Hỗ trợ trực tuyến
01  Tư vấn bán hàng
02  Hỗ trợ kỹ thuật
03  Kế toán
Danh mục
Máy tính Đồng Bộ
Màn Hình Máy Tính
Máy Tính Laptop
Server & Workstation
Linh kiện máy tính
Mực in chính hãng
Máy in chính hãng
Phần mềm bản quyền
Thiết bị lưu trữ - Phụ Kiện
Thiết Bị Trình Chiếu & Phụ Kiện
Thiết bị mạng
Mã số,mã vạch
Dịch vụ IT , Máy văn phòng
Máy văn phòng
Camera quan sát
Phụ Kiện máy tính & Nghe nhìn
Giao hàng sau 4 giờ kể từ lúc đặt hàng
CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG
HOTLINE HỖ TRỢ
Chăm sóc khách hàng: | 0976.141.086 |
Tư vấn mua hàng: | 0913.084.164 |
Tư vấn kỹ thuật: | 0348.141.678 |
Máy in HP 136W 4ZB86A: Giải Pháp In Ấn Tiết Kiệm, Hiệu Quả Cho Văn Phòng
Máy in HP 136W 4ZB86A là một trong những lựa chọn lý tưởng cho các văn phòng nhỏ, công ty hoặc cá nhân cần một máy in laser đơn sắc chất lượng cao, tiết kiệm chi phí và có kết nối không dây linh hoạt. Với thiết kế nhỏ gọn và các tính năng ưu việt, HP 136W đáp ứng nhu cầu in ấn cơ bản mà vẫn đảm bảo hiệu quả hoạt động
Máy in HP 136W sử dụng công nghệ laser, mang lại chất lượng in vượt trội với độ phân giải lên tới 1200 x 1200 dpi, giúp bản in sắc nét và chi tiết, phù hợp cho các loại văn bản, tài liệu công việc . Tốc độ lên đến 22 trang/phút giúp tăng cường
HP 136W hỗ trợ kết nối Wi-Fi kết nối, cho phép bạn truy cập tài liệu từ bất kỳ nơi nào trong phòng mà không cần dây cáp. Máy chủ này cũng có khả năng kết nối với các thiết bị di động thông qua ứng dụng HP Smart , giúp bạn d
HP 136W được thiết kế để tiết kiệm năng lượng và chi phí trong công nghệ HP Auto-On/Auto-Off giúp t
Với kích thước nhỏ gọn (315 x 250 x 189 mm) và khoảng nặng chỉ 4,4 kg, HP 136W dễ dàng bố trí trong không gian văn phòng chật hẹp. Máy có thiết kế đơn giản, dễ sử dụng, phù hợp với những ai không có nhiều kinh ngh
Máy in HP 136W đi kèm với ứng dụng HP Smart ,
Tìm hiểu thêm về HP 136W 4ZB86A và các sản phẩm máy tính khác của HP để lựa chọn giải pháp in ấn phù hợp với nhu cầu của bạn.
Máy in laser đen trắng đa chức năng HP Laser MFP 136w 4ZB86A (In| Copy| Scan| A4| A5| USB| WIFI)
Bạn đánh giá về sản phẩm này thế nào? *
Alpha cam kết bảo mật số điện thoại của bạn.
Gửi đánh giá ngay
Model |
Máy in đa chức năng HP Laser MFP 136w |
Mã san phâm |
4ZB86A |
Các chức năng |
In, sao chụp, scan |
|
|
Bảng điều khiển |
LCD 2 dòng; 12 Nút (Nguồn, Hủy, Bắt đầu, Điều hướng (Menu, OK, Quay lại, Trái, Phải), ID_Copy, Tương phản, Scan thành, Không dây); Đèn |
chỉ báo LED (Nguồn, Trạng thái, Không dây) |
|
|
|
In |
|
|
|
Công nghệ in |
Laser |
Tốc độ in7 |
Đen trắng (A4, thường): Lên đến 20 trang/phút |
Trang ra đầu tiên8 |
Đen trắng (A4, sẵn sàng): Nhanh 8,3 giây ; Đen trắng (A4, chế độ ngủ): Nhanh đến 18 giây (15 phút) |
Độ phân giải in |
Đen trắng (tốt nhất): Tối đa 1.200 x 1.200 dpi ; Công nghệ: ReCP |
|
|
Chu kỳ hoạt động hàng tháng14 |
Tối đa 10.000 trang A4; Số lượng trang được đề xuất hàng tháng15: 100 đến 2.000 |
Tính năng phần mềm thông |
