Linh kiện máy tính (Tổng 672 sản phẩm)

CPU AMD Ryzen 9 5900X / 3.7 GHz (4.8GHz Max Boost) / 70MB Cache / 12 cores, 24 threads / 105W / Socket AM4

  • Giá bán

  • Bảo hành

  • Tình trạng

8.380.000 ₫

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
  • CPU AMD Ryzen 9 5900X / 3.7 GHz (4.8GHz Max Boost) / 70MB Cache / 12 cores, 24 threads / 105W / Socket AM4
  • Socket: AM4
  • Số lõi/luồng: 12/24
  • Tần số cơ bản/turbo: 3.70/4.80GHz
  • Bộ nhớ đệm: 70MB
  • Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz
  • Mức tiêu thụ điện: 105W

CPU AMD Ryzen 5 5600X, with Wraith Stealth cooler / 3.7 GHz (4.6GHz Max Boost) / 35MB Cache / 6 cores, 12 threads / 65W / Socket AM4

  • Giá bán

  • Bảo hành

  • Tình trạng

3.489.000 ₫

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
  • CPU AMD Ryzen 5 5600X, with Wraith Stealth cooler / 3.7 GHz (4.6GHz Max Boost) / 35MB Cache / 6 cores, 12 threads / 65W / Socket AM4Socket: AM4
  • Số lõi/luồng: 6/12
  • Tần số cơ bản/turbo: 3.7GHz/4.6GHz
  • Bộ nhớ đệm: 35MB
  • Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz
  • Mức tiêu thụ điện: 65W

CPU AMD Ryzen 5 5500 3.6 GHz (4.2 GHz with boost) / 16MB cache / 6 cores 12 threads / socket AM4 / 65 W)

  • Giá bán

  • Bảo hành

  • Tình trạng

2.089.000 ₫

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
  • CPU AMD Ryzen 5 5500 3.6 GHz (4.2 GHz with boost) / 16MB cache / 6 cores 12 threads / socket AM4 / 65 W)Số nhân : 6 (Core)
  • Số luồng : 12 (Thread)
  • Xung mặc định : 3.6 GHz
  • Xung chạy Boost: 4.2 GHz
  • Bộ nhớ đệm Cache : 16MB
  • Mức tiêu thụ điện năng TDP: 65 W

CPU AMD Ryzen™ 7 5800X3D 3.4 GHz (4.5 GHz with boost) / 96MB cache / 8 cores 16 threads / socket AM4 / 105 W)

  • Giá bán

  • Bảo hành

  • Tình trạng

8.750.000 ₫

36 Tháng

Liên hệ

Thông số sản phẩm
  • CPU AMD Ryzen™ 7 5800X3D 3.4 GHz (4.5 GHz with boost) / 96MB cache / 8 cores 16 threads / socket AM4 / 105 W)Số nhân : 8 (Core)
  • Số luồng : 16 (Thread)
  • Xung mặc định : 3.4 GHz
  • Xung chạy Boost: 4.5 GHz
  • Bộ nhớ đệm Cache : 96MB
  • Mức tiêu thụ điện năng TDP: 105 W

CPU AMD Ryzen 3 3200G, with Wraith Stealth cooler/ 3.6 GHz (4.0 GHz with boost) / 6MB / 4 cores 4 threads / Radeon Vega 8 / 65W / Socket AM4

  • Giá bán

  • Bảo hành

  • Tình trạng

1.869.000 ₫

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
  • CPU AMD Ryzen 3 3200G, with Wraith Stealth cooler/ 3.6 GHz (4.0 GHz with boost) / 6MB / 4 cores 4 threads / Radeon Vega 8 / 65W / Socket AM4Dòng CPU: Ryzen thế hệ 3 Socket AM4
  • Kiến trúc : TSMC 7nm FinFET
  • Số nhân : 4 ( Core )
  • Số luồng : 4 ( Thread )
  • Xung mặc định : 3.6Ghz ( Default Clock )
  • Xung chạy Boost: 4.0Ghz ( Boost Clock )
  • Bộ nhớ đệm Cache : 6 MB ( L2+L3)
  • Mức tiêu thụ điện năng TDP: 45-65W
  • Đồ họa tích hợp: Radeon Vega 8
  • Ra mắt : Tháng 7 /2019

CPU AMD Ryzen 5 5600G, with Wraith Stealth cooler/ 3.9 GHz (4.4 GHz with boost) / 19MB / 6 cores 12 threads / Radeon Graphics / 65W / Socket AM4

