Hỗ trợ trực tuyến
01  Tư vấn bán hàng
02  Hỗ trợ kỹ thuật
03  Kế toán
Danh mục
Máy tính Đồng Bộ
Màn Hình Máy Tính
Máy Tính Laptop
Server & Workstation
Linh kiện máy tính
Mực in chính hãng
Máy in chính hãng
Phần mềm bản quyền
Thiết bị lưu trữ - Phụ Kiện
Thiết Bị Trình Chiếu & Phụ Kiện
Thiết bị mạng
Mã số,mã vạch
Dịch vụ IT , Máy văn phòng
Máy văn phòng
Camera quan sát
Phụ Kiện máy tính & Nghe nhìn
Giao hàng sau 4 giờ kể từ lúc đặt hàng
CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG
HOTLINE HỖ TRỢ
Chăm sóc khách hàng: | 0976.141.086 |
Tư vấn mua hàng: | 0913.084.164 |
Tư vấn kỹ thuật: | 0348.141.678 |
Một trong những thiết bị văn phòng phẩm quan trọng của mỗi cơ quan, doanh nghiệp, văn phòng đó chính là máy in. Với công dung xuất tài liệu nhanh chóng, rõ nét và liên tục, Canon trong lần trở lại lần này đã mang đến cho dân văn phòng một siêu phẩm tuyệt vời, đó chính là Máy in laser đa năng Canon MF272dw (A4 | In | Copy | Scan màu | In Đảo mặt | LAN | WIFI), với kích thước nhỏ gọn 372 x 320 x 271 mm và trọng lượng 8.5kg hoàn toàn phù hợp với mọi không gian.
Máy in laser đa năng Canon MF272dw (A4 | In | Copy | Scan màu | In Đảo mặt | LAN | WIFI) với chức năng có thể in 29 trang / phút khổ A4 và 30 trang/ phút khổ letter cùng độ phân giải in với công nghệ làm mịn ảnh 2400 x 600dpi, đã cho thấy khả năng hoạt động nhanh chóng, hiện đại của chiếc máy in này. Hoàn toàn phù hợp với văn phòng cần sử dụng nhiều, liên tục và song song nhiều tác vụ, chiếc máy in này sẵn sàng cung cấp khả năng hoạt động nhanh mà không hề gây ra độ trễ lớn. Thời gian in bản đầu tiên cũng gây ấn tượng với người dùng là 5,4 giây cho khổ A4.
Chiếc máy in Canon này có tiêu chuẩn 150 tờ trên khay giấy và có thể chứa các loại giấy lần lượt gồm A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Index Card, Postcard, Phong bì (COM10, Monarch, DL, C5), Custom (tối thiểu 76 x 127) mm đến tối đa 216 x 356 mm) và có thể in 2 mặt với A4, Legal, Letter, Foolscap, Legal Ấn Độ đã minh chứng được khả năng đa nhiệm của sản phẩm này. Có thể đáp ứng được đa dạng các loại giấy và đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng phổ biến của người dùng hiện nay
Máy in laser đa năng Canon MF272dw cung cấp cổng kết nối đa dạng gồm USB 2.0, ethernet 10/100, wifi 802/11 b/g/n sẵn sàng đáp ứng kết nối cả không dây và có dây để xuất tài liệu hoặc điều khiển máy in. Ngoài ra, Windows, Windows Server, Mac OS, Linux, là các hệ điều hành máy tương thích sẵn sàng mang lại cho người dùng sự kết nối và tương thích với nhiều dữ liệu cũng như khả năng đọc thông tin trở nên dễ dàng hơn.
Sản phẩm xuất hiện với nhiều điều đặc biệt hơn so với những dòng sản phẩm khác đó chính là màn hình LCD 5 dòng, in 2 mặt tự động, in mạng lan - wifi, scan màu,copy, in/scan từ thiết bị di động thông minh (smartphone - tablet), tăng khả năng hữu dụng và dễ dàng sử dụng đối với khách hàng.
Với bộ nhớ thiết bị là 256MB thì khả năng lưu trữ của sản phẩm thuộc mức khá, có thể lưu trữ những dữ liệu nặng liên tục và nhanh chóng một cách dễ dàng. Ngoài ra, yêu cầu về nguồn điện rơi vào khoảng AC 220 - 240V, 50/60Hz phù hợp với hầu hết các dây dẫn cũng như nguồn điện phổ biến hiện nay, tăng khả năng kết nối với linh kiện và ổ cắm đa dạng bên ngoài. Không chỉ vậy, môi trường hoạt động của sản phẩm trong khoảng từ 10 - 30°C và độ ẩm khoảng 20 - 80% RH (không ngưng tụ), thích hợp với các dạng môi trường, tăng khả năng bảo vệ an toàn cho chu kì hoạt động cũng như tuổi thọ của máy in
Máy in laser đen trắng đa năng Canon MF272dw (A4/A5/ In/ Copy/ Scan/ Đảo mặt/ USB/ LAN/ WIFI)
Bạn đánh giá về sản phẩm này thế nào? *
Alpha cam kết bảo mật số điện thoại của bạn.
