Hỗ trợ trực tuyến
01  Tư vấn bán hàng
02  Hỗ trợ kỹ thuật
03  Kế toán
Danh mục
Máy tính Đồng Bộ
Màn Hình Máy Tính
Máy Tính Laptop
Server & Workstation
Linh kiện máy tính
Mực in chính hãng
Máy in chính hãng
Phần mềm bản quyền
Thiết bị lưu trữ - Phụ Kiện
Thiết Bị Trình Chiếu & Phụ Kiện
Thiết bị mạng
Mã số,mã vạch
Dịch vụ IT , Máy văn phòng
Máy văn phòng
Camera quan sát
Phụ Kiện máy tính & Nghe nhìn
Giao hàng sau 4 giờ kể từ lúc đặt hàng
CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG
HOTLINE HỖ TRỢ
Chăm sóc khách hàng: | 0976.141.086 |
Tư vấn mua hàng: | 0913.084.164 |
Tư vấn kỹ thuật: | 0348.141.678 |
Là nhà sản xuất máy in kim hàng đầu trên thế giới, Epson vừa trình làng dòng máy in khổ hẹp 24 kim LQ 310 thay thế cho dòng máy LQ 300 huyền thoại, với tốc độ và tuổi thọ cao hơn hẳn.
Epson LQ-310 được hổ trợ bộ nhớ đệm 128KB có dung lượng gấp đôi so với các máy in trước. Tính năng này giúp tốc độ máy in lên đến 416 ký tự/giây, nhanh gần 40% so với dòng máy LQ 300.
Epson LQ 310 có tuổi thọ cao hơn 67% so với dòng máy LQ 300 huyền thoại vốn cũng đã nổi tiếng với tuổi thọ rất cao. LQ 310 được xếp hạng MTBF với 10,000POH so với 6,000POH của dòng máy cũ.
Đạt hiệu quả tối đa với tính năng in tài liệu thành 4 bản của LQ 310 (1 bản gốc và 3 bản sao)
Với cổng USB, Serial và giao diện song song, LQ 310 có thẻ kết nối với bất cứ thiết bị đầu ra nào mà bạn cần
MODEL NUMBER | LQ-310 |
Printing Technology | |
Print Method | Impact dot matrix |
Number of Pins in Head | 24 pins |
Print Direction | Bi-direction with logic seeking |
Control Code | ESC/P2 and IBM PPDS emulation |
Print Speed | |
High Speed Draft10/12 cpi | 347 / 416 cps |
Draft10/12/15 cpi | 260 / 312 / 390 cps |
Draft Condensed17/20 cpi | 222 / 260 cps |
LQ10/12/15 cpi | 86 / 103 / 129 cps |
LQ Condensed17/20 cpi | 147 / 172 cps |
Print Characteristics | |
Character Sets | Italic table, PC437 (US Standard Europe), PC850 (Multilingual), PC860 (Portuguese), PC861 (Icelandic), PC863 (Canadian-French), PC865 (Nordic), Abicomp, BRASCII, Roman 8, ISO Latin 1, PC 858, ISO 8859-15 |
Bitmap Fonts | Epson Draft: 10, 12, 15 cpi; Epson Roman & San Serif: 10, 12, 15 cpi, Proportional; Epson Courier: 10, 12, 15 cpi; Epson Prestige: 10, 12 cpi; Epson Script, OCR-B, Orator & Orator-S: 10cpi; Epson Script C: Proporational |
Barcode Fonts | EAN-13, EAN-8, Interleaved 2 of 5, UPC-A, UPC-E, Code 39, Code 128, Postnet |
Printable Columns | |
Pitch10/12/15/17/20 cpi | 80 / 96 / 120 / 137 / 160 cpl |
Paper Handling | |
Paper Path | |
Tractor |
Rear in, Top out |
Manual Insertion |
Rear in, Top out |
Paper Size | LengthWidthThickness |
Cut Sheet (Single Sheet) |
100 - 364mm (3.9 - 14.3")100 - 257mm (3.9 - 10.1")0.065 - 0.14mm (0.0025 - 0.0055") |
Cut Sheet (Multi Part) |
100 - 364mm (3.9 - 14.3")100 - 257mm (3.9 - 10.1")0.12 - 0.32mm (0.0047 - 0.0126") |
Envelope (No.6) |
92mm (3.6")165mm (6.5")0.16 - 0.52mm (0.0063 - 0.0205") |
