Hỗ trợ trực tuyến
01  Tư vấn bán hàng
02  Hỗ trợ kỹ thuật
03  Kế toán
Danh mục
Máy tính Đồng Bộ
Màn Hình Máy Tính
Máy Tính Laptop
Server & Workstation
Linh kiện máy tính
Mực in chính hãng
Máy in chính hãng
Phần mềm bản quyền
Thiết bị lưu trữ - Phụ Kiện
Thiết Bị Trình Chiếu & Phụ Kiện
Thiết bị mạng
Mã số,mã vạch
Dịch vụ IT , Máy văn phòng
Máy văn phòng
Camera quan sát
Phụ Kiện máy tính & Nghe nhìn
Giao hàng sau 4 giờ kể từ lúc đặt hàng
CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG
HOTLINE HỖ TRỢ
Chăm sóc khách hàng: | 0976.141.086 |
Tư vấn mua hàng: | 0913.084.164 |
Tư vấn kỹ thuật: | 0348.141.678 |
Tốc độ in nhanh, in được nhiều hơn.
Chỉ mất 9 giây in trang màu đầu tiên và sau đó tốc độ in màu đạt 34 trang trên phút, đối với trang thường thì chỉ mất 8 giây cho trang đầu và tốc độ in đạt 36 trang trên phút.
Máy in laser màu OKI C711n hoạt động ổn định và đáng tin cậy nhờ cấu trúc máy được thiết kế cực kì hiệu quả, đường load giấy là một đường thẳng cùng với công nghệ Digital LED chính vì thế mà Máy in laser màu OKI C711n có khả năng xử lý khối lượng công việc lớn trong thời gian nhanh nhất.
Tiết kiệm chi phi in ấn.
Dung lượng mực cao, tuổi thọ drum dài, do đó chi phí trang in thấp nhất. Điện năng tiêu thụ ở chế độ nghỉ là 1,2 Watt cùng với các phần mềm in ấn tiện ích kèm theo giúp tiết kiệm chi phí in ấn.
Chất lượng in chuyên nghiệp.
Với mực in HD kết hợp với công nghệ ProQ2400 mới nhất mang đến cho bạn chất lượng bản in tuyệt đẹp, bạn có thể thỏa sức sáng tạo. Và Máy in laser màu OKI C711n có khả năng in giấy dày lên đến 250 gsm, khả năng tự động cân chỉnh màu sắc để bản in đạt được chất lượng tối đa.
Bảo mật tuyệt đối
Dữ liệu khi in được mã hóa mạnh mẽ và xóa một cách an toàn, làm giảm nguy cơ rò rỉ thông tin nhạy cảm bằng cách yêu cầu người sử dụng cá nhân nhập mã PIN riêng tại máy in khi bắt đầu
Đặc tính | |||
Tốc độ in màu (ppm) | 34 | ||
Tốc độ trang đơn sắc (ppm) | 36 | ||
Phân giải(dpi) | 1200 x 600 | ||
Công suất (trang trên tháng) | 100,000 trang/tháng. | ||
Processor (MHz) | 533 MHz | ||
Thời gian in trang đầu(seconds) (Color / Mono) | 9 sec. trang màu; 8 sec. mono | ||
RAM Standard (MB) | 256 | ||
RAM Maximum (MB) | 768 | ||
Duplexing | tùy chọn | ||
Tính tương thích | |||
Hệ điều hành | Standalone and network Windows 7, Vista/Vista x64, XP Home/XP Professional/XP x64, Server 2008 R2 x64, Server 2003/2003 x64, Server 2000; Mac® support OS X 10.3 and higher | ||
In qua mạng | Standard | ||
Giao tiếp / Kết nối | |||
Giao tiếp chuẩn | USB v2.0, Parallel | ||
Giao tiếp mạng | 10 Base-T/100 Base-TX Internal Ethernet Print Server | ||
Khả năng xử lý giấy | |||
Kích thước giấy (inches) | Khay chính, tiêu chuẩn 5.8" x 8.3" to 8.5" x 14"; Khay đa chức năng 3" x 5" to 8.5" x 52" banner; Duplex 5.8" x 8.3" to 8.5" x 14" | ||
Dung lượng khay giấy | 630 sheets standard (530-sheet Legal/Letter/Universal Main Tray + 100-sheet Multi-Purpose Tray) | ||
Độ dày giấy | 64 gsm | ||
Độ dày giấy tối đa | 300 gsm | ||
Khối lượng/ kích thước | |||
Kích thước (R x D x C) (inches/cm) | 17.1" x 21.5" x 15.3" | ||
Trọng lượng | 27.6 kg | ||
Bảo hành | |||
Thời hạn | Bảo hành 1 năm |
C711N Máy in Laser màu A4 OKI C711N (in mạng) - Công suất lớn
Bạn đánh giá về sản phẩm này thế nào? *
Alpha cam kết bảo mật số điện thoại của bạn.
