Máy in Laser màu Canon imageCLASS LBP 623CDW (in A4 tự động đảo mặt, in mạng, wifi)

Mã SP: 623CDW

Đánh giá: 0

Bình luận: 0

Lượt xem: 32

Tình trạng: Hết hàng

Thông số sản phẩm
  • Loại máy in: Máy in laser màu
  • Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
  • Tốc độ in: 21 trang phút
  • Tốc độ xử lý: 800 MHz
  • Bộ nhớ ram: 1GB
  • Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
  • Chuẩn kết nối: USB 2.0, Mạng wifi
  • Chức năng đặc biệt:
  • Hiệu suất làm việc: 10.000 trang / tháng
  • Mực in sử dụng: Dùng mực in Canon Cartridge 054 BK / Cartridge 054 Cyan / Cartridge 054 Magenta / Cartridge 054 Yellow
Xem đầy đủ  
Giá bán: 13.500.000
Giá đã có VAT Bảo hành 12 Tháng
Số lượng:
- +

Icon Giao hàng sau 4 giờ kể từ lúc đặt hàng

CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG

  • Cam kết hàng chính hãng 100%
  • Tất cả linh kiện đều bảo hành 3 năm
  • Đổi trả nếu lỗi kỹ thuật trong 7 ngày
  • Vệ sinh , cài soft miễn phí trọn đời
  • Utraview hỗ trợ từ xa 5 lần trong 2 tháng đầu

HOTLINE HỖ TRỢ

Chăm sóc khách hàng: 0976.141.086
Tư vấn mua hàng: 0913.084.164
Tư vấn kỹ thuật: 0348.141.678

Đánh giá Máy in Laser màu Canon imageCLASS LBP 623CDW (in A4 tự động đảo mặt, in mạng, wifi)

THÔNG SỐ

IN  
Phương thức in
In tia laser màu
Tốc độ in
A4 21 / 21 ppm (Đen trắng / Màu)
Letter 22 / 22 ppm (Đen trắng / Màu)
Đảo mặt 12 / 12 ipm (Đen trắng / Màu)
Độ phân giải khi in 600 x 600 dpi
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh 1.200dpi (tương đương) x 1.200dpi (tương đương)
Thời gian khởi động (Từ lúc bật nguồn) 13 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)
A4 Xấp xỉ 10,4 / 10,5 giây (Đen trắng / Màu)
Letter Xấp xỉ 10,3 / 10.3 giây (Đen trắng / Màu)
Thời gian khôi phục (Từ chế độ Ngủ) 6,1 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in UFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3™
In đảo mặt tự động Tiêu chuẩn
Kích cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự động A4, Letter, Legal, Foolscap, Indian Legal
Lề in 5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm)
Tính năng in Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver
Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USB JPEG, TIFF, PDF
XỬ LÝ GIẤY
 
Nạp giấy (định lượng 80g/m²)
 
Khay Cassette tiêu chuẩn 250 tờ
Khay đa năng 1 tờ
Lượng giấy nạp tối đa 251 tờ
Lượng giấy xuất ra 100 tờ
Kích cỡ giấy  
Khay Cassette tiêu chuẩn A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm)
Khay đa năng A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card. Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm)
Kích cỡ giấy Plain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấy  
Khay Cassette tiêu chuẩn 60 tới 200g/m²
Khay đa năng 60 tới 200g/m²
KẾT NỐI & PHẦN MỀM
 
Giao diện chuẩn
Có dây USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
Không dây Wi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection)
Giao thức mạng
In LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6)
Trình ứng dụn TCP/IP Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lý SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
Bảo mật mạng
Có dây IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
Không dây WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)
Tính năng khác Quản lý Bộ phận, In bảo mật
Giải pháp in di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service
Hệ điều hành tương thích Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008,
Mac® OS X 10.9.5 & up*1, Linux*1
Phần mềm đi kèm Bộ cài đặt máy in, Tình trạng Mực
THÔNG SỐ CHUNG  
Bộ nhớ thiết bị 1 GB
Hiển thị LCD Màn hình LCD 5 dòng
Kích cỡ (W x D x H) 430 x 418 x 287mm
Trọng lượng 14 kg
Tiêu thụ điện
Tối đa 850W or less
Trung bình (Trong lúc Sao chép) Xấp xỉ 390W
Trung bình (Trong chế độ Chờ) Xấp xỉ 8,5W
Trung bình (Trong chế độ Ngủ) Xấp xỉ 0,8W (USB/ LAN / Wi-Fi)
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ 10 - 30°C
Độ ẩm 20% - 80% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điện AC 220 - 240V (+/-10%), 50/60 Hz (+/-2Hz)
Độ ồn *2
Trong lúc hoạt động Mức nén âm: 52 dB
Công suất âm: 69,4 dB
Trong lúc chờ Mức nén âm: Không nghe được
Công suất âm: 43 dB
Vật tư*3
Mực Toner (Tiêu chuẩn) Cartridge 054 BK: 15.00 trang (Đi kèm máy: 910 trang)
Cartridge 054 CMY: 1.200 trang (Đi kèm máy: 680 trang)
Mực Toner (Cao) Cartridge 054H BK: 3.100 trang
Cartridge 054H CMY: 2.300 trang

