Hỗ trợ trực tuyến
01  Tư vấn bán hàng
02  Hỗ trợ kỹ thuật
03  Kế toán
Danh mục
Máy tính Đồng Bộ
Màn Hình Máy Tính
Máy Tính Laptop
Server & Workstation
Linh kiện máy tính
Mực in chính hãng
Máy in chính hãng
Phần mềm bản quyền
Thiết bị lưu trữ - Phụ Kiện
Thiết Bị Trình Chiếu & Phụ Kiện
Thiết bị mạng
Mã số,mã vạch
Dịch vụ IT , Máy văn phòng
Máy văn phòng
Camera quan sát
Phụ Kiện máy tính & Nghe nhìn
Giao hàng sau 4 giờ kể từ lúc đặt hàng
CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG
HOTLINE HỖ TRỢ
Chăm sóc khách hàng: | 0976.141.086 |
Tư vấn mua hàng: | 0913.084.164 |
Tư vấn kỹ thuật: | 0348.141.678 |
Epson L8100 là dòng máy in phun màu đa chức năng hiện đại, tích hợp 3 tính năng trong một: in, scan, copy – hỗ trợ cả kết nối Wi-Fi và USB linh hoạt. Với khả năng in ảnh chất lượng cao, tốc độ nhanh và hỗ trợ nhiều khổ giấy khác nhau, L8100 là lựa chọn lý tưởng cho văn phòng nhỏ, hộ gia đình hoặc studio ảnh cần in ấn chuyên nghiệp với chi phí hợp lý.
Máy có thiết kế gọn gàng và hiện đại, phù hợp đặt trên bàn làm việc hoặc kệ văn phòng. Bảng điều khiển trực quan dễ sử dụng, thuận tiện cho cả người dùng mới và người đã quen thao tác máy in. Màu sắc tinh tế, phù hợp với mọi không gian làm việc.
Sở hữu độ phân giải lên đến 5760 x 1440 dpi và công nghệ Variable-Sized Droplet, Epson L8100 cho khả năng tái tạo hình ảnh sắc nét, màu sắc sống động – đặc biệt phù hợp để in ảnh, tài liệu màu, hoặc các ấn phẩm truyền thông. Máy in cực nhanh với tốc độ:
22 trang/phút cho in trắng đen và màu trên giấy thường 75g/m²
Chỉ 12 giây để in ảnh khổ 10x15cm trên giấy ảnh bóng cao cấp Epson
Epson L8100 hỗ trợ in trên nhiều loại giấy phổ biến:
A4, A5, A6, B5
Thư, phong bì C6, DL, số 10
Thẻ nhựa, phục vụ nhu cầu đa dạng từ văn phòng, in thư mời đến ảnh thẻ hoặc thẻ học sinh.
Ngoài ra, máy còn hỗ trợ in trực tiếp từ thẻ nhớ, rất tiện lợi khi không cần kết nối máy tính – phù hợp với người dùng chụp ảnh và in ảnh nhanh tại chỗ.
Máy in hỗ trợ USB 2.0 và kết nối Wi-Fi, giúp người dùng in ấn không dây từ máy tính, điện thoại hoặc tablet một cách dễ dàng. Khả năng kết nối không dây đặc biệt hữu ích trong môi trường văn phòng linh hoạt hoặc các hộ gia đình hiện đại.
Sử dụng bộ mực Epson 057 chính hãng với mã:
C13T09D100 (Black),
C13T09D200 (Cyan),
C13T09D300 (Magenta),
C13T09D400 (Yellow),
C13T09D500 (Light Cyan),
C13T09D600 (Light Magenta),
máy in đảm bảo độ bền đầu in và màu in chính xác trong thời gian dài. Hệ thống mực ngoài dễ nạp giúp tiết kiệm chi phí đáng kể so với hộp mực truyền thống.
Epson L8100 là máy in phun màu đa chức năng mạnh mẽ, phù hợp cho người dùng có nhu cầu in ảnh chất lượng cao, in tài liệu văn phòng hoặc hộ gia đình hiện đại. Với khả năng kết nối linh hoạt, tốc độ in ấn ấn tượng và chất lượng hình ảnh vượt trội, đây là trợ thủ đắc lực không thể thiếu cho mọi nhu cầu in ấn chuyên nghiệp.
Máy in phun màu Epson L8100 (A4/A5/ In/ Copy/ Scan/ USB/ WIFI)
Bạn đánh giá về sản phẩm này thế nào? *
Alpha cam kết bảo mật số điện thoại của bạn.