Gửi đánh giá ngay
Đặc tính | |||
Tốc độ in màu (ppm) | 34 | ||
Tốc độ trang đơn sắc (ppm) | 36 | ||
Phân giải(dpi) | 1200 x 600 | ||
Công suất (trang trên tháng) | 100,000 trang/tháng. | ||
Processor (MHz) | 533 MHz | ||
Thời gian in trang đầu(seconds) (Color / Mono) | 9 sec. trang màu; 8 sec. mono | ||
RAM Standard (MB) | 256 | ||
RAM Maximum (MB) | 768 | ||
Duplexing | tùy chọn | ||
Tính tương thích | |||
Hệ điều hành | Standalone and network Windows 7, Vista/Vista x64, XP Home/XP Professional/XP x64, Server 2008 R2 x64, Server 2003/2003 x64, Server 2000; Mac® support OS X 10.3 and higher | ||
In qua mạng | Standard | ||
Giao tiếp / Kết nối | |||
Giao tiếp chuẩn | USB v2.0, Parallel | ||
Giao tiếp mạng | 10 Base-T/100 Base-TX Internal Ethernet Print Server | ||
Khả năng xử lý giấy | |||
Kích thước giấy (inches) | Khay chính, tiêu chuẩn 5.8" x 8.3" to 8.5" x 14"; Khay đa chức năng 3" x 5" to 8.5" x 52" banner; Duplex 5.8" x 8.3" to 8.5" x 14" | ||
Dung lượng khay giấy | 630 sheets standard (530-sheet Legal/Letter/Universal Main Tray + 100-sheet Multi-Purpose Tray) | ||
Độ dày giấy | 64 gsm | ||
Độ dày giấy tối đa | 300 gsm | ||
Khối lượng/ kích thước | |||
Kích thước (R x D x C) (inches/cm) | 17.1" x 21.5" x 15.3" | ||
Trọng lượng | 27.6 kg | ||
Bảo hành | |||
Thời hạn | Bảo hành 1 năm |
Đặc tính | |||
Tốc độ in màu (ppm) | 34 | ||
Tốc độ trang đơn sắc (ppm) | 36 | ||
Phân giải(dpi) | 1200 x 600 | ||
Công suất (trang trên tháng) | 100,000 trang/tháng. | ||
Processor (MHz) | 533 MHz | ||
Thời gian in trang đầu(seconds) (Color / Mono) | 9 sec. trang màu; 8 sec. mono | ||
RAM Standard (MB) | 256 | ||
RAM Maximum (MB) | 768 | ||
Duplexing | tùy chọn | ||
Tính tương thích | |||
Hệ điều hành | Standalone and network Windows 7, Vista/Vista x64, XP Home/XP Professional/XP x64, Server 2008 R2 x64, Server 2003/2003 x64, Server 2000; Mac® support OS X 10.3 and higher | ||
In qua mạng | Standard | ||
Giao tiếp / Kết nối | |||
Giao tiếp chuẩn | USB v2.0, Parallel | ||
Giao tiếp mạng | 10 Base-T/100 Base-TX Internal Ethernet Print Server | ||
Khả năng xử lý giấy | |||
Kích thước giấy (inches) | Khay chính, tiêu chuẩn 5.8" x 8.3" to 8.5" x 14"; Khay đa chức năng 3" x 5" to 8.5" x 52" banner; Duplex 5.8" x 8.3" to 8.5" x 14" | ||
Dung lượng khay giấy | 630 sheets standard (530-sheet Legal/Letter/Universal Main Tray + 100-sheet Multi-Purpose Tray) | ||
Độ dày giấy | 64 gsm | ||
Độ dày giấy tối đa | 300 gsm | ||
Khối lượng/ kích thước | |||
Kích thước (R x D x C) (inches/cm) | 17.1" x 21.5" x 15.3" | ||
Trọng lượng | 27.6 kg | ||
Bảo hành | |||
Thời hạn | Bảo hành 1 năm |
Tin tức mới nhất
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm
Viết nhận xét của bạn