Hỗ trợ trực tuyến
01  Tư vấn bán hàng
02  Hỗ trợ kỹ thuật
03  Kế toán
Giao hàng sau 4 giờ kể từ lúc đặt hàng
CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG
HOTLINE HỖ TRỢ
Chăm sóc khách hàng: | 0976.141.086 |
Tư vấn mua hàng: | 0913.084.164 |
Tư vấn kỹ thuật: | 0348.141.678 |
Đối với những doanh nghiệp hay văn phòng không có nhu cầu in màu, thì máy in đen trắng sẽ là lựa chọn tối ưu cho tốc độ, giá thành phải chăng mà vẫn đảm bảo phục vụ đầy đủ mục đích công việc. Nếu doanh nghiệp của bạn đang có nhu cầu tối ưu hóa chi phí văn phòng, cụ thể là chi phí in ấn tài liệu, thì máy in laser đen trắng canon đa chức năng MF244DW là một sự lựa chọn đáng quan tâm.
Thiết kế hiện đại
Có lẽ ấn tượng đầu tiên là chiếc máy in được thiết kế rất hiện đại với dàn phím bấm cũng như phím chức năng được bố trí riêng biệt, rất rõ ràng, mạch lạc, bên cạnh đó là màn hình LCD để thể hiện rõ các thông số mà người dùng lựa chọn. Một màu đen tuyền bao phủ toàn bộ thân máy cũng mang đến sự sang trọng và nổi bật trong bất cứ không gian văn phòng nào.
Canon MF244DW được bố trí rất nhiều khay chứa giấy với nhiều kích cỡ khác nhau để người dùng có thể tùy chọn theo từng nhu cầu. Tất cả các khay chứa giấy, bảng điều khiển... đều được thiết kế linh hoạt để mở ra và gập gọn lại rất dễ dàng.
Tương tự như nhiều mẫu máy in đa năng nhỏ gọn khác, Canon MF244dw cũng được thiết kế vuông vức, gọn gàng với các góc bo tròn để thuận tiện trong quá trình sử dụng cũng như di chuyển.
Đa chức năng
Ở chế độ in tự động Duplex, tính năng cho phép người dùng tiết kiệm thời gian cũng như giấy in bằng chế độ in 2 mặt tự động. Khi cần in một mặt, người dùng cần chọn chế độ in một mặt trước khi nhấn lệnh in. Ngoài chức năng in đảo mặt, MF244DW còn có các chức copy - In - Scan mang đến cho người dùng sự tiện dụng, tất cả đều gói chọn trong một chiếc máy in giúp bạn tiết kiệm chi phí mà vẫn đáp ứng được đầy đủ các nhu cầu cần thiết.
Khay nạp giấy tự động 35 tờ
MF244dw cũng cho phép nạp tài liệu tự động lên đến 35 trang in. Theo đó máy sẽ tự động sao chép và in ấn đến 35 trang in mà không cần phải chọn chế độ sao chép in từng trang riêng biệt.
Tích hợp ngôn ngữ in PCL
Là một thiết kế dành cho doanh nghiệp nên Canon cũng đã tích hợp sẵn tiêu chuẩn ngôn ngữ PCL, cho phép máy in có thể làm việc với hàng loạt ứng dụng tương thích với ứng dụng văn phòng, để mang đến sự thuận tiện tối ưu
Bảng điều khiển gập đa chiều
Ứng dụng thiết kế bảng điều khiển gập đa chiều cho phép người dùng có thể đặt bảng điều khiển ở vị trí phù hợp với bản thân, giúp vận hành máy dễ dàng hơn. Thiết kế này cũng cho phép vị trí đặt máy trở nên linh hoạt hơn, dù là đặt ở trên mặt đất hay trên mặt bệ đỡ.
Phím giải pháp 1-chạm
Bạn cũng sẽ không thể phủ nhận sự tiện dụng của các phím bấm One Touch. Đây là các nút bấm dành riêng cho in ấn, để người dùng có thể không phải lựa chọn nhiều chế độ mà "đến ngay" với chế độ mà mình thường xuyên sử dụng.
Kết nối trực tiếp
Máy in MF244DW có hỗ trợ kết nối Access Point, cho phép thiết bị di động và cả máy tính dễ dàng kết nối đến máy in thông qua kết nối trực tiếp, không cần thông qua router.
Kết nối không dây WiFi
Nhờ chức năng kết nối wifi mà bạn có thể kết nối với các thiết bị di động của mình qua máy in mà không cần dây cáp vướng víu. Nhờ tính năng này mà bạn tiết kiệm được thời gian in ấn và sử dụng một cách linh hoạt hơn và tiện dụng hơn.
