Hỗ trợ trực tuyến
01  Tư vấn bán hàng
02  Hỗ trợ kỹ thuật
03  Kế toán
Giao hàng sau 4 giờ kể từ lúc đặt hàng
CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG
HOTLINE HỖ TRỢ
Chăm sóc khách hàng: | 0976.141.086 |
Tư vấn mua hàng: | 0913.084.164 |
Tư vấn kỹ thuật: | 0348.141.678 |
Canon vừa chính thức ra mắt sản phẩm máy in phun PIXMA TS707, được đánh giá phù hợp với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, cũng như in ấn tại gia. Dù chỉ có kích thước nhỏ gọn nhưng “tân binh” của Canon lại sở hữu khả năng đa nhiệm, vừa in ảnh sắc nét vừa in văn bản hiệu suất cao, cũng như mang đến nhiều trải nghiệm sử dụng đa dạng và linh hoạt.
So với “người anh” tiền nhiệm iP7270, PIXMA TS707 có chiều ngang nhỏ gọn hơn khoảng 8cm, giảm bằng với đường kính chai nước 500ml (16.9oz). Màn hình LCD nhỏ ở mặt trước máy in hiển thị thông tin về lượng mực và độ mạnh yếu của tín hiệu, hỗ trợ cả việc thiết lập không dây độc lập mà không cần dùng ứng dụng di động hoặc phần mềm máy tính. Sản phẩm được đánh giá là một chiếc máy in ảnh sắc nét và linh hoạt với nhiều ứng dụng di động mới nhất của Canon.
Trong những lĩnh vực, công việc liên quan trực tiếp đến hình ảnh, Canon PIXMA TS707 mang đến chất lượng bản in sắc nét và trung thực, một yếu tố then chốt cho quá trình sáng tạo. Thật vậy, với 5 hộp mực ChromaLife 100 riêng biệt, PIXMA TS707 cho khả năng in trên nhiều loại vật liệu in khác nhau.
Cũng nhờ thành phần mực nhuộm điển hình của máy in phun màu Canon, PIXMA TS707 cho màu sắc sống động, rực rỡ, hình ảnh chuyên nghiệp và bóng mượt hơn, đặc biệt khi dùng với giấy glossy của Canon.Ngoài ra, hộp mực đen pigment black cho các bản in nhiều chữ đen sắc nét. Thiết kế hộp mực riêng biệt cũng đảm bảo cho người dùng chỉ thay đúng mực in nào đã hết, do đó giúp họ quản lý việc thay vật tư tiêu hao một cách hiệu quả.
Bên cạnh đó, khi kết nối với các ứng dụng như Canon Poster Artist Lite, Easy-PhotoPrint Editor, Message in Print hay Nail Sticker Creator, các doanh nghiệp và người dùng có nhu cầu in áp phích chuyên nghiệp, in tờ rơi, in lịch, hay những miếng dán móng tay độc đáo đều có thể dễ dàng và thỏa sức sáng tạo ra những sản phẩm này với máy in PIXMA TS707.
Cụ thể, Easy-PhotoPrint Editor (EPP Editor) là ứng dụng in và thiết kế mới nhất của Canon, cho phép người dùng in các loại hình ảnh, các layout thiết kế ảnh khác nhau, lịch, bưu thiếp, những thiết kế nam châm tủ lạnh sặc sỡ. Các hệ điều hành Windows và Mac, cũng như các thiết bị iOS và Android đều có thể dùng được ứng dụng này.
Mặc dù kích thước nhỏ gọn hơn nhưng PIXMA TS707 có hiệu suất làm việc cao. Chiếc máy in phun này có tốc độ in tiêu chuẩn ISO (A4): lên tới 15.0ipm (đen trắng)/10.0ipm (màu). Khay nạp giấy cực lớn cho phép nạp tới 350 tờ giấy thường, nhiều hơn 2,8 lần so với người anh tiền nhiệm. Những doanh nghiệp cần in nhiều hơn với chi phí thấp hơn cũng có thể sử dụng hộp mực size XL cho năng suất đến 800 trang tài liệu hoàn toàn màu. Khả năng in hai mặt tự động của PIXMA TS707 giúp tiết kiệm thời gian và vì vậy giúp tăng hiệu suất trong công việc của người dùng.
PIXMA TS707 có khả năng hỗ trợ in ấn từ thiết bị di động dù người dùng đang ở văn phòng/nhà hay ngoài đường nhờ tương thích linh hoạt với PIXMA Cloud Link và Google Cloud Print, dễ dàng cài đặt và sử dụng.