In hai mặt thủ công và in sách nhỏ, in nhiều trang trên một mặt, bỏ qua các trang trống, in poster, hình mờ |
minh cua máy in |
|
|
|
|
|
Ngôn ngữ in ấn tiêu chuẩn |
SPL |
Vùng in |
Lề in Hàng đầu: 5 mm, Dưới cùng: 5 mm, Trái: 5 mm, Phải: 5 mm; Vùng in tối đa : 216 x 356 mm |
In hai mặt |
Hướng dẫn sử dụng (cung cấp hỗ trợ cho trình điều khiển) |
Photocopy |
|
|
|
Tốc độ sao chép5 |
Đen trắng (A4): Lên đến 20 bản sao/phút |
Các thông số kỹ thuật của máy |
Số lượng bản sao; Kích thước bản gốc; Thu nhỏ/Phóng to; Đô đâm; Loại bản gốc; Sắp xếp trang in; 2 trang một mặt giấy; 4 trang một mặt |
photocopy |
giấy; Sao chép ID; Điều chỉnh nền; Tự động sao chép phù hợp; Số ban sao tối đa: Lên đến 99 bản sao; Thu nhỏ/Phóng to: 25 đến 400% |
|
|
Scan |
|
Định dạng tập tin scan |
Phần mềm Chụp quét Windows hỗ trợ định dạng tập tin: PDF, JPG, TIFF, PNG, BMP |
Thông số kỹ thuật của máy chụp |
Loai may scan Mặt kính phẳng; Công nghệ scan: Cảm biến Hình ảnh Tiếp xúc (CIS); Chế độ đầu vào scan: Sao chép bảng panen phía trước, |
phần mềm quét HP MFP, ứng dụng người dùng thông qua TWAIN hoặc WIA; Phiên bản Twain: Phiên bản 1.9; Độ phân giải scan quang học: |
|
quét |
|
Lên đến 600 x 600 dpi |
|
|
|
Các tính năng nâng cao của máy |
Quét thành WSD(chỉ hỗ trợ mạng);Quét sách; Poster Stitching cho nhiều lần quét; Chuyển đổi văn bản; Chụp quét sang định dạng E-Book; |
scan |
Tệp hiện có thành Sách điện tử |
Vùng có thể scan |
Kích thước giấy ảnh media tối đa (phẳng): 216 x 297 mm |
Độ sâu bít/ Cấp độ hình ảnh |
8-bit (đơn sắc) 32-bit (màu) / 256 |
thang độ xám |
|
|
|
Gửi dưới dạng kỹ thuật số |
Tiêu chuẩn: Chụp quét sang định dạng WSD; Scan WSD; PC Scan |
Fax |
|
|
|
Fax |
Không |
Tốc độ bộ xử lý |
600 MHz |
Kha năng kêt nôi |
|
Tiêu chuẩn |
USB 2.0 Tôc đô Cao |
|
|
Optional |
Không có |
Khả năng in trên thiêt bi di |
Apple AirPrint™; Google Cloud Print™; Ứng dụng di động; Được Mopria™ chứng nhận; In qua Wi-Fi® Direct |
động13 |
|
|
Thông qua giải pháp kết nối mang tích hợp sẵn: TCP/IP, IPv4, IPv6; in: Công TCP-IP 9100 chê đô trưc tiêp, LPD (chỉ hỗ trợ hàng chờ thô), WSD; |
Hỗ trợ giao thức mạng |
khám phá: SLP, Bonjour, WS-Discovery; Cấu hình IP: IPv4 (BootP, DHCP, AutoIP, Thu công), IPv6 (Liên kêt Không lưu trang thai – Cuc bô va qua |
|
Bô đinh tuyên, Lưu trang thai qua DHCPv6); quan ly: SNMPv1/v2/v3, HTTP |
Khả năng nối mạng |
Không |
Bộ nhớ |
Tiêu chuẩn: 128 MB ; Tối đa: 128 MB |
Xử lý giấy ảnh media |
|
|
|
Số khay giấy |
Tiêu chuẩn: 1 ;Tối đa: 1 |
Loại giấy in |
Giấy trơn, giấy dày, giấy mỏng, giấy bông, giấy in màu, giấy in sẵn, giấy tái chế, giấy in nhãn, giấy in bìa, giấy in trái phiếu, giấy bạc halide, |
giấy in phong bì |
|
|
|
|
|
Khổ giấy in |
Tùy chỉnh (theo hệ mét): 76 x 127 đến 216 x 356 mm Có hỗ trợ (theo hệ mét): A4; A5; A5(LEF); B5 (JIS); Ofcio; Phong bi (DL,C5) |
Xử lý giấy ảnh media |
Đầu vào tiêu chuẩn: Khay nap giây 150 tờ Đầu ra tiêu chuẩn: Ngăn giấy ra 100 tờ |
Trọng lượng giấy ảnh media |
60 đến 163 g/m² |
Công suất đầu vào |