In trực tiếp từ Smartphone
Máy in laser đen trắng Canon đa chức năng MF244DW cho phép người dùng in hình ảnh, tài liệu trực tiếp từ smartphone hay máy tính bảng,.. ứng dụng này đều có trên hệ điều hành iOS và Android sẽ giúp người sử dụng có thêm nhiều lựa chọn hơn với chiếc máy in của mình.
Máy in laser đen trắn Canon đa chức năng MF244DW kết hợp nhiều tính năng đa dạng trong chiếc máy nhỏ gọn cùng khả năng in qua mạng không dây sẽ là sự lựa chọn thích hợp dành cho bạn.
Máy in laser Canon Đa chức năng MF244DW (Copy - In - Scan - Duplex - ADF - Wifi)
Bạn đánh giá về sản phẩm này thế nào? *
Alpha cam kết bảo mật số điện thoại của bạn.
Gửi đánh giá ngayIN | ||
Phương pháp in | In laser đen trắng | |
Tốc độ in (A4) | 27ppm | |
Độ phân giải bản in | 600 x 600dpi | |
Chất lượng in với công nghệ Làm mịn ảnh | 1,200 x 1,200dpi (tương đương) | |
Thời gian làm nóng máy (từ khi mở nguồn) | 13.5 giây, hoặc ít hơn | |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4 | Xấp xỉ 6.0 giây | |
Thời gian khôi phục (từ chế độ Nghỉ) | 2.0 giây, hoặc ít hơn | |
Ngôn ngữ in | UFR II LT, PCL 6 | |
In đảo mặt tự động | Tiêu chuẩn | |
Khổ giấy cho phép in đảo mặt tự động | A4, Letter, Legal (*1), Indian Legal, Foolscap | |
Lề in | 5mm - trên, dưới, trái, phải (Các loại giấy khác Envelope) 10mm - trên, dưới, trái, phải (Envelope) |
|
SAO CHÉP | ||
Tốc độ Sao chép (A4) | 27ppm | |
Độ phân giải sao chép | 600 x 600dpi | |
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT) A4 | Xấp xỉ 9.0 giây | |
Số lượng bản sao chép tối đa | Lên đến 999 bản sao | |
Tăng / Giảm tỉ lệ | 25 - 400% với biên độ 1% | |
Tính năng sao chép | Phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID Card | |
QUÉT | ||
Loại Quét | Cảm biến điểm tiếp xúc màu | |
Độ phân giải Quét | Quang học | Lên tới 600 x 600dpi |
Hỗ trợ trên driver | Lên tới 9,600 x 9,600dpi | |
Kích thước quét tối đa | Mặt kính phẳng | Lên tới 216 x 297mm |
Tốc độ Quét (*2) | Mặt kính phẳng | Xấp xỉ 3.0 giây một tờ (đen trắng) Xấp xỉ 4.0 giây một tờ (màu) |
Khay ADF (A4) | 20 / 15ipm (mono / colour) | |
Độ sâu bản màu | 24-bit | |
Quét kéo - Pull Scan | Có. thông qua USB và mạng | |
Quét đẩy - Push Scan (Quét đến PC) với ứng dụng Quét MF Scan Utilities | Có. thông qua USB và mạng | |
Quét đến đám mây - Cloud Scan | Có. thông qua ứng dụng MF Scan Utilities | |
Driver quét tương thích | TWAIN, WIA, ICA | |
KHAY NẠP GIẤY | ||
Khay nạp giấy tự động (ADF) | 35 tờ (80g/m2) | |
Khổ giấy cho khay ADF | A4, B5, A5, B6, Letter, Legal (Tối thiểu 105 x 148mm lên tới Tối đa Max. 216 x 356mm) |
|
Nạp giấy | Khay tiêu chuẩn | 250 trang |
Khay đa năng | 1 trang | |
Khay ra giấy (theo chuẩn giấy 68g/m2) | 100 trang (giấy úp) | |
Kích thước trang | Khay tiêu chuẩn | A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal Custom (Min. 76.2 x 210mm to Max. 216 x 356mm) |
Khay đa năng | A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal Custom (Tối thiểu 76.2 x 127mm tới tối đa 216 x 356mm) |
|
Trọng lượng giấy | Khay tiêu chuẩn | 60 to 163g/m2 |
Khay đa năng | 60 to 163g/m2 | |
Loại giấy hỗ trợ | Plain, Heavy, Recycled, Color, Bond, Label, Index Card, Envelope | |
KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM | ||