Ngoài ra, PIXMA TS707 còn hỗ trợ mạng LAN phù hợp cho nhiều cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin khác nhau ở các văn phòng. Chiếc máy in này cũng hỗ trợ Wireless Direct, cho phép giao tiếp trực tiếp và in từ điện thoại thông minh (smartphone) mà không cần router không dây.
Có thể thấy khi công việc ngày càng đòi hỏi in ấn đa dạng và tiện dụng thì sự đa nhiệm và cải tiến mới của dòng sản phẩm máy in phun Canon PIXMA TS707 là một lựa chọn phù hợp cho đối tượng doanh nghiệp nhỏ và vừa, cũng như nhu cầu in ấn tại gia.
Máy in phun màu Canon PIXMA TS707
Bạn đánh giá về sản phẩm này thế nào? *
Alpha cam kết bảo mật số điện thoại của bạn.
Gửi đánh giá ngayIn | |
Đầu in / Mực |
|
Loại | Vĩnh viễn |
Số lượng đầu phun | Tổng cộng 4.096 đầu phun |
Mực in | PG-780 (Pigment Black) |
CLI-781C Cyan / CLI-781M Magenta/ CLI-781Y Yellow / CLI-781BK Black) | |
[Lựa chọn thêm: PG-780XL (Pigment Black), | |
CLI-781XL (Cyan, Magenta / Yellow / Black)] | |
Độ phân giải in tối đa | 4800 (ngang)*1 x 1200 (dọc) dpi |
Tài liệu (ESAT/Một mặt) | Xấp xỉ 15.0 ipm (Đen trắng)/10.0 ipm (Màu) |
Tài liệu (FPOT sẵn sàng / Một mặt) | Xấp xỉ 8 giây (Đen trắng)/10 giây (Màu) |
Ảnh (4x6") (PP-201/Tràn viền) | Xấp xỉ 21 giây |
Độ rộng bản in | Lên tới 203.2mm (8inch), |
Tràn viền: Lên tới 216mm (8.5inch) | |
Kích cỡ bản in | |
In tràn viền*3 | Độ rộng lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 0 mm |
In có viền | 127x127 mm: |
Độ rộng lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 6 mm | |
89x89mm: | |
Độ rộng lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 5 mm | |
#10 Envelope/DL Envelope: | |
Độ rộng lề trên: 8 mm, Độ rộng lề dưới: 12.7 mm | |
Độ rộng lề phải / trái: 5.6 mm | |
LTR/LGL: | |
Độ rộng lề trên: 3 mm, Độ rộng lề dưới: 5 mm, | |
Độ rộng lề trái: 6.4 mm, Độ rộng lề phải: 6.3 mm | |
Giấy khác: | |
Độ rộng lề trên: 3 mm, Độ rộng lề dưới: 5 mm, | |
Độ rộng lề phải / trái: 3.4 mm | |
In đảo mặt tự động có viền | Độ rộng lề trên / dưới: 5 mm, |
Độ rộng lề phải / trái: 3.4 mm (LTR: Trái: 6.4 mm, | |
Phải: 6.3 mm) | |
Định dạng giấy hỗ trợ | |
Khay sau | Giấy trắng thường |
Photo Paper Pro Platinum (PT-101) | |
Photo Paper Pro Luster (LU-101) | |
High Resolution Paper (HR-101N) | |
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201) | |
Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201) | |
Glossy Photo Paper “Everyday Use” (GP-508) | |
Matte Photo Paper (MP-101) | |
Envelope | |
Photo Paper Plus Glossy II (PP-208) | |
Photo Sticker (PS-108/PS-208/PS-808) | |
Removable Photo Stickers (PS-308R) | |
Magnetic Photo Paper (PS-508) | |
Khay Cassette | Giấy trắng thường |
Khay đa năng | Giấy in miếng dán móng tay (NL-101) |
Kích cỡ giấy | |
Khay sau | A4, A5, B5, LTR, LGL, Envelopes (DL, COM10), Square (5x5", 4x4", 89x89 mm), Card Size (91 x 55 mm), 4x6", 5x7", 7x10", 8x10" |
[Kích thước tùy chỉnh]: Rộng 55mm - 215.9 mm, | |
Dài 89mm - 676mm | |
Khay Cassette | A4, A5, B5, LTR |
[Kích thước tùy chỉnh]: Rộng 148.0 mm - 215.9 mm, Dài 210mm - 297mm | |
Kích cỡ giấy (In tràn viền)*4 | A4, LTR, 4x6", 5x7", 7x10", 8x10", Card Size (91x55 mm), |