  • Giá bán

  • Bảo hành

  • Tình trạng

3.439.000 ₫

36 Tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
  • CPU AMD Ryzen 5 5600G, with Wraith Stealth cooler/ 3.9 GHz (4.4 GHz with boost) / 19MB / 6 cores 12 threads / Radeon Graphics / 65W / Socket AM4Dòng CPU: Ryzen thế hệ 5 Socket AM4
  • Kiến trúc : TSMC 7nm FinFET
  • Số nhân : 6
  • Số luồng : 12
  • Xung mặc định : 3.9Ghz ( Default Clock )
  • Xung chạy Boost: 4.4Ghz ( Boost Clock )
  • Bộ nhớ đệm Cache : 19MB ( L2+L3)
  • Mức tiêu thụ điện năng TDP: 65W
  • GPU tích hợp: Radeon

CPU AMD Ryzen 7 9800X3D (AMD AM5 - 8 Core - 16 Thread - Base 4.7Ghz - Turbo 5.2Ghz - Cache 104MB)

  • Giá bán

  • Bảo hành

  • Tình trạng

14.580.000 ₫

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
  • Thuật in thạch bản: TSMC 4nm FinFET
  • Số lõi: 8 / Số luồng: 16
  • Tần số cơ sở: 4.7GHz
  • Tần số turbo tối đa: 5.2 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 104MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 8 MB)
  • Công suất cơ bản của bộ xử lý: 120W
  • Hỗ trợ socket: AM5
  • System Memory Type: DDR5

CPU AMD Ryzen 9 9900X (AMD AM5 - 12 Core - 24 Thread - Base 4.4Ghz - Turbo 5.6Ghz - Cache 76MB)

  • Giá bán

  • Bảo hành

  • Tình trạng

12.680.000 ₫

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
  • Socket: AM5
  • Số lõi/luồng: 12/24
  • Tần số turbo tối đa: Up to 5.6 GHz
  • Base Clock: 4.4GHz
  • Bộ nhớ đệm: 76 MB
  • Công nghệ xử lý cho lõi CPU: TSMC 4nm FinFET
  • Công nghệ xử lý cho I/O Die: TSMC 6nm FinFET
  • Mức tiêu thụ điện: 120W

CPU AMD Ryzen 5 5600GT (AMD AM4 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.6Ghz - Cache 19MB)

  • Giá bán

  • Bảo hành

  • Tình trạng

3.435.000 ₫

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
  • Thuật in thạch bản: TSMC 7nm FinFET
  • Số lõi: 6 / Số luồng: 12
  • Tần số cơ sở: 3.6GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.6 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 19MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 3MB)
  • Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65W
  • Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4
  • Hỗ trợ socket: AM4
  • Bộ nhớ tối đa: 128GB

CPU AMD Ryzen 3 4300G (AMD AM4 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.8Ghz - Turbo 4.0Ghz - Cache 6MB)

  • Giá bán

  • Bảo hành

  • Tình trạng

3.345.000 ₫

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
  • Tên mã: Renoir
  • Thuật in thạch bản: TSMC 7nm FinFET - Zen 2
  • Số lõi: 4 / Số luồng: 8
  • Tần số cơ sở: 3.8 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.0 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 6 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 2 MB)
  • Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W
  • Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB
  • Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4
  • Hỗ trợ socket: AM4
  • Bo mạch đề nghị: AMD B450 hoặc B550
  • Yêu cầu VGA: Không

CPU AMD Ryzen 5 7600 (AMD AM5 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.8Ghz - Turbo 5.1Ghz - Cache 38MB)

  • Giá bán

  • Bảo hành

  • Tình trạng

5.229.000 ₫

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
  • Tên mã: Raphael
  • Thuật in thạch bản: TSMC 5nm FinFET - Zen 4
  • Số lõi: 6 / Số luồng: 12
  • Tần số cơ sở: 3.8 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 5.1 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 38 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 6 MB)
  • Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W
  • Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB
  • Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR5
  • Hỗ trợ socket: AM5
  • Bo mạch đề nghị: AMD B650
  • Yêu cầu VGA: Không

CPU AMD Ryzen 5 4600G (AMD AM4 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.7Ghz - Turbo 4.2Ghz - Cache 11MB)

  • Giá bán

  • Bảo hành

  • Tình trạng

2.679.000 ₫

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
  • Tên mã: Renoir
  • Thuật in thạch bản: TSMC 7nm FinFET - Zen 2
  • Số lõi: 6 / Số luồng: 12
  • Tần số cơ sở: 3.7 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.2 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 11 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 3 MB)
  • Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W
  • Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB
  • Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4
  • Hỗ trợ socket: AM4
  • Bo mạch đề nghị: AMD B450 hoặc B550
  • Yêu cầu VGA: Không

