Hỗ trợ trực tuyến
01  Tư vấn bán hàng
02  Hỗ trợ kỹ thuật
03  Kế toán
Giao hàng sau 4 giờ kể từ lúc đặt hàng
CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG
HOTLINE HỖ TRỢ
Chăm sóc khách hàng: | 0976.141.086 |
Tư vấn mua hàng: | 0913.084.164 |
Tư vấn kỹ thuật: | 0348.141.678 |
Công nghệ đầu in PrecisionCore
Với công nghệ đầu in PrecisionCore của chúng tôi, các văn phòng bận rộn với khối lượng in lớn sẽ đánh giá cao tốc độ in nhanh lên tới 32,0 trang/phút đối với bản in nháp và 25,0 ipm (một mặt) đối với bản in tiêu chuẩn trên L15150.
Thiết kế tiết kiệm không gian, nạp lại không bị tràn
Nhỏ gọn và kiểu dáng đẹp, thiết kế bình chứa mới được tích hợp vào máy in cho phép máy in có diện tích nhỏ. Ngoài ra, vòi phun chai độc đáo cho phép nạp lại không bị tràn và không có lỗi.
Mực DURABrite ET
Có được bản in sắc nét, rõ ràng và có khả năng chống nước bằng mực bột màu EcoTank mới.
Tiết kiệm tuyệt vời & Năng suất trang
Đừng thỏa hiệp về chi phí khi bạn in. Với EcoTank L15150 của Epson, bạn sẽ có thể tiết kiệm chi phí vì mỗi bộ mực chai có năng suất cực cao là 7.500 trang đen trắng và 6.000 trang màu.
Khả năng kết nối mạng và khả năng độc lập
Bên cạnh việc được trang bị Ethernet, hãy trải nghiệm một thế giới tiện lợi không dây với quyền truy cập vào tính năng in ấn chia sẻ và in ấn di động dễ dàng và linh hoạt. Ưu điểm bổ sung của Wi-Fi Direct cho phép bạn kết nối tối đa 8 thiết bị với máy in mà không cần bộ định tuyến.
Đã bật Epson Connect
In không dây tài liệu của bạn từ mọi nơi trên thế giới với nhiều tính năng của Epson Connect:
Epson iPrint
In và quét trực tiếp vào thiết bị thông minh hoặc dịch vụ lưu trữ đám mây trực tuyến của bạn.
Epson Email In
In tới bất kỳ Email Máy in Epson hỗ trợ in nào từ bất kỳ thiết bị hoặc PC nào có quyền truy cập email.
Trình điều khiển in từ xa In
tới máy in Epson tương thích ở mọi nơi trên thế giới thông qua Internet bằng PC có trình điều khiển In từ xa.
Quét vào đám mây
Với kết nối internet, hãy quét và gửi hình ảnh đến các địa chỉ email đặt trước hoặc tài khoản của các dịch vụ lưu trữ đám mây phổ biến trực tiếp từ bảng điều khiển của máy in Epson.
Máy in đa chức năng
Máy in A3 tất cả trong một L15150 mang đến cho người dùng thêm chức năng scan, copy và fax tiện lợi với khay nạp tài liệu tự động 50 tờ.
Công nghệ không nhiệt của Epson
Đạt được tốc độ in cao với mức tiêu thụ điện năng thấp hơn với Công nghệ không nhiệt của Epson vì không cần nhiệt trong quá trình phun mực.
Bảo hành của Epson để bạn yên
tâm Tận hưởng phạm vi bảo hành tại chỗ lên tới 2 năm hoặc 80.000 bản in, tùy điều kiện nào đến trước, để có được giá trị tối đa từ máy in của bạn và không phải lo lắng về việc bảo trì máy in. Chế độ bảo hành của Epson bao gồm bảo hành đầu in, điều này quan trọng nhất đối với máy in được thiết kế để in số lượng lớn.
Máy in phun màu đa năng A3 Epson L15150 (In, Scan, Copy, Fax, Duplex)
Bạn đánh giá về sản phẩm này thế nào? *
Alpha cam kết bảo mật số điện thoại của bạn.
