ họa | Intel UHD Graphics 770 |
| Card tích hợp | VGA onboard |
| Kết nối có dây | Gigabit Lan |
| Ổ quang | NO DVD |
| Phụ kiện | Dell Optical Mouse & Keyboard |
| Cổng giao tiếp trước | |
| Cổng giao tiếp sau | 8 External USB 4 USB 2.0 , 4 USB 3.2 , 1 RJ-45; 01 HDMI 1.4 Port, 01 Display Port 1.4; 1 VGA ; 1 UAJ (Universial Audio Jack); 1 Line-out |
| Khe cắm mở rộng | - 2 khe RAM, lên đến 64GB - 2 khe cắm ổ cứng chuẩn M2, 2.5" và 3.5" |
| Hệ điều hành | Ubuntu |
| Kiểu dáng | Case đứng nhỏ |
| Kích thước | 1. Width 3.65 in. (92.60 mm) 2. Depth 11.53 in. (292.80 mm) 3. Height 11.42 in. (290.00 mm) |
| Trọng lượng | Weight(minimum) 8.18 lbs. (3.71 kg) Weight(maximum) 11.09 lbs. (5.03 kg) |
| Dòng CPU | Core i5 |
| Công nghệ CPU | Alder Lake |
| Mã CPU | 12500 |
| Tốc độ CPU | 3.0 Ghz |
| Tần số turbo tối đa | Up to 4.6 Ghz |
| Số lõi CPU | 6 Cores |
| Số luồng | 12 Threads |
| Bộ nhớ đệm | 18Mb Cache |
| Chipset | Intel B660 |
| Dung lượng RAM | 8Gb |
| Loại RAM | DDR4 |
| Tốc độ Bus RAM | 3200 MHz |
| Hỗ trợ RAM tối đa | 64GB |
| Khe cắm RAM | 2 |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Loại ổ cứng | SSD |
| Chuẩn ổ cứng | M.2 256GB PCIe |
| Card đồ họa | Intel UHD Graphics 770 |
| Card tích hợp | VGA onboard |
| Kết nối có dây | Gigabit Lan |
| Ổ quang | NO DVD |
| Phụ kiện | Dell Optical Mouse & Keyboard |
| Cổng giao tiếp trước | |
| Cổng giao tiếp sau | 8 External USB 4 USB 2.0 , 4 USB 3.2 , 1 RJ-45; 01 HDMI 1.4 Port, 01 Display Port 1.4; 1 VGA ; 1 UAJ (Universial Audio Jack); 1 Line-out |
| Khe cắm mở rộng | - 2 khe RAM, lên đến 64GB - 2 khe cắm ổ cứng chuẩn M2, 2.5" và 3.5" |
| Hệ điều hành | Ubuntu |
| Kiểu dáng | Case đứng nhỏ |
| Kích thước | 1. Width 3.65 in. (92.60 mm) 2. Depth 11.53 in. (292.80 mm) 3. Height 11.42 in. (290.00 mm) |
| Trọng lượng | Weight(minimum) 8.18 lbs. (3.71 kg) Weight(maximum) 11.09 lbs. (5.03 kg) |
Tin tức mới nhất
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm
Viết nhận xét của bạn