CPU AMD Ryzen 3 4100 3.8 GHz/4.0 GHz 4 Core 8 Thread

  • Giá bán

  • Bảo hành

  • Tình trạng

1.830.000 ₫

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
  • Số nhân : 4 (Core)
  • Số luồng : 8 (Thread)
  • Xung mặc định : 3.8 GHz
  • Xung chạy Boost: 4.0 GHz
  • Bộ nhớ đệm Cache : 6MB
  • Mức tiêu thụ điện năng TDP: 65 W

CPU AMD Ryzen 7 5700X (AMD AM4 - 8 Core - 16 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 4.6Ghz - Cache 36MB - No iGPU)

  • Giá bán

  • Bảo hành

  • Tình trạng

4.229.000 ₫

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
  • Tên mã: Vermeer
  • Thuật in thạch bản: TSMC 7nm FinFET - Zen 3
  • Số lõi: 8 / Số luồng: 16
  • Tần số cơ sở: 3.4 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.6 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 36 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 4 MB)
  • Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W
  • Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB
  • Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4
  • Hỗ trợ socket: AM4
  • Bo mạch đề nghị: AMD B550 hoặc X570
  • Yêu cầu VGA: Có

CPU AMD Ryzen 7 5700G (AMD AM4 - 8 Core - 16 Thread - Base 3.8Ghz - Turbo 4.6Ghz - Cache 20MB)

  • Giá bán

  • Bảo hành

  • Tình trạng

4.980.000 ₫

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
  • Tên mã: Cezanne
  • Thuật in thạch bản: TSMC 7nm FinFET - Zen 3
  • Số lõi: 8 / Số luồng: 16
  • Tần số cơ sở: 3.8 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.6 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 20 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 4 MB)
  • Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W
  • Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB
  • Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4
  • Hỗ trợ socket: AM4
  • Bo mạch đề nghị: AMD B550
  • Yêu cầu VGA: Không

CPU Intel Core Ultra 5 245K (Intel LGA1851 - 14 Core - 14 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 5.2Ghz - Cache 24MB)

  • Giá bán

  • Bảo hành

  • Tình trạng

8.979.000 ₫

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
  • Số lõi: 14 (6 P-Core - 8 E-Core) / Số luồng: 14
  • Tần số turbo tối đa: 5.2 GHz
  • Tần số cơ sở (P/E Core): 4.2 GHz / 3.6 GHz
  • NPU: Intel® AI Boost 13 TOPS (Int8)
  • Bộ nhớ đệm: 24MB Intel® Smart Cache
  • Công suất (Base/Turbo): 125W / 159W
  • Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB
  • Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 6400 MT/s
  • Hỗ trợ socket: Intel FCLGA1851
  • GPU tích hợp: Intel® Graphics

CPU Intel Core Ultra 5 245KF (Intel LGA1851 - 14 Core - 14 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 5.2Ghz - Cache 24MB - No IGPU)

  • Giá bán

  • Bảo hành

  • Tình trạng

8.479.000 ₫

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
  • Số lõi: 14 (6 P-Core - 8 E-Core) / Số luồng: 14
  • Tần số turbo tối đa: 5.2 GHz
  • Tần số cơ sở (P/E Core): 4.2 GHz / 3.6 GHz
  • NPU: Intel® AI Boost 13 TOPS (Int8)
  • Bộ nhớ đệm: 24 MB Intel® Smart Cache
  • Công suất (Base/Turbo): 125W / 159W
  • Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB
  • Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 6400 MT/s
  • Hỗ trợ socket: Intel FCLGA1851
  • GPU tích hợp: Không có

CPU Intel Core Ultra 7 265K (Intel LGA1851 - 20 Core - 20 Thread - Base 3.3Ghz - Turbo 5.5Ghz - Cache 30MB)

  • Giá bán

  • Bảo hành

  • Tình trạng

11.779.000 ₫

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
  • Số lõi: 20 (8 P-Core - 12 E-Core) / Số luồng: 20
  • Tần số turbo tối đa: 5.5 GHz
  • Tần số cơ sở (P/E Core): 3.9GHz / 3.3 GHz
  • NPU: Intel® AI Boost 13 TOPS (Int8)
  • Bộ nhớ đệm: 30 MB Intel® Smart Cache
  • Công suất (Base/Turbo): 125W / 250W
  • Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB
  • Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 6400 MT/s
  • Hỗ trợ socket: Intel FCLGA1851
  • GPU tích hợp: Intel® Graphics 8 TOPS (Int8)