Gửi đánh giá ngayTên sản phẩm | Máy in phun Epson EcoTank L15150 |
Chức năng máy | In – Scan – Copy – Fax |
Loại máy | In phun 4 màu |
Khổ giấy in | Lên đến khổ A3 – Tối đa khổ A3+ (Đối với in 1 mặt) |
Chức năng in 2 mặt | Có – Lên đến A3 |
Chức năng In | |
Công nghệ in | Đầu in PrecisonCoreTM |
Cấu hình vòi phun | Màu đen : 800 x 1 lỗ phun mực |
Màu Xanh/Đỏ/Vàng : 256 x 1 lỗ phun mực mỗi màu | |
Kích thước giọt mực | Tối thiểu 3.8 pl |
Ngôn ngữ máy in | ESC/P-R , ESC/P Raster |
Tốc độ in | In nháp (Khổ A4) : Tối đa 32 trang trắng đen/phút – 22 màu/phút |
In chuẩn khổ A4 1 mặt : Tối đa 25 ảnh trắng đen/phút – 12 ảnh màu/phút | |
In chuẩn khổ A4 2 mặt : Tối đa 16 ảnh trắng đen/phút – 9 ảnh màu/phút | |
In chuẩn khổ A3 1 mặt : Tối đa 13.5 ảnh trắng đen/phút – 6 ảnh/phút | |
In chuẩn khổ A3 2 mặt : Tối đa 10 ảnh trắng đen/phút – 5 ảnh màu/phút | |
Tốc độ in ảnh mặc định 10×15 | Có viền : Tương đương 43 s/ảnh |
Không viền : Tương đương 52 s/ảnh | |
Độ phân giải khi in | Tối đa 4800 x 2400 dpi |
Thời gian in trang đầu tiên (Khổ A4 | Một mặt : Tối đa 5.5 s/trang trắng đen – 8.5 s/trang màu |
Hai mặt : Tối đa 11 s/trang trắng đen – 17 s/trang màu | |
Mực in | Mực 008 (Màu đen) : Tương đương 7.500 trang (127 ml/chai) |
Mực 008 (Màu Xanh/Đỏ/Vàng) : Tương đương 6.000 trang (Hiệu suất tổng hợp) (70ml/chai/màu) | |
Chức năng Scan | |
Tốc độ Scan (Ở độ phân giải 200dpi) | Hình phẳng : 5s Trắng đen – 10s Màu |
ADF 1 mặt : Tối đa 26 ảnh/phút (Trắng đen) – 11.5 ảnh/phút (Màu) | |
ADF 2 mặt : Tối đa 9 ảnh/phút (Trắng đen) – 6 ảnh/phút (Màu) | |
Độ phân giải quang học | 1200 x 2400 dpi |
Loại máy Scan | Máy Scan ảnh màu hình phẳng |
Cảm biến Scan | CIS : Cảm biến hình ảnh tiếp xúc |
Diện tích Scan tối đa | 297mm x 431.8mm |
Định dạng đầu ra | BMP, JPEG, TIFF, PDF, PNG … |
Độ sâu bit của máy | Đen trắng : Đầu vào 16 bit – Đầu ra 1 bit |
Thang độ Xám : Đầu vào 16 bit – Đầu ra 8 bit | |
Màu : Đầu vào 48 bit – Đầu ra 24 bit | |
Chức năng Copy | |
Số bản sao | Chế độ Copy độc lập : Tối đa 999 bản |
Chế độ thu phóng | 25% – 400% |
Khổ giấy Copy | Tối đa khổ A3 |
Tốc độ Copy (Tiêu chuẩn) | Mặt kính phẳng : Tối đa 23 ảnh/phút (Trắng đen) – 10 ảnh/phút (Màu) |
ADF 1 mặt : Tối đa 22.5 ảnh/phút (Trắng đen) – 10 ảnh/phút (Màu) | |
ADF 2 mặt : Tối đa 15.5 ảnh/phút (Trắng đen) – 7.5 ảnh/phút (Màu) | |
Độ phân giải Copy | 600 x 600 dpi |
Chế độ Copy | Flatbed : Mặt kính phẳng |
ADF : Khay nạp giấy tự động | |
Chức năng Fax | |
Tốc độ Fax | Tối đa 33.6 kbps (Tương đương 3s/trang) |
Bộ nhớ Fax | Bộ nhớ nhận : 6 Mb |
Bộ nhớ trang : Tối đa 550 trang | |
