- Máy in 2 đầu in 9 kim cho chất lượng bản in gần như các máy in sử dụng mực.
- HIệu suất cao nhờ tốc độ in lên đến 720 kí tự trên giây.
- Bản in sắc nét, rõ ràng cho đến bản copy thứ 8.
- Sự tin cậy được thể hiện qua công nghệ OKI Printing Solutions
- Tự động chỉnh độ nghiêng khi cho giấy vào in.
- Cho phép load giấy từ bất cứ nơi nào trong khu vực đặt máy in.
- Tự động kiểm tra và hiện chỉnh phù hợp với độ dày giấy để cho ra bản in tốt nhất.
- Mô phỏng MICROLINE®, IBM® và Epson®
- Auto Load và Zero-Form Tear
- Dễ dàng sử dụng nhờ màn hình LCD
- Giao tiếp USB và Network làm cho máy tương thích với các thiết bị, tiện lợi cho các nhân viên dùng chung máy in
-
Thông số | Số đầu kim | 18 | Số bản in | 10 (1 bản chính + 9 bản sao) | Tốc độ in | Tốc độ in tối đa | 810 cps | Tốc độ chuẩn | 720 cps | Tính năng in | Kích cỡ kí tự | 10/12/15/17.1/20 pixels | Độ phân giải | 240 x 216 dpi | Định dạng chữ | Emphasised, Enhanced, Double With, Double Height, Italics, Outline, Shadows, Bold, Underline, Superscript, Subcript. | Font chữ | Courier, Roman, Swiss, Swiss Bold, Orator, Gothic, Prestige, OCR-A, OCR-B, Barcodes. | Cổng giao tiếp | Parrallel, USB 2.0, Serial RS-232 | Ngôn ngữ in | Epson LQ, IBM PPR, IBM AGM | Khả năng in | Giấy liên tục | Ngang: 76,2 - 419 mm | Giấy tiêu chuẩn | A3, A4 (210 x 297 mm), A5 (148 x 210 mm) ... | Tính năng cơ bản | Tự động cuốn giấy, tự động định vị đầu kim | Hướng vào giấy | Top (trên)/ Rear (sau)/ Bottom (đáy) Path, Rear push tractor, Top full tractor, Friction fed cut sheet | Thông số chi tiết | Kích thước (cao x rộng x dài) | 235 x589 x 397 mm | Trọng lượng | 20 Kg | Bộ nhớ đệm | 256 Kb | Độ ồn | 55 dB (ISO 7779) | Nguồn điện | 2V-240 VAC | Tần số | 50/60 Hz | Tuổi thọ đầu kim | 400 triệu kí tự | Tuổi thọ băng mực | 4 triệu kí tự | Công suất in | 12.000 giờ. |
|
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm
Viết nhận xét của bạn