CPU Intel Core Ultra 7 265KF (Intel LGA1851 - 20 Core - 20 Thread - Base 3.3Ghz - Turbo 5.5Ghz - Cache 30MB - No IGPU)

  • Giá bán

  • Bảo hành

  • Tình trạng

11.279.000 ₫

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
  • Số lõi: 20 (8 P-Core - 12 E-Core) / Số luồng: 20
  • Tần số turbo tối đa: 5.5 GHz
  • Tần số cơ sở (P/E Core): 3.9GHz / 3.3 GHz
  • NPU: Intel® AI Boost 13 TOPS (Int8)
  • Bộ nhớ đệm: 30 MB Intel® Smart Cache
  • Công suất (Base/Turbo): 125W / 250W
  • Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB
  • Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 6400 MT/s
  • Hỗ trợ socket: Intel FCLGA1851
  • GPU tích hợp: Không có

CPU Intel Core Ultra 9 285K (Intel LGA1851 - 24 Core - 24 Thread - Base 3.2Ghz - Turbo 5.7Ghz - Cache 36MB)

  • Giá bán

  • Bảo hành

  • Tình trạng

12.479.000 ₫

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
  • Số lõi: 24 (8 P-Core - 16 E-Core) / Số luồng: 24
  • Tần số turbo tối đa: 5.7 GHz
  • Tần số cơ sở (P/E Core): 3.7 GHz / 3.2 GHz
  • NPU: Intel® AI Boost 13 TOPS (Int8)
  • Bộ nhớ đệm: 36 MB Intel® Smart Cache
  • Công suất cơ bản của bộ xử lý: 125W
  • Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB
  • Các loại bộ nhớ: Lên đến DDR5 6400 MT/giây
  • Hỗ trợ socket: Intel FCLGA1851
  • GPU tích hợp: Intel® Graphics 8 TOPS (Int8)

VGA Gigabyte GeForce RTX 3060 WINDFORCE OC 12GB

  • Giá bán

  • Bảo hành

  • Tình trạng

7.729.000 ₫

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
  • Dung lượng bộ nhớ: 1‎2GB GDDR6
  • Core Clock: 1792 MHz (Reference Card: 1777 MHz)
  • Băng thông: 192-bit
  • Kết nối: DisplayPort 1.4a *2, HDMI 2.1 *2
  • Nguồn yêu cầu: 5‎50W

VGA GIGABYTE Radeon RX 6600 EAGLE 8GB GDDR6

  • Giá bán

  • Bảo hành

  • Tình trạng

5.579.000 ₫

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
  • Dung lượng bộ nhớ: 8‎GB GDDR6
  • Boost Clock* : up to 2491 MHz
  • Game Clock* : up to 2044 MHz
  • Băng thông: 128 bit
  • Kết nối: DisplayPort 1.4a *2, HDMI 2.1 *2
  • Nguồn yêu cầu: 500W

VGA Colorful iGame GeForce RTX 3060 Ultra White OC 12G L-V

  • Giá bán

  • Bảo hành

  • Tình trạng

8.479.000 ₫

36 tháng

Còn hàng

Thông số sản phẩm
  • Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3060
  • Số nhân Cuda: 3584
  • Xung nhịp GPU tối đa: 1822 Mhz
  • Dung lượng VRAM: 12GB GDDR6

VGA ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC 4GB GDDR6 (TUF-GTX1650-O4GD6-GAMING)

  • Giá bán

  • Bảo hành

  • Tình trạng

4.170.000 ₫

36 Tháng

Liên hệ

Thông số sản phẩm
  • VGA ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC 4GB GDDR6 (TUF-GTX1650-O4GD6-GAMING)
  • Dung lượng bộ nhớ: 4GB GDDR6
  • OC Mode - 1680 MHz (Boost Clock)
  • Gaming Mode (Default) - GPU Boost Clock : 1650 MHz , GPU Base Clock : 1410 MHz
  • Băng thông: 128-bit
3 4 5 6 7 8 9

Alpha.vn - Nhà cung cấp thiết bị IT chuyên nghiệp ,Phân phối Linh kiện máy tính, Ram,Mainboard , CPU, Hdd, SDD , Power , bàn phím .... Phụ kiện chính hãng 

Có ưu đãi cho các Tổ chức , cơ quan mua hàng với số lượng lớn , thường xuyên  : info@Alpha.vn