Square (5x5", 4x4", 89x89 mm) | |
Xử lý giấy (Số lượng tối đa) | |
Khay sau (Giấy trắng thường) | A4/LTR=100, HR-101N=80 |
Khay sau (Giấy ảnh) | 4x6"=20, 5x7"=10 |
Khay Cassette (Giấy trắng thường) | A4, LTR=250 |
Khay đa năng | 1 tờ (bỏ thủ công) |
Loại giấy hỗ trợ in hai mặt tự động | |
Loại | Giấy trắng thường |
Kích cỡ | A4, A5, B5, LTR |
Trọng lượng giấy | |
Khay sau: | Giấy trắng thường: 64-105 g/m2, |
Giấy in chuyên dụng của Canon: Trọng lượng giấy tối đa - Xấp xỉ 300 g/m2 | |
(Photo Paper Pro Platinum PT-101) | |
Khay Cassette: | Giấy trắng thường: 64-105 g/m2 |
Cảm biến mực in | Đếm điểm |
Sắp xếp đầu phun mực in | Tự động/Thủ công |
Kết nối mạng | |
Giao thức |
TCP/IP |
LAN có dây | |
Loại mạng | IEEE802.3u (100BASE-TX)/IEEE802.3 (10BASE-T) |
Tỉ suất dữ liệu | 10M/100Mbps (Tự động chuyển) |
LAN Không dây | |
Loại mạng | IEEE802.11n/IEEE802.11g/IEEE802.11b |
Tần số | 2.4GHz |
Phạm vi | Trong nhà 50m (Phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền tải dữ liệu) |
Bảo mật | WEP64/128bit |
WPA-PSK (TKIP/AES) | |
WPA2-PSK (TKIP/AES) | |
In trực tiếp (LAN không dây) | Khả dụng |
Bluetooth (BLE) | Khả dụng |
Giải pháp in |
|
AirPrint |
Khả dụng |
Windows 10 Mobile | Khả dụng |
Mopria | Khả dụng |
Google Cloud Print | Khả dụng |
Canon Print Service | Khả dụng |
(cho Android) | |
PIXMA Cloud Link | Khả dụng |
Từ điện thoại di động hoặc máy tính bảng | |
Canon PRINT Inkjet/SELPHY | Khả dụng |
(cho iOS/Android) | |
Yêu cầu hệ thống*10 |
|
Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 | |
(Hệ thống chỉ đảm bảo chạy trên PC cài Windows 7 trở về sau) | |
Mac OS v10.12 ~ 10.13, Mac OS X 10.10.5 ~ OS X 10.11 | |
Thông số chung |
|
Bảng điều khiển |
|
Hiển thị | Đa điểm |
Ngôn ngữ | 32 ngôn ngữ có thể lựa chọn: |
Japanese / English / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Croatian / Vietnamese | |
Giao diện kết nối | USB 2.0 tốc độ cao |
PictBridge (LAN Không dây) | Khả dụng |
Môi trường hoạt động*11 | |
Nhiệt độ | 5 - 35°C |
Độ ẩm | 10 - 90% RH (không ngưng tụ sương) |
Môi trường khuyến nghị*12 | |
Nhiệt độ | 15 - 30°C |
Độ ẩm | 10 - 80% RH (không ngưng tụ sương) |
Môi trường lưu trữ | |
Nhiệt độ | 0 - 40°C |
Độ ẩm | 5 - 95% RH (không ngưng tụ sương) |
Chế độ yên lặng | Khả dụng |
Độ ồn*13 (in qua PC) | |
Giấy thường (A4, đen trắng) | Xấp xỉ 50,5 dB(A) |
Nguồn điện | AC 100-240V, 50/60Hz |
Tiêu thụ điện | |
TẮT | Xấp xỉ 0,3 W |
Chế độ chờ (đèn quét tắt) | Xấp xỉ 0,9 W |
Kết nối USB tới PC | |
Chế độ chờ (tất cả các cổng đều kết nối, đèn quét tắt) | Xấp xỉ 1,6 W |
[Chỉ dành cho EU - quy định ErP Khoản 26] | |
Thời gian để chuyển sang chế độ Chờ | Xấp xỉ 10 phút 57 giây |
[Chỉ dành cho EU - quy định ErP Khoản 26] | |
Lượng tiêu thụ Điện Cơ bản (TEC)*15 | 0,2 kWh |
Môi trường | |
Điều tiết | RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
Công suất in | 15.000 sheets |
Kích thước (WxDxH) | |
Cấu hình nhà máy | Xấp xỉ 372 x 365 x 158 mm |
Khay giấy ra /Khay ADF kéo ra: | Xấp xỉ 372 x 628 x 322 mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 5.4 kg |
Tin tức mới nhất
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm
Viết nhận xét của bạn