Hỗ trợ trực tuyến
01  Tư vấn bán hàng
02  Hỗ trợ kỹ thuật
03  Kế toán
Danh mục
Máy tính Đồng Bộ
Màn Hình Máy Tính
Máy Tính Laptop
Server & Workstation
Linh kiện máy tính
Mực in chính hãng
Máy in chính hãng
Phần mềm bản quyền
Thiết bị lưu trữ - Phụ Kiện
Thiết Bị Trình Chiếu & Phụ Kiện
Thiết bị mạng
Mã số,mã vạch
Dịch vụ IT , Máy văn phòng
Máy văn phòng
Camera quan sát
Phụ Kiện máy tính & Nghe nhìn
Giao hàng sau 4 giờ kể từ lúc đặt hàng
CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG
HOTLINE HỖ TRỢ
Chăm sóc khách hàng: | 0976.141.086 |
Tư vấn mua hàng: | 0913.084.164 |
Tư vấn kỹ thuật: | 0348.141.678 |
Công nghệ in mã vạch | 617 nm visible red LED | ||
Hệ thống quang học | Chùm CCD | ||
Vi mạch xử lý | 32 bit | ||
Bề rộng của tia | 0 – 300 mm (UPC/EAN 100%, PCS=90%) | ||
Góc đọc | 42° | ||
Tốc độ đọc | 330 scans/ giây | ||
Độ rộng tối thiểu của mã vạch | 0.1 mm (4 mil) (0.07 mm actually) (Code 39, PCS=90%); | ||
Độ tương phản | Min. 30% @ UPC/EAN 100% | ||
Đèn hiển thị hoạt động | LED xanh lam | ||
Âm bíp | Âm được lập trình sẵn và theo thời gian | ||
Kết nối vào máy tính | Keyboard, RS-232C, HID USB, USB virtual COM port, wand | ||
| |||
Kích cỡ | 152.3 × 64.4 × 104.9 mm (device only) | ||
Trọng lượng | 120 g (device only) | ||
Cáp kết nối | 2m | ||
| |||
Điệp áp vào | 5 VDC ±5% | ||
Cường độ hoạt động | 110 mA typical | ||
| |||
EMC | CE & FCC DOC compliance, VCCI, BSMI | ||
| |||
Nhiệt độ hoạt động | 0°C – 50°C (32°F – 122°F) | ||
Nhiệt độ cất giữ | -20°C – 60°C (-4°F – 140°F) | ||
Độ ẩm | 5% – 95% RH (Chưa tới nhiệt độ gây đông) | ||
Độ chiếu sáng cho phép | 0 – 100,000 Lux | ||
Độ cao rơi cho phép | 1,5m |
Công nghệ in mã vạch | 617 nm visible red LED | ||
Hệ thống quang học | Chùm CCD | ||
Vi mạch xử lý | 32 bit | ||
Bề rộng của tia | 0 – 300 mm (UPC/EAN 100%, PCS=90%) | ||
Góc đọc | 42° | ||
Tốc độ đọc | 330 scans/ giây | ||
Độ rộng tối thiểu của mã vạch | 0.1 mm (4 mil) (0.07 mm actually) (Code 39, PCS=90%); | ||
Độ tương phản | Min. 30% @ UPC/EAN 100% | ||
Đèn hiển thị hoạt động | LED xanh lam | ||
Âm bíp | Âm được lập trình sẵn và theo thời gian | ||
Kết nối vào máy tính | Keyboard, RS-232C, HID USB, USB virtual COM port, wand | ||
| |||
Kích cỡ | 152.3 × 64.4 × 104.9 mm (device only) | ||
Trọng lượng | 120 g (device only) | ||
Cáp kết nối | 2m | ||
| |||
Điệp áp vào | 5 VDC ±5% | ||
Cường độ hoạt động | 110 mA typical | ||
| |||
EMC | CE & FCC DOC compliance, VCCI, BSMI | ||
| |||
Nhiệt độ hoạt động | 0°C – 50°C (32°F – 122°F) | ||
Nhiệt độ cất giữ | -20°C – 60°C (-4°F – 140°F) | ||
Độ ẩm | 5% – 95% RH (Chưa tới nhiệt độ gây đông) | ||
Độ chiếu sáng cho phép | 0 – 100,000 Lux | ||
Độ cao rơi cho phép | 1,5m |
DDVZBX2300 Đầu đọc mã vạch Zebex Z3100
Bạn đánh giá về sản phẩm này thế nào? *
Alpha cam kết bảo mật số điện thoại của bạn.
Gửi đánh giá ngayTin tức mới nhất
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm
Viết nhận xét của bạn