Kết nối giao diện chuẩn | Có dây | USB 2.0 10 / 100 Base-T Ethernet |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n (Chế độ hạ tầng, Thiết lập WPS, Kết nối trực tiếp) | |
Kết nối giao thức mạng | In | LPD, RAW, IPP / IPPS, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Quét | WSD-Scan (IPv4, IPv6) | |
Dịch vụ ứng dụng TCP / IP | Bonjour(mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6) | |
Quản trị | SNMPv1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP / HTTPS, SNTP | |
An ninh mạng | Có dây | Lọc địa chỉ IP / Mac, SNMPv3, SSL (HTTPS / IPPS), IEEE802.1x |
Không dây | WEP 64 / 128-bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES) | |
Khả năng in di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple AirPrint™, Mopria® Print Service | |
Hệ điều hành tương thích | Microsoft® Windows® 10 (32 / 64-bit), Windows® 8.1 (32 / 64-bit), Windows® 8 (32 / 64-bit), Windows® 7 (32 / 64-bit), Windows Vista® (32 / 64-bit), Windows® Server 2012 R2 (64-bit), Windows® Server 2012 (64-bit), Windows® Server 2008 R2 (64-bit), Windows® Server 2008 (32 / 64-bit), Windows® Server 2003 R2 (32 / 64-bit), Windows® Server 2003 (32 / 64-bit), Mac OS X (*4) 10.6.8~, Linux (*3) | |
Phần mềm đi kèm | Printer driver, Scanner driver, MF Scan Utility, SSID Tool, Toner Status | |
THÔNG SỐ CHUNG | ||
Bộ nhớ máy | 512MB | |
Bảng điều khiển | Màn hình LCD đen trắng 5 dòng | |
Kích thước (W x D x H) | 390 x 371 x 360mm (Khay nạp giấy đóng) 390 x 441 x 360mm (Khay nạp giấy mở) |
|
Trọng lượng | Khoảng 12.1kg (không có cartridge) Khoảng 12.7kg (có cartridge) |
|
Điện năng tiêu thụ | Tối đa | 1,150W hoặc ít hơn |
Khi hoạt động (trung bình) | Xấp xỉ 490W | |
Ở chế độ chờ (trung bình) | Xấp xỉ 4.1W | |
Ở chế độ nghỉ (trung bình) | Xấp xỉ 1.3W (Kết nối USB) Xấp xỉ 1.4W (Kết nối LAN có dây) Xấp xỉ 2.1W (Kết nối LAN không dây) |
|
Mức ồn (*4) | Khi hoạt động | Mức nén âm: 52.0dB Công suất âm: 6.6B |
Ở chế độ chờ | Mức nén âm: Không nghe được (*5) Công suất âm: 43dB |
|
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: 10 - 30°C Độ ẩm: 20 - 80% RH (không ngưng tụ) |
|
Điện năng yêu cầu | AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) | |
Vật tư tiêu thụ (*6) | Mực (tiêu chuẩn) | Cartridge 337: 2,400 trang (theo máy: 1,700 trang) |
Lượng in tối đa tháng (*7) | 15,000 trang |
Thông số kĩ thuật có thể thay đổi không cần báo trước | |
*1 | Kích thước giấy Legal được xác định cụ thể với các loại giấy có kích thước 215.9 x 355.6mm (8.5 x 14 inches). |
*2 | Quét với độ phân giải 300 x 300dpi, không bao gồm thời gian giao tiếp. |
*3 | Driver dành cho hệ điều hành Mac OS có thể được download từ website www.canon.com.vn |
*4 | Đo theo tiêu chuẩn ISO 7779, phát thải tiếng ồn được đưa ra theo tiêu chuẩn ISO 9296. |
*5 | "Không thể nghe thấy" có nghĩa là mức nén âm ở vị trí người đứng cạnh thấp hơn giá trị tiêu chí tuyệt đối về âm nền theo chuẩn ISO 7779. |
*6 | Dung lượng ống mực tuân theo chuẩn ISO / IEC 19752 |
*7 | Giá trị dung lượng bản in hàng tháng là phương tiện để so sánh độ bền của chiếc máy in này so với những chiếc máy in laser khác của Canon. Giá trị này không thể hiện số lượng bản in tối đa thực tế / tháng |
Tin tức mới nhất
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm
Viết nhận xét của bạn