Khách hàng chấm điểm, đánh giá, nhận xét

0/5
  • 5
    0 đánh giá
  • 4
    0 đánh giá
  • 3
    0 đánh giá
  • 2
    0 đánh giá
  • 1
    0 đánh giá

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Viết nhận xét của bạn
Máy in Laser màu Canon imageCLASS LBP 623CDW (in A4 tự động đảo mặt, in mạng, wifi)

Máy in Laser màu Canon imageCLASS LBP 623CDW (in A4 tự động đảo mặt, in mạng, wifi)

Bạn đánh giá về sản phẩm này thế nào? *

Icon Alpha cam kết bảo mật số điện thoại của bạn.

Gửi đánh giá ngay

Thông số kỹ thuật

THÔNG SỐ

IN  
Phương thức in
In tia laser màu
Tốc độ in
A4 21 / 21 ppm (Đen trắng / Màu)
Letter 22 / 22 ppm (Đen trắng / Màu)
Đảo mặt 12 / 12 ipm (Đen trắng / Màu)
Độ phân giải khi in 600 x 600 dpi
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh 1.200dpi (tương đương) x 1.200dpi (tương đương)
Thời gian khởi động (Từ lúc bật nguồn) 13 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)
A4 Xấp xỉ 10,4 / 10,5 giây (Đen trắng / Màu)
Letter Xấp xỉ 10,3 / 10.3 giây (Đen trắng / Màu)
Thời gian khôi phục (Từ chế độ Ngủ) 6,1 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in UFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3™
In đảo mặt tự động Tiêu chuẩn
Kích cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự động A4, Letter, Legal, Foolscap, Indian Legal
Lề in 5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm)
Tính năng in Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver
Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USB JPEG, TIFF, PDF
XỬ LÝ GIẤY
 
Nạp giấy (định lượng 80g/m²)
 
Khay Cassette tiêu chuẩn 250 tờ
Khay đa năng 1 tờ
Lượng giấy nạp tối đa 251 tờ
Lượng giấy xuất ra 100 tờ
Kích cỡ giấy  
Khay Cassette tiêu chuẩn A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm)
Khay đa năng A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card. Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm)
Kích cỡ giấy Plain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấy  
Khay Cassette tiêu chuẩn 60 tới 200g/m²
Khay đa năng 60 tới 200g/m²
KẾT NỐI & PHẦN MỀM
 
Giao diện chuẩn
Có dây USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
Không dây Wi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection)
Giao thức mạng
In LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6)
Trình ứng dụn TCP/IP Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lý SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
Bảo mật mạng
Có dây IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
Không dây WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)
Tính năng khác Quản lý Bộ phận, In bảo mật
Giải pháp in di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service
Hệ điều hành tương thích Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008,
Mac® OS X 10.9.5 & up*1, Linux*1
Phần mềm đi kèm Bộ cài đặt máy in, Tình trạng Mực
THÔNG SỐ CHUNG  
Bộ nhớ thiết bị 1 GB
Hiển thị LCD Màn hình LCD 5 dòng
Kích cỡ (W x D x H) 430 x 418 x 287mm
Trọng lượng 14 kg
Tiêu thụ điện
Tối đa 850W or less
Trung bình (Trong lúc Sao chép) Xấp xỉ 390W
Trung bình (Trong chế độ Chờ) Xấp xỉ 8,5W
Trung bình (Trong chế độ Ngủ) Xấp xỉ 0,8W (USB/ LAN / Wi-Fi)
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ 10 - 30°C
Độ ẩm 20% - 80% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điện AC 220 - 240V (+/-10%), 50/60 Hz (+/-2Hz)
Độ ồn *2
Trong lúc hoạt động Mức nén âm: 52 dB
Công suất âm: 69,4 dB
Trong lúc chờ Mức nén âm: Không nghe được
Công suất âm: 43 dB
Vật tư*3
Mực Toner (Tiêu chuẩn) Cartridge 054 BK: 15.00 trang (Đi kèm máy: 910 trang)
Cartridge 054 CMY: 1.200 trang (Đi kèm máy: 680 trang)
Mực Toner (Cao) Cartridge 054H BK: 3.100 trang
Cartridge 054H CMY: 2.300 trang
Xem thêm cấu hình chi tiết

Tin tức mới nhất

Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!