Khay 1: Tờ (75 g/m²): 150; phong bi: 10 Tối đa: Tối đa 150 tờ |
|
|
Công suất đầu ra |
Tiêu chuẩn: Lên đến 100 tờ Phong bì: Tối đa 10 phong bì Tối đa: Lên đến 100 tờ |
Hệ điều hành tương thich11 |
Win10 (32/64 bit), 2016 Server |
Các hệ điều hành mạng tương |
Win10 (32/64 bit), 2016 Server |
thích |
|
|
|
Yêu cầu hệ thống tối thiểu |
Windows: RAM 1 GB, HDD 16 GB, Internet, USB |
Phân mêm đi kèm |
Trình cài đặt chung, V3 Trình điều khiển in với Lite SM, Trình điều khiển TWAIN/WIA, HP MFP Scan, chương trình OCR |
Quản lý bảo mật |
Máy chủ web tích hợp mạng được bảo vệ bằng mật khẩu; kích hoạt/ngắt kích hoạt các cổng mạng; Thay đổi mật khẩu cộng đồng SNMPv1; |
SNMPV2&V3; IPSec; Bộ lọc : MAC, IPv4, IPv6 |
|
|
|
Quản lý máy in |
Không có |
Kích thước và trọng lượng |
|
|
|
Kích thước máy in (R x S x C) |
Tối thiểu 406 x 359,6 x 253 mm; Tối đa: 406 x 424 x 253 mm |
Trọng lượng máy in |
7,46 kg |
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ: 10 đến 30°C Độ ẩm: 20 đến 70% RH (không ngưng tụ) |
Điều kiện lưu trữ |
Nhiệt độ: -20 đến 40°C |
Model |
Máy in đa chức năng HP Laser MFP 136w |
Mã san phâm |
4ZB86A |
Các chức năng |
In, sao chụp, scan |
|
|
Bảng điều khiển |
LCD 2 dòng; 12 Nút (Nguồn, Hủy, Bắt đầu, Điều hướng (Menu, OK, Quay lại, Trái, Phải), ID_Copy, Tương phản, Scan thành, Không dây); Đèn |
chỉ báo LED (Nguồn, Trạng thái, Không dây) |
|
|
|
In |
|
|
|
Công nghệ in |
Laser |
Tốc độ in7 |
Đen trắng (A4, thường): Lên đến 20 trang/phút |
Trang ra đầu tiên8 |
Đen trắng (A4, sẵn sàng): Nhanh 8,3 giây ; Đen trắng (A4, chế độ ngủ): Nhanh đến 18 giây (15 phút) |
Độ phân giải in |
Đen trắng (tốt nhất): Tối đa 1.200 x 1.200 dpi ; Công nghệ: ReCP |
|
|
Chu kỳ hoạt động hàng tháng14 |
Tối đa 10.000 trang A4; Số lượng trang được đề xuất hàng tháng15: 100 đến 2.000 |
Tính năng phần mềm thông |
In hai mặt thủ công và in sách nhỏ, in nhiều trang trên một mặt, bỏ qua các trang trống, in poster, hình mờ |
minh cua máy in |
|
|
|
|
|
Ngôn ngữ in ấn tiêu chuẩn |
SPL |
Vùng in |
Lề in Hàng đầu: 5 mm, Dưới cùng: 5 mm, Trái: 5 mm, Phải: 5 mm; Vùng in tối đa : 216 x 356 mm |
In hai mặt |
Hướng dẫn sử dụng (cung cấp hỗ trợ cho trình điều khiển) |
Photocopy |
|
|
|
Tốc độ sao chép5 |
Đen trắng (A4): Lên đến 20 bản sao/phút |
Các thông số kỹ thuật của máy |
Số lượng bản sao; Kích thước bản gốc; Thu nhỏ/Phóng to; Đô đâm; Loại bản gốc; Sắp xếp trang in; 2 trang một mặt giấy; 4 trang một mặt |
photocopy |
giấy; Sao chép ID; Điều chỉnh nền; Tự động sao chép phù hợp; Số ban sao tối đa: Lên đến 99 bản sao; Thu nhỏ/Phóng to: 25 đến 400% |
|
|
Scan |
|
Định dạng tập tin scan |
Phần mềm Chụp quét Windows hỗ trợ định dạng tập tin: PDF, JPG, TIFF, PNG, BMP |
Thông số kỹ thuật của máy chụp |
Loai may scan Mặt kính phẳng; Công nghệ scan: Cảm biến Hình ảnh Tiếp xúc (CIS); Chế độ đầu vào scan: Sao chép bảng panen phía trước, |
phần mềm quét HP MFP, ứng dụng người dùng thông qua TWAIN hoặc WIA; Phiên bản Twain: Phiên bản 1.9; Độ phân giải scan quang học: |
|
quét |