Loại máy in |
Máy in phun màu |
Chức năng |
In, Scan, Copy |
Công nghệ in |
|
Công nghệ |
Micropiezo Printhead |
Cấu hình vòi phun |
180 x 1 nozzles Black 180 x 1 per colour (Cyan, Magenta, Yellow, Light Cyan, Light Magenta) |
Hướng in |
In hai chiều |
Độ phân giải tối đa |
5,760 x 1,440 dpi (with Variable-Sized Droplet Technology) |
In CD/DVD |
Có |
In 2 mặt tự động |
Không |
In thẻ PVC/ID |
Có |
Thể tích giọt mực tối thiểu |
1.5 pl |
Ngôn ngữ máy in |
ESC/PR, ESC/P Raster |
Tốc độ in |
|
Draft Text- Memo, A4 (Đen / Màu) |
Up to 22 ppm / 22 ppm |
ISO 24734, A4 (Đen / Màu) |
Simplex: Up to 8.0 ipm / 8.0 ipm |
Thời gian in trang đầu tiên (Đen / Màu) |
Approx. 14 sec / 14 sec |
Photo mặc định - 10 x 15 cm / 4 x 6" (Có viền / Không viền) |
Approx. 25 sec / 25 sec |
Photo mặc định - A4 (Có viền / Không viền) |
Approx. 60 sec / 64 sec |
Công nghệ Photo |
|
Tốc độ photo |
Simplex: Up to 7.5 ipm / 7.5 ipm |
Copy Quality |
Draft / Standard / High |
Maximum Copies from Standalone |
99 copies |
Maximum Copy Resolution |
600 x 600 dpi |
Maximum Copy Size |
A4, LTR |
Công nghệ Scan |
|
Scanner Type |
Flatbed colour image scanner |
Sensor Type |
CIS |
Optical Resolution |
1,200 x 4,800 dpi |
Maximum Scan Area |
216 x 297 mm (8.5 x 11.7”) |
Scanner Bit Depth |
|
Colour |
48-bit input, 24-bit output |
Grayscale |
16-bit input, 8-bit output |
Black & White |
16-bit input, 1-bit output |
Scan Speed (Flatbed) |
|
Monochrome |
200 dpi: Up to 6 sec |
Colour |
200 dpi: Up to 11 sec |
Xử lý giấy |
|
Số khay giấy |
1 |
Khả năng chứa giấy |
|
Công suất đầu vào |
100 tờ giấy thường A4 (80 g/m) 20 tờ giấy ảnh bóng cao cấp |
Công suất đầu ra |
100 tờ giấy thường A4 (80 g/m) 30 tờ giấy ảnh bóng cao cấp |
Hỗ trợ Kích thước giấy |
A4, A5, A6, B5, B6, Letter, Legal, Indian-Legal, 100 x 148 mm, 3.5 x 5", 4 x 6", 5 x 7", 5 x 8", 8 x 10", 8.5 x 13", 16:9 Wide, 16K, Envelopes: #10, DL, C6 |
Kích thước giấy tối đa |
215.9 x 2000 mm (8.5 x 78.74") |
Hỗ trợ Trọng lượng giấy |
Giấy thường: 64-90 g/m Giấy ảnh: 102 - 300 g/m |
Lề in |
0 mm trên, trái, phải, dưới thông qua cài đặt tùy chỉnh trong trình điều khiển máy in |
Mức độ tiếng ồn |
|
In PC/Giấy ảnh bóng cao cấp |
Công suất âm thanh (Đen/Màu) 4.9 / 5.0 B(A) Áp suất âm thanh (Đen/Màu) 37 / 37 dB(A) |
In PC / Giấy thường Mặc định |
Công suất âm thanh (Đen / Màu) 6.2 / 6.0 B (A) Áp suất âm thanh (Đen / Màu) 50 / 47 dB (A) |
Thông số kỹ thuật điện |
|
Điện áp định mức |
Điện áp xoay chiều 220-240V |
Tần số định mức |
50-60Hz |
Tiêu thụ điện năng |
Hoạt động: 19W Chế độ chờ: 4.8W Ngủ: 0.7W Tắt nguồn: 0.2W |
Giao diện |
|
USB |
USB 2.0 |
Mạng |
Wi-Fi IEEE 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct |
Giao thức mạng |
TCP/IPv4, TCP/IPv6 |
Quản lý mạng |
SNMP, HTTP, DHCP, APIPA, DDNS, mDNS, SLP, WSD, LLTD |
Giao thức in mạng |
LPD, PORT9100, WSD |
Loại mực |
|
Black Ink Bottle |
Page Yield: 3600 pages Order Code: 057 |
Cyan / Magenta / Yellow Ink Bottle |
Page Yield: 7200 pages (Composite Yield) Photo Yield: 2100 pages (Composite Yield) Order Code: 057 |
Pickup Roller |
Order Code: C12C937771 |
Maintenance Box |
Order Code: C13T04D100 |
Loại máy in |
Máy in phun màu |
Chức năng |