Gửi đánh giá ngayTính năng | Thông số kỹ thuật |
In ấn | |
Phương thức in | In tia laser đơn sắc |
Tốc độ in | A4 29 ppm |
Letter 30 ppm | |
2 mặt 18 ppm (A4) / 19 ppm (Letter) | |
Độ phân giải khi in | 600 x 600 dpi |
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh | 2,400 (tương đương) x 600 dpi |
Thời gian khởi động (từ lúc bật nguồn) | 7.5 giây |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | A4 5.4 giây |
Thời gian khôi phục (từ chế độ Nghỉ) | 3.2 giây |
Ngôn ngữ in | UFR II |
In đảo mặt tự động | Tiêu chuẩn |
Lề in | Lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 5 mm |
Lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 10 mm (Phong thư) | |
Sao chép | |
Tốc độ sao chép | A4 29 ppm |
Độ phân giải sao chép | 600 × 600 dpi |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) Mặt kính | A4 7.6 giây |
Số bản chụp tối đa | Lên đến 999 bản |
Độ thu phóng | 25 - 400% với biên độ 1% |
Tính năng sao chép | Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID Card, Sao chép Hộ chiếu |
Quét | |
Độ phân giải khi quét | Quang học lên tới 600 x 600dpi |
Bộ cài tăng cường | Lên tới 9.600 x 9.600 dpi |
Loại quét | Cảm biến hình ảnh chạm màu |
Kích cỡ quét tối đa Mặt kính | Lên tới 216 x 297mm |
Tốc độ quét | Mặt kính 3.5 giây hoặc ít hơn |
Chiều sâu màu | 24-bit |
Quét kéo | Có, USB và Mạng |
Quét đẩy (Quét tới PC) bằng MF Scan Utility | Có, USB và Mạng |
Quét tới Đám mây | MF Scan Utility |
Tương thích bộ cài quét | TWAIN, WIA |
Xử lý giấy | |
Lượng nạp giấy (định lượng 80g/m2) | 150 tờ |
Lượng xuất giấy (định lượng 80g/m2) | 50 tờ |
Khổ giấy Khay giấy | A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Index Card, Postcard, Envelope (COM10, Monarch, DL, C5), Custom (min. 76 x 127 mm to max. 216 x 356 mm) |
In 2 mặt | A4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal, Custom (min. 210 x 279 mm to max. 216 x 356 mm) |
Loại giấy | Plain Paper, Recycled Paper, Label, Postcard, Envelope |
Trọng lượng giấy Khay giấy | 60 – 163 g/m2 |
Kết nối & Phần mềm | |
Giao diện tiêu chuẩn | Có dây USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure Mode, WPS, Direct Connection) |
Giao thức mạng In | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Trình ứng dụng TCP/IP | Bonjour(mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6) |
Quản lý | SNMP v1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP/HTTPS, SNTP |
Bảo mật mạng Có dây | IP/Mac Address Filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1X, TLS 1.3 |
Không dây | Infrastructure Mode: WEP (64/128 bit), WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES), WPA-EAP (AES), WPA2-EAP (AES), Access Point Mode: WPA2-PSK (AES) |
Giải pháp in di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service, Microsoft Universal Print |
Hệ điều hành tương thích | Windows®, Windows Server®, Mac® OS, Linux, Chrome OS |
Phần mềm đi kèm | Printer Driver, Scanner Driver, MF Scan Utility, Toner Status |
Thông số chung | |
Bộ nhớ thiết bị | 256 MB |
Hiển thị | |
Yêu cầu nguồn điện | AC 220 – 240 V, 50/60 Hz |
Điện năng tiêu thụ (khoảng) Hoạt động | 530 W (max. 1,300 W) |
Chế độ chờ | 5.8 W |
Chế độ nghỉ | 1.0 W |
Môi trường hoạt động Nhiệt độ | 10 – 30°C |
Độ ẩm | 20 – 80% RH (không ngưng tụ) |
Chu kỳ in hàng tháng | 20,000 trang |
Kích thước (W x D x H) | 372 x 320 x 271 mm |
Trọng lượng | 8.6kg |
Vật tư mực Tiêu chuẩn | Cartridge 071: 1,200 trang (theo máy: 700 pages) |
Dung tích lớn | Cartridge 071H : 2,500 trang |
Tính năng | Thông số kỹ thuật |
In ấn | |
