Cuộn cáp mạng Commscope/AMP CAT6 1427254-6 (305m/cuộn)

Mã SP: 1427254-6

Đánh giá: 0

Bình luận: 0

Lượt xem: 2

Tình trạng: Còn hàng

Thông số sản phẩm
  • Hỗ trợ chuẩn Gigabit Ethernet.
  • Thỏa tất cả các yêu cầu của Gigabit Ethernet(IEEE 802.3ab).
  • Thẩm tra độc lập bởi ETL SEMKO.
  • Băng thông hỗ trợ tới 600 MHz
  • Hiệu suất 3dB NEXT trên chuẩn Cat 6.
  • Độ dày lõi 23 AWG, 4-cặp UTP.
Xem đầy đủ  
Giá bán: 3.350.000
Giá đã có VAT Bảo hành Không bảo hành Mới
Số lượng:
- +

Icon Giao hàng sau 4 giờ kể từ lúc đặt hàng

CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG

  • Cam kết hàng chính hãng 100%
  • Tất cả linh kiện đều bảo hành 3 năm
  • Đổi trả nếu lỗi kỹ thuật trong 7 ngày
  • Vệ sinh , cài soft miễn phí trọn đời
  • Utraview hỗ trợ từ xa 5 lần trong 2 tháng đầu

HOTLINE HỖ TRỢ

Chăm sóc khách hàng: 0976.141.086
Tư vấn mua hàng: 0913.084.164
Tư vấn kỹ thuật: 0348.141.678

Đánh giá Cuộn cáp mạng Commscope/AMP CAT6 1427254-6 (305m/cuộn)

Khả năng cung cấp theo khu vực Châu Á | Châu Mỹ La Tinh
Danh mục đầu tư KẾT NỐI MẠNG ®
Loại sản phẩm Cáp xoắn đôi

Thông số kỹ thuật chung

Số sản phẩm CS31CM
Tiêu chuẩn ANSI/TIA 6
Loại thành phần cáp Nằm ngang
Loại cáp U/UTP (không được che chắn)
Loại dây dẫn, đơn Chất rắn
Chất dẫn điện, số lượng 8
Màu áo khoác Màu xanh da trời
Cặp, số lượng 4
Tiêu chuẩn truyền tải ANSI/TIA-568.2-D | CENELEC EN 50288-6-1 | ISO/IEC 11801 Loại E

Kích thước

Chiều dài cáp 304,8 m | 1000 ft
Đường kính trên dây dẫn cách điện 1,029 mm | 0,0405 trong
Đường kính trên áo khoác, danh nghĩa 6,401 mm | 0,252 trong
Đồng hồ đo dây dẫn, đơn 23AWG

Thông số kỹ thuật điện

Điện áp hoạt động, tối đa 80 vôn
Cấp nguồn từ xa Hoàn toàn tuân thủ các khuyến nghị do IEEE 802.3bt (Loại 4) đưa ra để cung cấp điện an toàn qua cáp LAN khi được lắp đặt theo ISO/IEC 14763-2, CENELEC EN 50174-1, CENELEC EN 50174-2 hoặc TIA TSB-184-A