In, Scan, Copy |
Công nghệ in |
|
Công nghệ |
Micropiezo Printhead |
Cấu hình vòi phun |
180 x 1 nozzles Black 180 x 1 per colour (Cyan, Magenta, Yellow, Light Cyan, Light Magenta) |
Hướng in |
In hai chiều |
Độ phân giải tối đa |
5,760 x 1,440 dpi (with Variable-Sized Droplet Technology) |
In CD/DVD |
Có |
In 2 mặt tự động |
Không |
In thẻ PVC/ID |
Có |
Thể tích giọt mực tối thiểu |
1.5 pl |
Ngôn ngữ máy in |
ESC/PR, ESC/P Raster |
Tốc độ in |
|
Draft Text- Memo, A4 (Đen / Màu) |
Up to 22 ppm / 22 ppm |
ISO 24734, A4 (Đen / Màu) |
Simplex: Up to 8.0 ipm / 8.0 ipm |
Thời gian in trang đầu tiên (Đen / Màu) |
Approx. 14 sec / 14 sec |
Photo mặc định - 10 x 15 cm / 4 x 6" (Có viền / Không viền) |
Approx. 25 sec / 25 sec |
Photo mặc định - A4 (Có viền / Không viền) |
Approx. 60 sec / 64 sec |
Công nghệ Photo |
|
Tốc độ photo |
Simplex: Up to 7.5 ipm / 7.5 ipm |
Copy Quality |
Draft / Standard / High |
Maximum Copies from Standalone |
99 copies |
Maximum Copy Resolution |
600 x 600 dpi |
Maximum Copy Size |
A4, LTR |
Công nghệ Scan |
|
Scanner Type |
Flatbed colour image scanner |
Sensor Type |
CIS |
Optical Resolution |
1,200 x 4,800 dpi |
Maximum Scan Area |
216 x 297 mm (8.5 x 11.7”) |
Scanner Bit Depth |
|
Colour |
48-bit input, 24-bit output |
Grayscale |
16-bit input, 8-bit output |
Black & White |
16-bit input, 1-bit output |
Scan Speed (Flatbed) |
|
Monochrome |
200 dpi: Up to 6 sec |
Colour |
200 dpi: Up to 11 sec |
Xử lý giấy |
|
Số khay giấy |
1 |
Khả năng chứa giấy |
|
Công suất đầu vào |
100 tờ giấy thường A4 (80 g/m) 20 tờ giấy ảnh bóng cao cấp |
Công suất đầu ra |
100 tờ giấy thường A4 (80 g/m) 30 tờ giấy ảnh bóng cao cấp |
Hỗ trợ Kích thước giấy |
A4, A5, A6, B5, B6, Letter, Legal, Indian-Legal, 100 x 148 mm, 3.5 x 5", 4 x 6", 5 x 7", 5 x 8", 8 x 10", 8.5 x 13", 16:9 Wide, 16K, Envelopes: #10, DL, C6 |
Kích thước giấy tối đa |
215.9 x 2000 mm (8.5 x 78.74") |
Hỗ trợ Trọng lượng giấy |
Giấy thường: 64-90 g/m Giấy ảnh: 102 - 300 g/m |
Lề in |
0 mm trên, trái, phải, dưới thông qua cài đặt tùy chỉnh trong trình điều khiển máy in |
Mức độ tiếng ồn |
|
In PC/Giấy ảnh bóng cao cấp |
Công suất âm thanh (Đen/Màu) 4.9 / 5.0 B(A) Áp suất âm thanh (Đen/Màu) 37 / 37 dB(A) |
In PC / Giấy thường Mặc định |
Công suất âm thanh (Đen / Màu) 6.2 / 6.0 B (A) Áp suất âm thanh (Đen / Màu) 50 / 47 dB (A) |
Thông số kỹ thuật điện |
|
Điện áp định mức |
Điện áp xoay chiều 220-240V |
Tần số định mức |
50-60Hz |
Tiêu thụ điện năng |
Hoạt động: 19W Chế độ chờ: 4.8W Ngủ: 0.7W Tắt nguồn: 0.2W |
Giao diện |
|
USB |
USB 2.0 |
Mạng |
Wi-Fi IEEE 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct |
Giao thức mạng |
TCP/IPv4, TCP/IPv6 |
Quản lý mạng |
SNMP, HTTP, DHCP, APIPA, DDNS, mDNS, SLP, WSD, LLTD |
Giao thức in mạng |
LPD, PORT9100, WSD |
Loại mực |
|
Black Ink Bottle |
Page Yield: 3600 pages Order Code: 057 |
Cyan / Magenta / Yellow Ink Bottle |
Page Yield: 7200 pages (Composite Yield) Photo Yield: 2100 pages (Composite Yield) Order Code: 057 |
Pickup Roller |
Order Code: C12C937771 |
Maintenance Box |
Order Code: C13T04D100 |
Tin tức mới nhất
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm
Viết nhận xét của bạn