Hỗ trợ trực tuyến
01  Tư vấn bán hàng
02  Hỗ trợ kỹ thuật
03  Kế toán
Danh mục
Máy tính Đồng Bộ
Màn Hình Máy Tính
Máy Tính Laptop
Server & Workstation
Linh kiện máy tính
Mực in chính hãng
Máy in chính hãng
Phần mềm bản quyền
Thiết bị lưu trữ - Phụ Kiện
Thiết Bị Trình Chiếu & Phụ Kiện
Thiết bị mạng
Mã số,mã vạch
Dịch vụ IT , Máy văn phòng
Máy văn phòng
Camera quan sát
Phụ Kiện máy tính & Nghe nhìn
Giao hàng sau 4 giờ kể từ lúc đặt hàng
CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG
HOTLINE HỖ TRỢ
Chăm sóc khách hàng: | 0976.141.086 |
Tư vấn mua hàng: | 0913.084.164 |
Tư vấn kỹ thuật: | 0348.141.678 |
Tính năng hoạt động | |
Công nghệ quét mã vạch | Công nghệ laser Diode 650± 10nm |
Công suất laser | 0.96 mW (peak) |
Tầm xa mã vạch quét đàợc (Có thể lập trình đàợc) | 0 mm – 102 mm (0”- 8”) đối với mã vạch chiều rộng 0,33 mm(13 mil) |
Độ rộng của tia | 64 mm (2.5 “) @ face; 249 mm (9.8”) @ 203mm (8.0”) |
Tốc độ quét | 72± 2 dòng quét / giây |
Phương thức quét / Số tia quét | Tia quét đơn một dòng |
Chiều rộng mã vạch tối thiểu | 0,127 mm ( 5.0 mil ) |
Khả năng giải mã các loại mã vạch | Khả năng đọc đàợc hầu hết các loại mã vạch một chiều (1D) phổ thông trên thế giới. |
Kết nối với máy tính | Lựa chọn một trong các kiểu kết nối qua cổng COM (RS232); nối tiếp với bàn phím, USB |
Yêu cầu chất làợng in của mã vạch đọc đàợc | Có hệ số phản xạ tàơng phản tối thiểu 35% |
Số ký tự tối đa của mã vạch đọc được | Tới 80 ký tự (Số ký tự tối đa của mã vạch đọc đàợc còn phụ thuộc vào kích thàớc và độ phân giải của mã vạch) |
Góc độ quét Roll, Pitch, Yaw | 42o, 68o, 52o |
Tín hiệu âm thanh | Có thể sử dụng một trong 7 tín hiệu âm thanh; hoặc không có âm thanh |
Đèn hiệu hoạt động | Đèn xanh = ON, sẵn sàng quét ; Đèn đỏ = đọc đàợc |
Thông số vật lý | |
Bề ngang đầu đọc | Phần đầu : 102mm (4.0”) Phần tay cầm : 80 mm(3.1”) |
Chiều dài đầu đọc | 198 mm (7.8”) |
Chiều cao đầu đọc | 40 mm (1.6”) |
Trọng lượng đầu đọc | 149 g (5.25 oz) |
Cổng giao tiếp kết nối | RJ45, mười chân |
Cáp giao tiếp kết nối | Tiêu chuẩn 2.7 m (7”) |
Thông số điện năng | |
Điện áp vào | 5.0 VDC ± 0.25V |
Công suất khi hoạt động | 575 mW |
Công suất khi chờ | 225 mW |
Dòng (cường độ dòng) khi hoạt động | 115 mA @ 5 VDC |
Dòng khi chờ | 45 mA @ 5 VDC |
Tiêu chuẩn dòng vào | Class 2 ; 5.2V @ 650 mA |
Tiêu chuẩn dòng quét laser | CDRH: Class II; EN60825-1:1994/A11:1996 Class 1 |
EMC | FCC,ICES-003 & EN55022 Class B |
Môi trường sử dụng | |
Nhiệt độ sử dụng | 0 oC tới 40oC (32oF tới 104oF) |
Nhiệt độ cất giữ | -40 oC tới 60oC (-40oF tới 140oF) |
Độ ẩm | 5% tới 95% |
Độ bền cơ học | Rơi được từ độ cao 1.5 m (5”); nhàng tránh đánh rơi hoặc vỡ, nếu sứt mẻ hay vỡ sẽ không bảo hành |
Môi trường ánh sáng hoạt động | Tới 4842 Lux (450 footcandles) |
Tem bảo đảm | Không tháo máy, mất tem bảo đảm sẽ không bảo hành |
Thoát gió, tản nhiệt | Không cần thiết |
DDVMTL561 Đầu đọc mã vạch Metrologic MS9541
Bạn đánh giá về sản phẩm này thế nào? *
Alpha cam kết bảo mật số điện thoại của bạn.
Tin tức mới nhất
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm
Viết nhận xét của bạn