|
Lên đến 600 x 600 dpi |
|
|
|
Các tính năng nâng cao của máy |
Quét thành WSD(chỉ hỗ trợ mạng);Quét sách; Poster Stitching cho nhiều lần quét; Chuyển đổi văn bản; Chụp quét sang định dạng E-Book; |
scan |
Tệp hiện có thành Sách điện tử |
Vùng có thể scan |
Kích thước giấy ảnh media tối đa (phẳng): 216 x 297 mm |
Độ sâu bít/ Cấp độ hình ảnh |
8-bit (đơn sắc) 32-bit (màu) / 256 |
thang độ xám |
|
|
|
Gửi dưới dạng kỹ thuật số |
Tiêu chuẩn: Chụp quét sang định dạng WSD; Scan WSD; PC Scan |
Fax |
|
|
|
Fax |
Không |
Tốc độ bộ xử lý |
600 MHz |
Kha năng kêt nôi |
|
Tiêu chuẩn |
USB 2.0 Tôc đô Cao |
|
|
Optional |
Không có |
Khả năng in trên thiêt bi di |
Apple AirPrint™; Google Cloud Print™; Ứng dụng di động; Được Mopria™ chứng nhận; In qua Wi-Fi® Direct |
động13 |
|
|
Thông qua giải pháp kết nối mang tích hợp sẵn: TCP/IP, IPv4, IPv6; in: Công TCP-IP 9100 chê đô trưc tiêp, LPD (chỉ hỗ trợ hàng chờ thô), WSD; |
Hỗ trợ giao thức mạng |
khám phá: SLP, Bonjour, WS-Discovery; Cấu hình IP: IPv4 (BootP, DHCP, AutoIP, Thu công), IPv6 (Liên kêt Không lưu trang thai – Cuc bô va qua |
|
Bô đinh tuyên, Lưu trang thai qua DHCPv6); quan ly: SNMPv1/v2/v3, HTTP |
Khả năng nối mạng |
Không |
Bộ nhớ |
Tiêu chuẩn: 128 MB ; Tối đa: 128 MB |
Xử lý giấy ảnh media |
|
|
|
Số khay giấy |
Tiêu chuẩn: 1 ;Tối đa: 1 |
Loại giấy in |
Giấy trơn, giấy dày, giấy mỏng, giấy bông, giấy in màu, giấy in sẵn, giấy tái chế, giấy in nhãn, giấy in bìa, giấy in trái phiếu, giấy bạc halide, |
giấy in phong bì |
|
|
|
|
|
Khổ giấy in |
Tùy chỉnh (theo hệ mét): 76 x 127 đến 216 x 356 mm Có hỗ trợ (theo hệ mét): A4; A5; A5(LEF); B5 (JIS); Ofcio; Phong bi (DL,C5) |
Xử lý giấy ảnh media |
Đầu vào tiêu chuẩn: Khay nap giây 150 tờ Đầu ra tiêu chuẩn: Ngăn giấy ra 100 tờ |
Trọng lượng giấy ảnh media |
60 đến 163 g/m² |
Công suất đầu vào |
Khay 1: Tờ (75 g/m²): 150; phong bi: 10 Tối đa: Tối đa 150 tờ |
|
|
Công suất đầu ra |
Tiêu chuẩn: Lên đến 100 tờ Phong bì: Tối đa 10 phong bì Tối đa: Lên đến 100 tờ |
Hệ điều hành tương thich11 |
Win10 (32/64 bit), 2016 Server |
Các hệ điều hành mạng tương |
Win10 (32/64 bit), 2016 Server |
thích |
|
|
|
Yêu cầu hệ thống tối thiểu |
Windows: RAM 1 GB, HDD 16 GB, Internet, USB |
Phân mêm đi kèm |
Trình cài đặt chung, V3 Trình điều khiển in với Lite SM, Trình điều khiển TWAIN/WIA, HP MFP Scan, chương trình OCR |
Quản lý bảo mật |
Máy chủ web tích hợp mạng được bảo vệ bằng mật khẩu; kích hoạt/ngắt kích hoạt các cổng mạng; Thay đổi mật khẩu cộng đồng SNMPv1; |
SNMPV2&V3; IPSec; Bộ lọc : MAC, IPv4, IPv6 |
|
|
|
Quản lý máy in |
Không có |
Kích thước và trọng lượng |
|
|
|
Kích thước máy in (R x S x C) |
Tối thiểu 406 x 359,6 x 253 mm; Tối đa: 406 x 424 x 253 mm |
Trọng lượng máy in |
7,46 kg |
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ: 10 đến 30°C Độ ẩm: 20 đến 70% RH (không ngưng tụ) |
Điều kiện lưu trữ |
Nhiệt độ: -20 đến 40°C |
Tin tức mới nhất
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm
Viết nhận xét của bạn