Độ phân giải Fax | Tối đa 200 x 200 dpi |
Loại Fax | Trắng đen và màu |
Khổ giấy gửi Fax | Hình phẳng : A3, A4, A5, B4, B5, Letter, Half Letter, Legal, 11×17″ |
ADF : A3, A4, A5, B4, B5, Letter, Half Letter, Legal, 11×17″ | |
Khổ giấy nhận Fax | A3+, A3, A4, A5, B4, B5, Letter, Half Letter, Legal, 11×17″ |
Mã chỉnh lỗi | ITU – T T.30 |
Tính năng | Gọi nhanh : Tối đa 200 số |
Gọi nhóm : Tối đa 199 nhóm | |
Đặc điểm | Gửi Fax qua PC (Truyền/Nhận), Sổ địa chỉ, Quay số tự động, Fax cho nhiều người (đen trắng), Nhận theo vòng, Xem trước bản Fax, Hạn chế truyền, Tiếp nhận bộ nhớ, Gửi Fax đến Email, Gửi Fax vào thư mục, Gửi Fax 2 mặt tự động |
Khả năng kết nối | |
Kết nối không dây | Có – Chuẩn WiFi IEEE 802.11 b/g/n |
Kết nối khe cắm thẻ/Chức năng máy chủ Usb | Kiểu in trực tiếp : Bộ nhớ Usb kéo giấy |
Cổng kết nối | Usb 2.0 tốc độ cao |
Ethernet – WiFi IEEE 802.11 b/g/n – WiFi Direct | |
Giao thức mạng | TCP/IPv4 , TCP/IPv6 |
Chức năng in di động và đám mây | Epson Connect : iPrint, Email Print, Remote Print Driver, Scan-to-Cloud |
Apple AirPrint, Google Cloud Print | |
Khả năng xử lý giấy | |
Khay giấy vào | Số lượng : 3 khay (2 khay trước, 1 khay sau) |
Khay 1 : Tối đa 250 tờ A4 thường (80 g/m²) – 50 tờ in ảnh bóng cao cấp | |
Khay 2 : Tối đa 250 tờ A4 thường (80 g/m²) | |
Khay phía sau : Tối đa 50 tờ A4 thường (80 g/m²) – 20 tờ in ảnh bóng cao cấp | |
Khay ADF (Nạp giấy tự động) | Lượng giấy nạp : Tối đa 50 tờ |
Độ dày giấy hỗ trợ : 64 g/m² – 95 g/m² | |
Phương pháp nạp giấy | Bằng trục lăn |
Khay giấy ra | Tối đa 125 tờ A4 thường (80 g/m²) – 20 tờ in ảnh bóng cao cấp |
Lề in | Trên, dưới, trái, phải : đều 3mm qua cài đặt tùy chỉnh trên trình điều khiển máy in |
Khổ giấy | A3 +, A3 (29,7×42,0 cm), A4 (21,0×29,7 cm), A5 (14,8×21,0 cm), A6 (10,5×14,8 cm), B6 (12,5×17,6 cm), DL (Phong bì ), Số 10 (Phong bì) |
Khổ giấy tùy chỉnh | Tối đa 329mm – 6000mm |
Độ dày giấy hỗ trợ | 64 g/m² – 255 g/m² |
Hệ thống | |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows 10 / 8.1 / 8 / 7 / Vista / XP : 32 hoặc 64 bit |
Windows Server : 2019 – 2016 – 2012 – 2008 – 2003 | |
Mac OS X 10.6.8 hoặc mới hơn | |
Điều khiển | Màn hình màu Lcd 4.3 inch |
Phần mềm hỗ trợ | Epson ScanSmart |
Công suất tiêu thụ | Hoạt động : 19 watts |
Chế độ chờ : 9.1 watts | |
Chế độ ngủ : 0.8 watts | |
Tắt nguồn : 0.2 watts | |
Độ ồn (PC/Giấy thường) | 52 dB(A) Trắng đen – 47 dB(A) Màu |
Kích thước | 515mm x 500mm x 350 mm |
Trọng lượng | 20.2 kg |
Tin tức mới nhất
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm
Viết nhận xét của bạn