Hỗ trợ trực tuyến
01  Tư vấn bán hàng
02  Hỗ trợ kỹ thuật
03  Kế toán
Danh mục
Máy tính Đồng Bộ
Màn Hình Máy Tính
Máy Tính Laptop
Server & Workstation
Linh kiện máy tính
Mực in chính hãng
Máy in chính hãng
Phần mềm bản quyền
Thiết bị lưu trữ - Phụ Kiện
Thiết Bị Trình Chiếu & Phụ Kiện
Thiết bị mạng
Mã số,mã vạch
Dịch vụ IT , Máy văn phòng
Máy văn phòng
Camera quan sát
Phụ Kiện máy tính & Nghe nhìn
Giao hàng sau 4 giờ kể từ lúc đặt hàng
CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG
HOTLINE HỖ TRỢ
Chăm sóc khách hàng: | 0976.141.086 |
Tư vấn mua hàng: | 0913.084.164 |
Tư vấn kỹ thuật: | 0348.141.678 |
Máy in nhãn Brother QL-1060N thuộc dòng QL Series có kết nối Ethernet tích hợp và giao diện kép (cổng nối tiếp USB và RS-232) cho phép nhiều người dùng kết nối với máy cũng như có thể kết nối máy in nhãn với hầu hết các thiết bị một cách dễ dàng và nhanh chóng.
Tốc độ in được tối đa 69 nhãn tiêu chuẩn/phút và độ phân giải 300 dpi, máy in nhãn Brother QL-1060N là công cụ văn phòng tối ưu cho độ tin cậy, độ bền và hiệu quả về chi phí. Thiết bị có thể hỗ trợ in nhãn đã bế và cuộn nhãn liên tục.
Với đầu in mang độ rộng tiêu chuẩn 4 inch, thiết bị này phù hợp cho ứng dụng sản xuất nhiều loại tem nhãn khác nhau, có thể lựa chọn ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, ngành nghề.
Những tính năng nổi bật của máy in nhãn để bàn Brother QL-1060N:
Cho phép in nhãn chất lượng cao với nhiều khổ rộng nhãn khác nhau, dao động từ 12mm đến 102mm (kích thước tiêu chuẩn ngành cho nhãn vận chuyển). Là giải pháp in ấn chuyên nghiệp ở nhiều ngành nghề, lĩnh vực có nhu cầu sử dụng đa dạng các loại tem nhãn.
Vì sở hữu công nghệ in nhiệt trực tiếp nên trong quá trình in ấn người dùng không cần phải sử dụng đến mực in mà thay vào đó là dùng nhãn in DK chuyên dụng từ hãng Brother.
Độ phân giải cao 300dpi, đảm bảo sẽ cho chất lượng in rõ ràng, đẹp mắt, sắc nét trên cả mã vạch phức tạp, thông tin dày đặc.
Tốc độ in thực tế của Brother QL-1060N đạt 110mm/sec. Trung bình cứ 1 phút sẽ tạo ra khoảng 69 nhãn với cùng một nội dung, với nền chữ màu đen.
Được tích hợp dao cắt tự động. Phục vụ cho nhu cầu in ấn và sử dụng tem nhãn của người dùng theo cách thuận tiện cùng sự tiện lợi cao hơn.
Với các cổng tiêu chuẩn có sẵn USB và RS-232, máy in nhãn Brother QL-1060N đảm bảo sẽ kết nối nhanh, dễ dàng cùng nhiều loại thiết bị máy chủ (PC & Mac OS®).
Cho phép sử dụng miễn phí phần mềm chỉnh sửa tem nhãn độc quyền của Brother đó chính là BarTender Ultra Lite Edition.
Hỗ trợ in nhãn từ nhiều tệp dữ liệu khác nhau như MS Word®, Excel® và Outlook®.
Máy in nhãn Brother QL-1060N
Bạn đánh giá về sản phẩm này thế nào? *
Alpha cam kết bảo mật số điện thoại của bạn.