Phương thức in | In tia laser đơn sắc |
Tốc độ in | A4 29 ppm |
Letter 30 ppm | |
2 mặt 18 ppm (A4) / 19 ppm (Letter) | |
Độ phân giải khi in | 600 x 600 dpi |
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh | 2,400 (tương đương) x 600 dpi |
Thời gian khởi động (từ lúc bật nguồn) | 7.5 giây |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | A4 5.4 giây |
Thời gian khôi phục (từ chế độ Nghỉ) | 3.2 giây |
Ngôn ngữ in | UFR II |
In đảo mặt tự động | Tiêu chuẩn |
Lề in | Lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 5 mm |
Lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 10 mm (Phong thư) | |
Sao chép | |
Tốc độ sao chép | A4 29 ppm |
Độ phân giải sao chép | 600 × 600 dpi |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) Mặt kính | A4 7.6 giây |
Số bản chụp tối đa | Lên đến 999 bản |
Độ thu phóng | 25 - 400% với biên độ 1% |
Tính năng sao chép | Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID Card, Sao chép Hộ chiếu |
Quét | |
Độ phân giải khi quét | Quang học lên tới 600 x 600dpi |
Bộ cài tăng cường | Lên tới 9.600 x 9.600 dpi |
Loại quét | Cảm biến hình ảnh chạm màu |
Kích cỡ quét tối đa Mặt kính | Lên tới 216 x 297mm |
Tốc độ quét | Mặt kính 3.5 giây hoặc ít hơn |
Chiều sâu màu | 24-bit |
Quét kéo | Có, USB và Mạng |
Quét đẩy (Quét tới PC) bằng MF Scan Utility | Có, USB và Mạng |
Quét tới Đám mây | MF Scan Utility |
Tương thích bộ cài quét | TWAIN, WIA |
Xử lý giấy | |
Lượng nạp giấy (định lượng 80g/m2) | 150 tờ |
Lượng xuất giấy (định lượng 80g/m2) | 50 tờ |
Khổ giấy Khay giấy | A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Index Card, Postcard, Envelope (COM10, Monarch, DL, C5), Custom (min. 76 x 127 mm to max. 216 x 356 mm) |
In 2 mặt | A4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal, Custom (min. 210 x 279 mm to max. 216 x 356 mm) |
Loại giấy | Plain Paper, Recycled Paper, Label, Postcard, Envelope |
Trọng lượng giấy Khay giấy | 60 – 163 g/m2 |
Kết nối & Phần mềm | |
Giao diện tiêu chuẩn | Có dây USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure Mode, WPS, Direct Connection) |
Giao thức mạng In | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Trình ứng dụng TCP/IP | Bonjour(mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6) |
Quản lý | SNMP v1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP/HTTPS, SNTP |
Bảo mật mạng Có dây | IP/Mac Address Filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1X, TLS 1.3 |
Không dây | Infrastructure Mode: WEP (64/128 bit), WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES), WPA-EAP (AES), WPA2-EAP (AES), Access Point Mode: WPA2-PSK (AES) |
Giải pháp in di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service, Microsoft Universal Print |
Hệ điều hành tương thích | Windows®, Windows Server®, Mac® OS, Linux, Chrome OS |
Phần mềm đi kèm | Printer Driver, Scanner Driver, MF Scan Utility, Toner Status |
Thông số chung | |
Bộ nhớ thiết bị | 256 MB |
Hiển thị | |
Yêu cầu nguồn điện | AC 220 – 240 V, 50/60 Hz |
Điện năng tiêu thụ (khoảng) Hoạt động | 530 W (max. 1,300 W) |
Chế độ chờ | 5.8 W |
Chế độ nghỉ | 1.0 W |
Môi trường hoạt động Nhiệt độ | 10 – 30°C |
Độ ẩm | 20 – 80% RH (không ngưng tụ) |
Chu kỳ in hàng tháng | 20,000 trang |
Kích thước (W x D x H) | 372 x 320 x 271 mm |
Trọng lượng | 8.6kg |
Vật tư mực Tiêu chuẩn | Cartridge 071: 1,200 trang (theo máy: 700 pages) |
Dung tích lớn | Cartridge 071H : 2,500 trang |
Tin tức mới nhất
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm
Viết nhận xét của bạn