Hiệu suất cáp điện

Khoa học
Phạm vi truyền thông
Tiêu chuẩn
Tham khảo giá trị tiêu chuẩn được liệt kê trong Tiêu chuẩn truyền tải trong Thông số kỹ thuật điện ở trên
Kiểu
Đặc trưng
Tiếng Việt
Suy hao chèn (dB/100m)
KẾ TIẾP
Nhiễu xuyên âm gần cuối (dB/100m)
ACR
Tỷ lệ suy giảm nhiễu xuyên âm (dB/100m))
PSNEXT
Tổng công suất nhiễu xuyên âm gần cuối (db/100m)
PSACR
Tỷ lệ suy giảm tổng công suất trên nhiễu xuyên âm (dB/100m)
ACRF
Tỷ lệ suy giảm nhiễu xuyên âm - Đầu xa (dB/100m)
PSACRF
Suy hao chèn (dB/100m)
RL
Suy hao phản hồi (dB)
Tính thường xuyên Tiếng Việt: Bệnh truyền nhiễm TIẾP THEO, CS TIẾP THEO, STD ACR, CS ACR, STD PSNEXT, CS PSNEXT, STD PSACR, CS PSACR, STD ACRF, CS ACRF, STD PSACRF, CS PSACRF, STD RL, CS RL, STD TCL, CS TCL, STD ELTCTL, CS ELTCTL, STD
1,00MHz 2.0 2.0 75,3 74,3 73,3 72,3 72,3 72,3 70,3 70,3 68.0 67,8 65.0 64,8 20.0 20.0 40.0 40.0 35.0 35.0
4,00MHz 3.8 3.8 66,3 65,3 62,5 61,5 63,3 63,3 59,5 59,5 56.0 55,8 53.0 52,8 23.0 23.0 40.0 40.0 23.0 23.0
8,00MHz 5.3 5.3 61,8 60,8 56,4 55,4 58,8 58,8 53,4 53,4 49,9 49,7 46,9 46,7 24,5 24,5 40.0 40.0 16,9 16,9
10,00MHz 6.0 6.0 60,3 59,3 54,3 53,3 57,3 57,3 51,3 51,3 48.0 47,8 45.0 44,8 25.0 25.0 40.0 40.0 15.0 15.0
16,00MHz 7.6 7.6 57,2 56,2 49,7 48,7 54,2 54,2 46,7 46,7 43,9 43,7 40,9 40,7 25.0 25.0 38.0 38.0 10.9  
20,00MHz 8,5 8,5 55,8 54,8 47,3 46,3 52,8 52,8 44,3 44,3 42.0 41,8 39.0 38,8 25.0 25.0 37.0 37.0 9.0 9.0
25,00MHz 9,5 9,5 54,3 53,3 44,8 43,8 51,3 51,3 41,8 41,8 40.0 39,8 37.0 36,8 24.3 24.3 36.0 36.0 7.0 7.0
31,25MHz 10.7 10.7 52,9 51,9 41,2 41,2 49,9 49,9 39,2 39,2 38,1 37,9 35,1 34,9 23,6 23,6 35,1 35,1    
62,50MHz 15.4 15.4 48,4 47,4 33.0 32.0 45,4 45,4 30.0 30.0 32,1 31,9 29.1 28,9 21,5 21,5 32.0 32.0    
100,00MHz 19.8 19.8 45,3 44,3 25,5 24,5 42,3 42,3 22,5 22,5 28.0 27,8 25.0 24,8 20,1 20,1 30.0 30.0    
155,00MHz 25.2 25.2 42,4 41,4 17.3 16.3 39,4 39,4 14.3 14.3 24.2 24.0 21.2 21.0 18.8 18.8 28,1 28,1    
200,00MHz 29.0 29.0 40,8 39,8 11.8 10.8 37,8 37,8 8.8 8.8 22.0 21,8 19.0 18.8 18.0 18.0 27.0 27.0    
250,00MHz 32,8 32,8 39,3 38,3 6,5 5,5 36,3 36,3 3,5 3,5 20.0 19.8 17.0 16.8 17.3 17.3 26.0 26.0    

Thông số kỹ thuật vật liệu

Vật liệu dẫn điện Đồng trần
Vật liệu cách nhiệt Polyolefin
Chất liệu áo khoác Nhựa PVC

Thông số kỹ thuật môi trường

Nhiệt độ hoạt động -20 °C đến +60 °C (-4 °F đến +140 °F)
Phương pháp thử ngọn lửa CM

Bao bì và Trọng lượng

Loại bao bì Cuộn trong hộp

Tuân thủ quy định/Chứng nhận

Hãng Phân loại
Tiêu chuẩn RoHS Tuân thủ
TRUNG QUỐC-ROHS  Dưới giá trị nồng độ tối đa
REACH-SVHC Tuân thủ theo bản sửa đổi SVHC trên www.commscope.com/ProductCompliance
Anh-ROHS Tuân thủ

Khách hàng chấm điểm, đánh giá, nhận xét

0/5
  • 5
    0 đánh giá
  • 4
    0 đánh giá
  • 3
    0 đánh giá
  • 2
    0 đánh giá
  • 1
    0 đánh giá

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Viết nhận xét của bạn
Cuộn cáp mạng Commscope/AMP CAT6 1427254-6 (305m/cuộn)

Cuộn cáp mạng Commscope/AMP CAT6 1427254-6 (305m/cuộn)

Bạn đánh giá về sản phẩm này thế nào? *

Icon Alpha cam kết bảo mật số điện thoại của bạn.

Gửi đánh giá ngay

Thông số kỹ thuật

Thuộc tính sản phẩm Thông số chi tiết
Hãng COMMSCOPE / AMP
Đơn vị phân phối  IPNET
Tên sản phẩm Dây cáp mạng Cat6 UTP ( Cáp AMP Cat6 )
Mã sản phẩm P / N: 4-1427254-6
Chuẩn tốc độ Gigabit Ethernet (IEEE 802.3ab)
Băng thông 600 MHz
Cuộn 305m
Hiệu suất 3dB NEXT trên chuẩn Category 6
Độ dày lõi 23 AWG, 4-cặp UTP
Vỏ cáp màu Xanh dương
Điện dung 5,6 nF / 100m
Trở kháng 100 ohms +/- 15%, 1 MHz đến 600 MHz
Điện trở dây dẫn Tối đa 66,58 ohms / 1km
Điện áp 300VAC hoặc VDC
Độ trễ truyền Tối đa 536 ns / 100 m @ 250 MHz
Độ uốn cong (4 X đường kính cáp) ≈ 1″
Đóng gói 1000ft / cuộn trong hộp (26 lbs / kft)
Xem thêm cấu hình chi tiết

Tin tức mới nhất

Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!