Gửi đánh giá ngayThương hiệu | Brother |
Model | QL-1060N |
Màu sắc | Màu đen |
Công nghệ in | In nhiệt trực tiếp |
Kích thước (W x D x H) | 170mm x 220mm x 147.5mm |
Trọng lượng | 1.7kg (không bao gồm cuộn DK) |
Giao diện người dùng | 3 nút bấm thao tác |
Time & Date | Do PC tạo |
Khả năng tương thích cuộn | DK labels and Rolls |
Độ phân giải | 300dpi |
Tốc độ in | 110mm/sec (69 nhãn/phút) |
Chiều rộng nhãn tối đa | 102mm |
Chiều cao nhãn tối đa | 98,6mm |
Chiều dài in tối đa | 3m |
Số bản in tối đa | 1-9999 |
Cổng kết nối | USB, Serial(RS-232C), 10/100 BASE-TX Wired Ethernet |
Emulation | Raster, ESC/P, Label Template |
Cutter Type | Tự động |
Nguồn | Bộ nguồn chuyển mạch nội bộ |
Chương trình cơ sở tích hợp | Font support/supplied: • Bit-map fonts: Helsinki, Brussels, Letter Gothic Bold, San Diego, Brougham Font styles: • Outline fonts: Helsinki, Brussels, Letter Gothic Bitmap fonts: Bold, Outline, Solid, Shadow, Italic, Vertical Outline fonts: 24dots, 32dots, 48dots Chiều dài nhãn tối đa/ tối thiểu: Maximum Label Length 3 metres (Windows) / 1 metre (non Windows) |
Barcodes | Software side: • CODE39, CODE128, UCC/EAN-128(GS1-128), ITF(I-2/5), CODABAR (NW-7), UPC-A, UPC-E, EAN13(JAN13), EAN8, ISBN2(EAN13 AddOn2), ISBN-5 (EAN13 AddOn5), POSTNET, Laser Bar Code, RSS Symbol(RSS14 Standard, Truncated, Stacked, Stacked Omni, RSS Limited, RSS Expanded, RSS Expanded Stacked), PDF417(Standard, Truncate, Micro), QR Code (Model 1, Model 2, Micro), Data Matrix (ECC200 Square, ECC200 Rectangular), MaxiCode(Model2, Model3, Model4, Model5) Machine side: • CODE39, CODE128, UCC/EAN-128(GS1-128), ITF(I-2/5), CODABAR (NW-7), UPC-A, UPC-E, EAN13(JAN13), EAN8, RSS Symbol(RSS14, RSS-Limited, RSS Expanded), QR CODE (model 1, model 2, micro QR), PDF417 (Standard, Truncate, Micro PDF 417), Data Matrix (ECC200 Square, ECC200 Rectangular), MaxiCode |
Mẫu tối đa | 99 |
Số dòng/Mẫu tối đa | 1000 |
Dữ liệu có thể thay đổi | Text, Barcode |
Phần mềm chỉnh sửa nhãn | BarTender Ultra Lite Edition |
Text layout formatting | Shrink to Fit, Clip text, Long text, Automatic length, Free size |
Cutter options | Cắt tự động (Bao gồm cắt ở bất kỳ số lượng nhãn nào) Cắt ở cuối |
Operating Systems | Microsoft® Windows® 8 / Microsoft® Windows® 7 Windows 2000 Pro / XP / Windows Vista® /Windows Server® 2003 Mac OS X 10.3.9 – or greater |
Khả năng tương thích | PC & Mac OS® |
Thương hiệu | Brother |
Model | QL-1060N |
Màu sắc | Màu đen |
Công nghệ in | In nhiệt trực tiếp |
Kích thước (W x D x H) | 170mm x 220mm x 147.5mm |
Trọng lượng | 1.7kg (không bao gồm cuộn DK) |
Giao diện người dùng | 3 nút bấm thao tác |
Time & Date | Do PC tạo |
Khả năng tương thích cuộn | DK labels and Rolls |
Độ phân giải | 300dpi |
Tốc độ in | 110mm/sec (69 nhãn/phút) |
Chiều rộng nhãn tối đa | 102mm |
Chiều cao nhãn tối đa | 98,6mm |
Chiều dài in tối đa | 3m |
Số bản in tối đa | 1-9999 |
Cổng kết nối | USB, Serial(RS-232C), 10/100 BASE-TX Wired Ethernet |
Emulation | Raster, ESC/P, Label Template |
Cutter Type | Tự động |
Nguồn | Bộ nguồn chuyển mạch nội bộ |
Chương trình cơ sở tích hợp | Font support/supplied: • Bit-map fonts: Helsinki, Brussels, Letter Gothic Bold, San Diego, Brougham Font styles: • Outline fonts: Helsinki, Brussels, Letter Gothic Bitmap fonts: Bold, Outline, Solid, Shadow, Italic, Vertical Outline fonts: 24dots, 32dots, 48dots Chiều dài nhãn tối đa/ tối thiểu: Maximum Label Length 3 metres (Windows) / 1 metre (non Windows) |
Barcodes | Software side: • CODE39, CODE128, UCC/EAN-128(GS1-128), ITF(I-2/5), CODABAR (NW-7), UPC-A, UPC-E, EAN13(JAN13), EAN8, ISBN2(EAN13 AddOn2), ISBN-5 (EAN13 AddOn5), POSTNET, Laser Bar Code, RSS Symbol(RSS14 Standard, Truncated, Stacked, Stacked Omni, RSS Limited, RSS Expanded, RSS Expanded Stacked), PDF417(Standard, Truncate, Micro), QR Code (Model 1, Model 2, Micro), Data Matrix (ECC200 Square, ECC200 Rectangular), MaxiCode(Model2, Model3, Model4, Model5) Machine side: • CODE39, CODE128, UCC/EAN-128(GS1-128), ITF(I-2/5), CODABAR (NW-7), UPC-A, UPC-E, EAN13(JAN13), EAN8, RSS Symbol(RSS14, RSS-Limited, RSS Expanded), QR CODE (model 1, model 2, micro QR), PDF417 (Standard, Truncate, Micro PDF 417), Data Matrix (ECC200 Square, ECC200 Rectangular), MaxiCode |
Mẫu tối đa | 99 |
Số dòng/Mẫu tối đa | 1000 |
Dữ liệu có thể thay đổi | Text, Barcode |
Phần mềm chỉnh sửa nhãn | BarTender Ultra Lite Edition |
Text layout formatting | Shrink to Fit, Clip text, Long text, Automatic length, Free size |
Cutter options | Cắt tự động (Bao gồm cắt ở bất kỳ số lượng nhãn nào) Cắt ở cuối |
Operating Systems | Microsoft® Windows® 8 / Microsoft® Windows® 7 Windows 2000 Pro / XP / Windows Vista® /Windows Server® 2003 Mac OS X 10.3.9 – or greater |
Khả năng tương thích | PC & Mac OS® |
Tin tức mới nhất
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm
Viết nhận xét của bạn