Envelope (No.10) |
105mm (4.1")241mm (9.5")0.16 - 0.52mm (0.0063 - 0.0205") |
Continuous Paper (Single Sheet an Multi part) |
101.6 - 558.8mm (4.0 - 22.0")101.6 - 254.0mm (4.0 - 10.0")0.065 - 0.32mm (0.0025 - 0.0126") |
Roll Paper |
NA216mm (8.5")0.07 - 0.09mm (0.0028 - 0.0035") |
Paper Feeding | |
Standard |
Friction, Push Tractor |
Optional |
Roll Paper Holder |
Copies | Original + 3 copies |
Line Spacing | 4.23mm (1/6") or programmable in increments of 0.118mm (1/216") |
Input Data Buffer | 128KB |
Interface | |
Standard | Bi-directional parallel interface (IEEE-1284 nibble mode supported) USB 2.0 Full-Speed Serial |
Ribbon Cartridge | |
Standard | Fabric Ribbon Cartridge (Black) |
Ribbon Life |
Approx. 2.5 million characters (Draft 10cpi, 48 dots/character) |
Acoustic Noise | Approx. 53dB(A) (ISO 7779 pattern) |
Reliability | |
Mean Print Volume Between Failure (MVBF) | Approx. 20 million lines (Except print head) |
Mean Time Between Failure (MTBF) | Approx. 10,000 POH (25% Duty) |
Print Head Life | Approx. 400 million strokes/wire |
Control Panel | 4 switches and 5 LEDs |
Environmental Conditions (Operating) | |
Temperature | 5 ~ 35°C |
Humidty | 10 ~ 80% RH |
Electrical Specification | |
Rated Voltage | AC 120V / AC 220 - 240V |
Rated Frequency | 50Hz - 60Hz |
Power Consumption | |
Operating |
Approx. 22W (ISO/IEC 10561 Letter pattern),(ENERGY STAR compliant) |
Sleep Mode |
Approx. 1.0W (120V) / 1.3W (230V) |
Auto Off Mode |
Approx. 0.5W |
Power Off |
0W |
Printer Driver / Utility | |
Operating System | Microsoft® Windows® 2000 / XP / 7, Microsoft® Windows Vista® |
Utility | |
Epson Status Monitor 3 |
Microsoft® Windows® 2000 / XP / 7, Microsoft® Windows Vista® |
Epson Printer Setting |
Microsoft® Windows® 2000 / XP / 7, Microsoft® Windows Vista® |
Dimensions and Weight | |
LQ 310 - Máy in kim Epson LQ 310 - Loại 24 Kim
Bạn đánh giá về sản phẩm này thế nào? *
Alpha cam kết bảo mật số điện thoại của bạn.
Gửi đánh giá ngayTHÔNG TIN CHUNG | |
Loại máy in | Máy in kim |
Khổ giấy | A4/A5 |
Bộ nhớ | Bộ nhớ đệm: 128KB |
Tốc độ in | Tốc độ :347 ký tự/ giây(10cpi) |
Công nghệ in | In kim khổ lớn |
Độ phân giải | 360 x 360 dpi |
Cổng giao tiếp | USB/ LPT |
Dùng mực | Dùng mực: C13S015639 |
THÔNG TIN KHÁC | |
Mô tả khác | 24 kim, khổ hẹp, 1 bản chính, 3 bản sao. |
Kích thước | 362 mm x 275 mm x 154 mm. |
Trọng lượng | 4,1 Kg |
Xuất xứ | Chính hãng |
THÔNG TIN CHUNG | |
Loại máy in | Máy in kim |
Khổ giấy | A4/A5 |
Bộ nhớ | Bộ nhớ đệm: 128KB |
Tốc độ in | Tốc độ :347 ký tự/ giây(10cpi) |
Công nghệ in | In kim khổ lớn |
Độ phân giải | 360 x 360 dpi |
Cổng giao tiếp | USB/ LPT |
Dùng mực | Dùng mực: C13S015639 |
THÔNG TIN KHÁC | |
Mô tả khác | 24 kim, khổ hẹp, 1 bản chính, 3 bản sao. |
Kích thước | 362 mm x 275 mm x 154 mm. |
Trọng lượng | 4,1 Kg |
Xuất xứ | Chính hãng |
Tin tức mới nhất
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm
Viết nhận xét của bạn